Make đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập thực hành

Trong tiếng Anh, make là một động từ đa nghĩa và có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tạo thành cụm động từ mang ý nghĩa riêng. Việc hiểu rõ make đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp và viết.

  1. Các giới từ đi kèm với make và cách sử dụng

2.1. Make up

Tùy vào ngữ cảnh mà make up mang các nghĩa khác nhau:

  • Bịa chuyện, dựng lên một câu chuyện
  • She made up an excuse for being late. (Cô ấy bịa ra một cái cớ cho việc đến muộn).
  • Trang điểm
  • She spends an hour making up before going out. (Cô ấy mất một giờ để trang điểm trước khi ra ngoài.).
  • Làm hòa
  • They had a big fight, but they soon made up. (Họ đã cãi nhau to, nhưng nhanh chóng làm lành.).

2.2. Make for

Make for có nghĩa là “đi về phía” hoặc “gây ra điều gì đó”.

  • He made for the exit as soon as the meeting ended. (Anh ấy đi về phía cửa ra ngay khi cuộc họp kết thúc.).
  • Good communication skills make for a successful career. (Kỹ năng giao tiếp tốt góp phần tạo nên một sự nghiệp thành công.).

Sử dụng make for nếu muốn diễn tả việc vừa gây ra vấn đề gì
Sử dụng make for nếu muốn diễn tả việc vừa gây ra vấn đề gì

2.3. Make of

Nhiều bạn mới học tiếng anh thường dễ nhầm lẫn không biết make đi với giới từ gì. Make of được dùng để hỏi hoặc diễn đạt quan điểm về một vấn đề hoặc ai đó.

  • What do you make of his decision? (Bạn nghĩ gì về quyết định của anh ấy?).
  • I don’t know what to make of this painting. (Tôi không biết phải hiểu bức tranh này như thế nào.).

2.4. Make into

Make into có nghĩa là “biến một cái gì đó thành 1 cái gì đó”:

  • They made the old factory into a museum. (Họ đã biến nhà máy cũ thành bảo tàng.).
  • She made her hobby into a full-time job. (Cô ấy đã biến sở thích của mình thành công việc toàn thời gian.).

2.5. Make out

Make khi kết hợp với out cho ra rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể:

  • Nhận ra, hiểu ra điều gì
  • I couldn’t make out what he was saying because of the noise. (Tôi không thể hiểu anh ấy nói gì vì tiếng ồn.).
  • Viết hoặc điền vào tài liệu
  • She made out a check for $500. (Cô ấy viết một tấm séc trị giá 500 đô.).
  • Giả vờ, bịa đặt
  • He made out that he was rich, but he wasn’t. (Anh ta giả vờ rằng mình giàu có, nhưng thực ra không phải.).

Make out có nhiều cách sử dụng nên lưu ý tùy theo ngữ cảnh
Make out có nhiều cách sử dụng nên lưu ý tùy theo ngữ cảnh

2.6. Make off

Make off có nghĩa là “chuồn đi, trốn thoát nhanh chóng”.

  • The thieves made off with the stolen goods. (Những tên trộm đã chuồn đi cùng với số hàng bị đánh cắp.).
  • He made off before I could ask him any questions. (Anh ta chạy đi trước khi tôi kịp hỏi bất cứ điều gì.).

2.7. Make away with

Make away with có nghĩa là “đánh cắp, cuỗm đi cái gì đó”.

  • The burglars made away with valuable paintings. (Những kẻ trộm đã cuỗm đi các bức tranh giá trị.).
  • He made away with most of the company’s funds before disappearing. (Hắn ta đã biển thủ hầu hết quỹ của công ty trước khi biến mất.).

3. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. He made ____ a funny story to entertain the kids.
  2. We should make ____ the station before it gets dark.
  3. I don’t know what to make ____ her strange behavior.
  4. They made ____ the concert before it started.
  5. The thieves made ____ a bag full of cash.
  6. She made ____ a check for the rent.
  7. They had a big argument but made ____ soon after.

Đáp án

  1. up
  2. for
  3. of
  4. for
  5. off with
  6. out
  7. up

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. The children quickly made ____ when their mother called them for dinner.
    a) up
    b) away
    c) of
  2. The police are still investigating how the robbers managed to make ____ with so much money.
    a) up
    b) away
    c) for
  3. I couldn’t make ____ what he was saying because the music was too loud.
    a) for
    b) out
    c) up
  4. She made ____ a great excuse for missing class.
    a) for
    b) out
    c) up

Đáp án

  1. b) away
  2. b) away
  3. b) out
  4. c) up

Làm nhiều bài tập vận dụng để thông thạo cách dùng từ make
Làm nhiều bài tập vận dụng để thông thạo cách dùng từ make

Động từ make đi với nhiều giới từ khác nhau và tạo ra các cụm động từ có nghĩa rất khác biệt. Việc nắm rõ make đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.

Lên đầu trang