Trong tiếng Anh, động từ “pass” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên các cụm động từ mang nghĩa riêng biệt. Việc hiểu rõ pass đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cách dùng phổ biến nhất của “pass” đi kèm giới từ, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn có thể nắm bắt một cách nhanh chóng nhất.

Pass đi với giới từ gì ?
Như đã chia sẻ, pass có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau. Cùng xem pass đi với giới từ gì nhé.
Pass by
Nghĩa: đi qua mà không dừng lại hoặc không chú ý đến
Ví dụ:
- I saw him pass by the window. (Tôi thấy anh ấy đi ngang qua cửa sổ.)
- Time passes by so quickly. (Thời gian trôi qua rất nhanh.)
Pass through
Nghĩa: đi vào rồi đi ra khỏi nơi nào đó; trải qua điều gì
Ví dụ:
- We passed through many small towns on our trip. (Chúng tôi đã đi qua nhiều thị trấn nhỏ trong chuyến đi.)
- She passed through a difficult period in her life. (Cô ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.)
Pass over
Nghĩa: không chú ý đến ai hoặc điều gì, thường là cố ý
Ví dụ:
- They passed over his name when choosing the leader. (Họ đã bỏ qua tên anh ấy khi chọn lãnh đạo.)
Pass on
Nghĩa: Truyền thông tin, đồ vật, thông điệp. Cách nói giảm nhẹ về cái chết
Ví dụ:
- Please pass this message on to your colleagues. (Hãy chuyển lời nhắn này đến đồng nghiệp của bạn.)
Pass for
Nghĩa: Được xem là, được cho là
Ví dụ:
- He could pass for a native speaker. (Anh ta có thể được cho là người bản xứ.)
Pass out
Nghĩa: Ngất xỉu, phân phát
Ví dụ:
- She passed out from the heat. (Cô ấy ngất vì nóng.)
Pass away
Nghĩa: Cách nói giảm nói tránh cho “chết”. Từ trên được sử dụng trong các cuộc hội thoại thể hiện sự tôn trọng và tế nhị.
Ví dụ:
- Did your grandfather pass away last year? (Có phải ông của bạn đã qua đời vào năm ngoái không?)
Pass around
Nghĩa: Đưa cái gì cho mọi người trong nhóm, phân phát cho mọi người.
Ví dụ:
- Please pass around the answer sheets for this exam! (Hãy phân phát xung quanh/ đưa cho mọi người phiếu trả lời cho bài kiểm tra này)

Pass down
Nghĩa: Giảng dạy hoặc đưa điều gì cho ai sẽ sống sau khi bạn chết. Hay nói cách khác, người học có thể dịch cụm động từ trên là truyền dạy, giảng dạy, truyền lại.
Ví dụ:
- The boss passed down the salary policy yesterday (Sếp đã truyền đạt lại chế độ tiền lương hôm qua)
Pass off
Nghĩa: xảy ra, diễn ra.
Ví dụ:
- The concert pass off successfully yesterday (Buổi hòa nhạc đã diễn ra một cách thành công vào hôm qua)
Pass (something) to somebody
Nghĩa: đưa cái gì đó cho ai.
Ví dụ:
- Could you pass the newspaper to me? (Bạn đưa cho tôi tờ báo được không?)
Pass something up
Nghĩa: Lựa chọn không tận dụng một cơ hội. Đặc biệt, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng và trong giao tiếp.
Ví dụ:
- I can’t imagine you passed up the chance to travel for free (Tôi không thể tin nổi bạn đã bỏ qua cơ hội được du lịch miễn phí)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- He has never passed … a free meal.
- Could you do me a favour and pass these pens …?
- When will the event pass …?
- Parents tend to pass their habits … their children.
- I am so sorry to hear that your cat has passed ….
- Because of the disease, he can pass … easily.
- Don’t drink too much or you will pass …!
- I just can’t believe that he completely passes … me right after we break up.
- These special skills are passed … from father to son.
- Can you pass … the store and get me some snacks, please?
Đáp án:
- up
- around
- off
- on to
- away
- out
- out
- over
- down
- through

Như vậy, bạn đã rõ pass đi với giới từ gì rồi chứ? Ghi nhớ để làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.