Trong tiếng Anh, opportunity là danh từ quen thuộc mang nghĩa cơ hội, nhưng không phải ai cũng dùng đúng giới từ đi kèm với nó. Bạn từng băn khoăn không biết khi nào nên dùng “opportunity for”, “opportunity to” hay “opportunity of”? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn nội dung Opportunity đi với giới từ gì cùng với 1 số bài tập vận dụng phù hợp.

Opportunity nghĩa là gì?
Opportunity là một danh từ quen thuộc trong tiếng Anh mang nghĩa thời gian hoặc tập hợp các hoàn cảnh khiến cho việc gì đó có thể thực hiện được. (A time or set of circumstances that makes it possible to do something.)
Ví dụ
- Education provides students with ample opportunities for growth and development. (Giáo dục cung cấp cho sinh viên nhiều cơ hội để phát triển.)
- Volunteering at the local shelter is a great opportunity to give back. (Tình nguyện tại trại tạm thời địa phương là cơ hội tốt để trả lại.)
- Joining the debate club offers students the chance to improve public speaking. (Tham gia câu lạc bộ tranh luận mang lại cho sinh viên cơ hội cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.)
Opportunity đi với giới từ gì?
Từ “opportunity” thường đi với giới từ “for” hoặc “to”, tùy vào cách dùng trong câu. Cụ thể:
Opportunity + for + noun/gerund (V-ing)
Dùng để chỉ cơ hội cho điều gì / ai đó.
Cấu trúc: opportunity for + danh từ / V-ing
Ví dụ:
- This job is a great opportunity for career advancement. (Công việc này là cơ hội tuyệt vời để thăng tiến trong sự nghiệp.)
- We had the opportunity for meeting new people. (Chúng tôi có cơ hội gặp gỡ những người mới.)
Opportunity + to + verb (nguyên mẫu)
Dùng để chỉ cơ hội để làm gì đó.
Cấu trúc: opportunity to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I had the opportunity to travel abroad last year. (Tôi đã có cơ hội đi du lịch nước ngoài vào năm ngoái.)
- She never got the opportunity to explain herself. (Cô ấy không bao giờ có cơ hội để giải thích.)

Bài tập liên quan opportunity đi với giới từ gì
Bài tập 1: Chọn giới từ for hoặc to điền vào chỗ trống:
- This is a great opportunity ___ young people to develop their skills.
- I had the opportunity ___ visit Paris last summer.
- The scholarship provides an opportunity ___ students from poor backgrounds.
- Don’t miss the opportunity ___ improve your English.
- This event is a good opportunity ___ networking with professionals.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (for / to) để điền vào chỗ trống:
1. This is a good opportunity ___ me to learn English.
A. for
B. to
C. of
D. with
2. They gave us an opportunity ___ visit the museum.
A. for
B. of
C. to
D. at
3. The company offers many opportunities ___ career development.
A. for
B. to
C. on
D. by
4. I finally had the opportunity ___ meet my favorite singer.
A. for
B. to
C. of
D. with
5. Chọn câu đúng ngữ pháp
A. I had an opportunity for work with a famous chef.
B. I had an opportunity to work with a famous chef.
C. I had opportunity to working with a famous chef.
D. I had opportunity for working with a famous chef.
Bài 3: Ghép vế A với vế B để tạo câu hoàn chỉnh
Vế A |
Vế B |
1. I was given the opportunity |
A. for learning new skills. |
2. This course is a great chance |
B. to travel abroad. |
3. We want to create opportunities |
C. for young people in rural areas. |
4. She missed the opportunity |
D. to apply for the job. |
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- She had the opportunity for meet the president.
- They gave us many opportunity to success.
- This is a good chance to new graduates.
- I didn’t have the opportunity for improve my communication skills.
Đáp án gợi ý:
Bài 1:
- for
- to
- for
- to
- for
Bài 2:
- A. for
- C. to
- A. for
- B. to
- C. I had an opportunity to work…
Bài 3:
1 → B
2 → A
3 → C
4 → D
Bài 4:
- for → to → meet → to meet
- opportunity → opportunities, to → for
- to → for
- for → to

Những gì liên quan đến Opportunity đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hy vọng từ đó đã có thê giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.