Offer đi với giới từ gì? Câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm tìm hiểu. Trong quá trình học về ngữ pháp của từ offer, chúng ta thường thấy từ vựng này có thể xuất hiện cùng với nhiều giới từ khác nhau. Đồng thời, cũng thường xuyên đi kèm với cấu trúc to V hay Ving. Để hiểu hơn về nội dung này, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.
Định nghĩa của Offer
Tuỳ thuộc vào vị trí của từ offer trong câu, từ vựng này sẽ mang theo nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Loại từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Danh từ |
Chương trình khuyến mãi, giảm giá |
The store has a special offer this week: buy one, get one free on all summer clothing items. (Tuần này, cửa hàng có chương trình khuyến mãi đặc biệt: mua 1 tặng 1 cho tất cả các sản phẩm quần áo mùa hè.) |
Sự trả giá trong mua bán |
The seller listed the car at $10,000, so I made an offer of $8,500 to start negotiations. (Người bán rao bán chiếc xe với giá 10,000 đô la, vì vậy tôi quyết định đưa ra mức giá 8,500 đô la để bắt đầu cuộc đàm phán.) |
|
Lời hứa hẹn |
Her offer of support gave me the confidence to take on the challenging project. (Lời hứa sẽ giúp đỡ tôi của cô ấy đã mang lại cho tôi sự tự tin để vượt qua thử thách đầy khó khăn này.) |
|
Lời đề nghị, giúp đỡ ai đó |
His offer to drive me to the airport saved me a lot of hassle and time. (Việc anh ấy đề nghị đưa tôi đến sân bay đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.) |
|
Động từ |
Biếu, tặng một món gì đó |
She offered him a homemade cake as a thank-you gift for his help. (Cô ấy tặng anh một chiếc bánh tự làm như một món quà để cảm ơn vì sự giúp đỡ của anh.) |
Trưng bày sản phẩm trên kệ hàng hóa |
The store offers a wide variety of organic products on its shelves to cater to health-conscious customers. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm hữu cơ trên kệ để phục vụ các khách hàng quan tâm đến sức khỏe.) |
|
Cung cấp sản phẩm |
The company offers high-quality electronics at competitive prices to attract more customers. (Công ty cung cấp các sản phẩm điện tử chất lượng cao với giá cả cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.) |
|
Chào bán, trả giá |
They offered $10,000 for the painting, but the owner refused. (Họ trả giá 10,000 đô la cho bức tranh, nhưng chủ sở hữu đã từ chối.) |
|
Đem lại, tạo cơ hội |
The internship program offers students valuable experience in their field of study. (Chương trình thực tập mang lại cho sinh viên những kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực học của họ.) |
|
Đưa ra một lời mời |
She offered to host the gathering at her house to make it more convenient for everyone. (Cô ấy đã đề xuất tổ chức buổi họp mặt tại nhà mình để thuận tiện hơn cho mọi người.) |
|
Đưa ra một lời đề nghị |
He offered to lend me his notes to help me prepare for the upcoming exam. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi mượn vở ghi chép của mình để giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.) |

Offer đi với giới từ gì?
Sau khi đã biết về nghĩa của từ vựng này, hãy cùng khám phá xem offer đi với giới từ gì nhé. Từ “offer” trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong đó, phổ biến là:
Offer + to (someone)
Nghĩa: Diễn tả việc đưa ra lời đề nghị với ai đó.
Ví dụ:
- He offered to me a drink.
- She offered to help me with my homework.
Offer + for (something)
Nghĩa: Dùng khi nói về việc đưa ra mức giá cho một món hàng.
Ví dụ:
- They made an offer for the house.
- He offered $500 for the painting.
Offer + on (something)
Nghĩa: Cũng dùng để nói về đề nghị giá, thường thấy trong ngữ cảnh thương mại/mua bán.
Ví dụ:
- I received several offers on my car.
Offer + of (something)
Nghĩa: Dùng khi nói về một lời đề nghị về cái gì đó.
Ví dụ:
- An offer of help was much appreciated.
- He declined the offer of a promotion.
Offer + against
Nghĩa: Ít gặp hơn, nhưng có thể dùng trong văn cảnh đàm phán, đấu giá.
Ví dụ:
- They offered a bid against the competitor’s price.

Nghĩa của từ offer là gì và thông tin offer đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu ở trên. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng tiến bộ hơn nhé.