Để nói về niềm đam mê với một cảm xúc mãnh liệt, không có từ nào phù hợp hơn là passion. Bên cạnh đó, khi kết hợp danh từ này với một giới từ sẽ giúp bạn thể hiện được ý nghĩa và câu nói của mình một cách cụ thể hơn. Vậy passion đi với giới từ gì? Hãy cùng học tiếng Anh mỗi ngày để có cho mình sự hiểu biết và vận dụng một cách hiệu quả nhé.

Định nghĩa passion là gì?
“Passion” (đam mê) là một cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc đối với một điều gì đó – có thể là một sở thích, một công việc, một mục tiêu, hay thậm chí là một người. Khi bạn có đam mê với điều gì đó, bạn thường cảm thấy hứng thú, nhiệt huyết, và sẵn sàng dành thời gian, công sức để theo đuổi, dù có gặp khó khăn hay thử thách.
Một vài cách hiểu cụ thể hơn:
- Về cảm xúc: Passion là sự yêu thích mạnh mẽ, khiến bạn cảm thấy sống động, tràn đầy năng lượng khi thực hiện điều đó.
- Về hành động: Đam mê thường đi kèm với sự kiên trì và cam kết lâu dài. Bạn không chỉ “thích” mà còn hành động vì nó.
- Trong công việc: Người có passion trong công việc thường làm việc hết mình, sáng tạo hơn, và cảm thấy hạnh phúc hơn khi làm điều họ yêu thích.
Ví dụ:
- Her passion for music is undeniable. (Niềm đam mê âm nhạc của cô ấy là không thể phủ nhận.)
- She talks about her passion with great enthusiasm. (Cô ấy nói về niềm đam mê của cô ấy với sự nhiệt tình lớn.)
Passion đi với giới từ gì?
Passion đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là từ vựng này có thể kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể như thế nào hãy cùng theo dõi bảng sau đây:
|
Giới từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Passion about |
Passion có thể đi kèm với about, dùng để nói về việc ai đó cảm thấy rất nhiệt tình, quan tâm sâu sắc hoặc mạnh mẽ đối với một chủ đề cụ thể. |
I am passionate about environmental issues. (Tôi rất nhiệt huyết với các vấn đề môi trường.) |
|
She’s always been passionate about photography. (Cô ấy luôn đam mê nhiếp ảnh.) |
||
|
Passion for |
Passion còn có thể đi với giới từ for, dùng để thể hiện niềm đam mê đối với điều gì. |
She has a passion for cooking. (Cô có niềm đam mê nấu ăn.) |
|
His passion for technology drives his career. (Niềm đam mê công nghệ đã thúc đẩy sự nghiệp của anh.) |
||
|
Passion in |
Cụm từ passion in thường dùng khi nói về niềm đam mê trong một lĩnh vực cụ thể hoặc hoạt động. |
He finds passion in teaching. (Anh tìm thấy niềm đam mê trong việc giảng dạy.) |
|
My mom has much passion in eyewear fashion. (Mẹ tôi rất đam mê thời trang kính mắt.) |
||
|
Passion towards |
Cấu trúc cuối cùng của passion được dùng trong các ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc động lực hướng tới một đối tượng cụ thể. |
Her passion towards helping others is inspiring. (Niềm đam mê giúp đỡ người khác của cô ấy thật truyền cảm hứng.) |
|
The team’s passion toward achieving the project goals is commendable. (Niềm đam mê của đội ngũ đối với việc đạt được các mục tiêu dự án thật đáng khen ngợi.) |

Bài tập vận dụng
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Anh ấy luôn đam mê sáng tạo nghệ thuật.
- Niềm đam mê với công việc này đã giúp cô ấy thành công.
- Cô có niềm đam mê nấu ăn.
- Anh ấy rất nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- Niềm đam mê công nghệ của họ rất dễ lây lan.
- Cô ấy đam mê âm nhạc và dành nhiều thời gian để luyện tập.
- Anh ấy luôn đam mê giảng dạy và truyền cảm hứng cho học sinh.
Đáp án:
- He has always been passionate about creating art.
- Her passion for this job has helped her succeed.
- She has a passion for cooking.
- He is very enthusiastic about helping others.
- Their passion for technology is contagious.
- She is passionate about music and spends a lot of time practicing.
- He has always been passionate about teaching and inspiring his students.

Như vậy, bạn đã nắm rõ passion đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy ghi chép lại những thông tin về từ vựng này để có cách sử dụng chính xác nhất nhé.
