Notice đi với giới từ gì? Bài tập liên quan để áp dụng

Notice đi với giới từ gì là điều mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần quan tâm. Bởi Notice là một động từ, danh từ vô cùng quen thuộc với người dùng. Trong quá trình làm bài tập hay giao tiếp, chúng ta rất hay sử dụng từ này. Để hiểu về từ vựng này cũng như biết cách kết hợp chính xác, hãy cùng tham khảo bài viết.

Notice là gì?
Notice là gì?

Notice là gì?

Theo Từ điển Cambridge, notice có phiên âm là /ˈnəʊ.tɪs/. Chúng vừa là động từ, vừa là danh từ.

Khi đóng vai trò là một động từ, notice có nghĩa là “to see or become conscious of something or someone” (nhìn thấy hoặc trở nên ý thức về một cái gì đó hoặc ai đó). Như vậy, động từ notice có nghĩa là nhận thấy, để ý, nhận ra, chú ý.

Ví dụ:

My son noticed a crack in the ceiling. (Con trai tôi nhìn thấy một vết nứt trên trần nhà.)

Khi là một danh từ, notice có nghĩa là “a board, piece of paper, etc. containing information or instructions” (một tấm bảng, một mảnh giấy, v.v. có chứa thông tin hoặc hướng dẫn). Danh từ notice có nghĩa là sự chú ý, sự thông báo, sự nhận ra. 

Ví dụ:

There was a large notice on the board saying “No Smoking”. (Trên bảng có một tấm biển lớn ghi “Cấm hút thuốc”.)

Notice đi với giới từ gì?

Notice đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn sẽ có ngay sau đây. Hãy cùng ghi chép lại để học và sử dụng khi cần thiết nhé.

Giới từ đi với Notice

Ý nghĩa

Ví dụ

Notice of

Thông báo về điều gì đó

The company sent a notice of termination to employees. (Công ty đã gửi thông báo về chấm dứt hợp đồng cho nhân viên.)

Notice in

Thông báo ở đâu đó

The university displayed a notice in the campus library about the schedule for final exams. (Trường đại học đã dán một thông báo tại thư viện trường về lịch thi học kỳ cuối.)

Notice on

Thông báo trên đâu 

The notice on the company website outlined the details of the temporary suspension of services. (Thông báo trên website của công ty nêu chi tiết về việc tạm ngừng dịch vụ).

Notice to

Thông báo đến ai đó

Notice to all employees: The company will be closed for maintenance next weekend. (Thông báo đến tất cả nhân viên: Công ty sẽ đóng cửa để bảo trì vào cuối tuần tới.)

Notice from

Thông báo đến từ ai

The school issued a notice from the principal about the upcoming parent-teacher conferences. (Nhà trường đã đưa ra thông báo từ Hiệu trưởng về các buổi họp phụ huynh-giáo viên sắp tới).

Notice for

Thông báo cho ai/ cái gì

The HR department sent a notice for new hires with information about the company’s onboarding process. (Bộ phận Nhân sự đã gửi thông báo dành cho nhân viên mới với thông tin về quy trình tiếp nhận của công ty.)

Notice đi với giới từ gì?
Notice đi với giới từ gì?

Bài tập ứng dụng với cấu trúc Notice

Để giúp bạn có thể nắm vững kiến thức có liên quan đến Notice đi với giới từ gì. Ngay sau đây, chúng ta cùng đến với một bài tập nhỏ nhé.

Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh:

Tôi để ý thấy giá cả ở cửa hàng tạp hóa đã tăng lên đáng kể.

Bạn có để ý thấy đèn giao thông mới được lắp đặt tại ngã tư tuần trước không?

Giám đốc để ý thấy nhân viên đến muộn và đã gọi họ vào phòng của mình.

Chúng tôi không để ý thấy vết nứt nhỏ trên cửa sổ cho đến khi nó lan rộng khắp toàn bộ tấm kính.

Vui lòng lưu ý đến các chính sách cập nhật trong sổ tay nhân viên và ký vào mẫu xác nhận.

Tôi không thể không nhận thấy mái tóc mới của bạn – nó trông rất đẹp!

Đáp án:

I noticed that the prices had increased significantly at the grocery store.

Did you notice the new traffic light that was installed at the intersection last week?

The manager noticed the employee’s tardiness and called them into her office.

We didn’t notice the small crack in the window until it had spread across the entire pane.

Please notice the updated policies in the employee handbook and sign the acknowledgement form.

I couldn’t help but notice your new haircut – it looks great!

Làm bài tập thường xuyên đảm bảo ghi nhớ kiến thức dễ dàng
Làm bài tập thường xuyên đảm bảo ghi nhớ kiến thức dễ dàng

Đó là toàn bộ thông tin Notice đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng thông qua đó đã giúp bạn có được thêm những kiến thức giúp việc học tiếng Anh của bản thân hiệu quả hơn.

Lên đầu trang