Khai phá tri thức tiếng Anh – Mention đi với giới từ gì?

Mention vừa là danh từ, vừa là động từ được sử dụng khi bạn nhắc đến ai đó hoặc điều gì đó. Để chắc chắn hơn về điều mà bạn muốn đề cập trong câu nói của mình thì còn phải xem xét đến giới từ kết hợp cùng. Vậy mention đi với giới từ gì? Cách thức sử dụng ra sao? Ngay sau đây, hãy cùng đến với câu trả lời nhé.

Mention nghĩa là gì?
Mention nghĩa là gì?

Mention là gì?

Mention (v) /ˈmenʃn/ nhắc đến, nói đến, đề cập đến, kể ra

Mention (n) /ˈmenʃn/ sự kể ra, sự đề cập, hành động nhắc tới điều gì đó

Mention vừa là một động từ, vừa là một danh từ. Mention nghĩa là nói đến việc nhắc đến ai đó hoặc cái gì đó trong một văn bản, bài viết, hoặc cuộc trò chuyện. Khi là danh từ, mention nói đến sự đề cập, sự kể ra.

Ví dụ:

  • She didn’t hesitate when I mentioned organizing a meeting in the near future. (Cô ấy không do dự khi tôi nhắc đến việc tổ chức một cuộc họp trong tương lai gần.)
  • In his presentation, he mentioned the significant challenges that the industry is currently facing. (Trong bài thuyết trình của anh ấy, anh ấy đã đề cập đến những thách thức quan trọng mà ngành công nghiệp đang đối mặt.)
  • The mention of the team’s achievements caught the attention of the media. (Sự kể ra về những thành tựu của đội đã thu hút sự chú ý của truyền thông.)
  • I didn’t hear any mention of this issue in today’s morning meeting. (Tôi không nghe thấy bất kỳ sự đề cập nào về vấn đề này trong cuộc họp sáng nay.)

Ngoài ra, trong một vài trường hợp, mention còn được dùng để nói đến sự tuyên dương, ghi nhận đóng góp của ai đó.

Ví dụ:

  • During the awards ceremony, they mentioned her outstanding dedication to the project. (Trong buổi lễ trao giải, họ đã nhắc đến sự cống hiến xuất sắc của cô ấy đối với dự án.)

Mention đi với giới từ gì?

Từ “mention” thường đi kèm với giới từ “about” hoặc “in.”

Mention about: thường dùng khi đề cập đến một chủ đề hoặc điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:

  • She mentioned about the meeting tomorrow. (Cô ấy đề cập về cuộc họp vào ngày mai.)

Mention in: dùng khi nói về điều gì đó được đề cập trong một bối cảnh, ví dụ trong một bài viết, cuộc trò chuyện, hoặc tài liệu.

Ví dụ:

  • His name was mentioned in the report. (Tên của anh ấy đã được nhắc đến trong báo cáo.)

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng “mention” mà không cần giới từ, đặc biệt khi nói về những điều được đề cập chung chung.

Ví dụ:

  • She mentioned the new policy. (Cô ấy đã đề cập đến chính sách mới.)
Mention đi với giới từ gì?
Mention đi với giới từ gì?

Cấu trúc Mention

Ngoài khám phá về kiến thức mention đi với giới từ gì, bạn cũng đừng bỏ qua một vài cấu trúc liên quan đến từ vựng này nhé.

Mention + Ving

Cấu trúc: S + mention + V-ing

Ý nghĩa: Dùng để nhắc đến một hành động đang diễn ra, đang được xem xét, dự kiến trong tương lai hoặc thường xuyên thực hiện. 

Ví dụ:

  • She mentioned starting a new project next month. (Cô ấy đã nhắc đến việc bắt đầu một dự án mới vào tháng sau.)
  • They mentioned going on a vacation during the summer break. (Họ đã nhắc đến việc đi nghỉ trong kì nghỉ mùa hè.)
  • He mentioned trying out a new recipe for dinner tonight. (Anh ấy đã nhắc đến việc thử một công thức mới cho bữa tối hôm nay.)

Mention + mệnh đề

Cấu trúc: S + mention + that + S +V

Ý nghĩa: Dùng để trích dẫn hoặc truyền đạt những thông tin, ý kiến hoặc sự nhắc lại từ một nguồn khác.

Ví dụ:

  • She mentioned that she would be arriving late to the meeting. (Cô ấy đã nhắc đến rằng cô ấy sẽ đến muộn trong cuộc họp.)
  • He mentioned that the new project would require additional resources. (Anh ấy đã nhắc đến rằng dự án mới sẽ đòi hỏi thêm tài nguyên.)
  • They mentioned that the event had been postponed due to bad weather. (Họ đã nhắc đến rằng sự kiện đã bị hoãn do thời tiết xấu.)

Mention trong câu yes/no question

Cấu trúc Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?

Ý nghĩa: Dùng để hỏi về một thông tin cụ thể mà người nghe hoặc người được đề cập có thể cung cấp.

Ví dụ:

  • Did she mention where the meeting will be held? (Cô ấy đã nhắc đến nơi cuộc họp sẽ được tổ chức chưa?)
  • Have they mentioned whether the event is open to the public? (Họ đã nhắc đến việc sự kiện có dành cho công chúng tham gia chưa?)
  • Did he mention how much time the project would take? (Anh ấy đã nhắc đến thời gian cần thiết cho dự án mất bao lâu chưa?)
Ghi nhớ cấu trúc mention để sử dụng hiệu quả
Ghi nhớ cấu trúc mention để sử dụng hiệu quả

Kiến thức liên quan đến mention đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu cụ thể đến bạn. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang