Located là từ vựng mang nghĩa nằm ở, gần, trên. Khi ghép vào cùng với giới từ sẽ giúp nhấn mạnh ý nghĩa của người nói khác nhau. Vậy cụ thể located có nghĩa là gì? Located đi với giới từ gì? Để giúp bạn nắm rõ về nghĩa của từ vựng cũng như biết cách kết hợp từ vựng này với giới từ khác, hãy cùng khám phá ngay sau đây nhé.

Located mang nghĩa gì?
Trước khi đến với located đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này nhé.
be located in, near, on, etc.
nằm ở, gần, trên, v.v.
to be in a particular place:
- Our office is located in midtown Manhattan. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở trung tâm Manhattan.)
- The factory was located too close to a residential area. (Nhà máy nằm quá gần khu dân cư.)
- The palace was located in the middle of a forest. (Cung điện nằm giữa rừng.)
- The houses will be located on the outskirts of town. (Những ngôi nhà sẽ nằm ở ngoại ô thị trấn.)
- The school is located near the river. (Trường học nằm gần sông.)
- The pharmacy is located within the hospital. (Hiệu thuốc nằm trong bệnh viện.)
Để tìm hoặc khám phá vị trí chính xác của một cái gì đó
To find or discover the exact position of something
Ví dụ:
- Police are still trying to locate the suspect. (Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định vị trí của nghi phạm.)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xác định vị trí
Simple past and past participle of locate.
Ví dụ
- The community center was located near the main park last year. (Trung tâm cộng đồng nằm gần công viên chính năm ngoái.)
- The new library was not located in the city center. (Thư viện mới không nằm ở trung tâm thành phố.)
- Where was the festival located last summer? (Lễ hội nằm ở đâu mùa hè năm ngoái?)
Chuyển đến nơi kinh doanh
To move to a place to do business
Ví dụ:
- The company hopes to locate in its new offices by June. (Công ty hy vọng sẽ chuyển đến văn phòng mới vào tháng 6.)
Các dạng động từ của located
Located là động từ quá khứ đơn của locate. Hãy cùng tìm hiểu về các dạng động từ phía sau nữa của từ vựng này ngay sau đây nhé.
Loại động từ |
Cách chia |
|
V1 |
Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) |
Locate |
V2 |
Quá khứ đơn Past simple |
Located |
V3 |
Quá khứ phân từ Past participle |
Located |
V4 |
Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) |
Locates |
V5 |
Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form |
Locating |
Từ đồng nghĩa với located
Để giúp bạn đa dạng hoá các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp và làm bài tập, chúng ta cùng đến với một vài từ đồng nghĩa cới located trong phần tiếp theo của bài viết nhé.
Located có nghĩa là “to find someone or something” tức là để tìm ai đó hoặc cái gì đó. Như vậy, nó có thể thay thế được những từ đồng nghĩa sau:
Tìm – find
Ví dụ:
- I’ve looked everywhere for my keys but can’t find them. (Tôi đã tìm kiếm chìa khóa của mình khắp nơi nhưng không thể tìm thấy chúng.)
Discover – phát hiện
Ví dụ:
- The missing wallet was discovered under the chair. (Chiếc ví bị mất được phát hiện dưới ghế.)
Locate – định vị
Ví dụ:
- Police are still trying to locate the suspect. (Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định vị trí của nghi phạm.)
Uncover – phát hiện
Ví dụ:
- Reporters uncovered evidence of corruption. (Các phóng viên đã phát hiện ra bằng chứng tham nhũng.)
Unearth – phát hiện
- Our investigation unearthed mountains of evidence that implicated the city. (Cuộc điều tra của chúng tôi đã phát hiện ra hàng núi bằng chứng liên quan đến thành phố.)
Located đi với giới từ gì?
Tính từ “located” thường đi với các giới từ “in,” “at,” hoặc “on,” tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách dùng cụ thể:
Located in + nơi chốn rộng (thành phố, quốc gia, khu vực…)
Dùng khi nói về một vật, nơi, hay người nằm trong một khu vực rộng lớn.
Ví dụ:
- The hotel is located in New York. (Khách sạn nằm ở New York.)
- Our office is located in the city center. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố.)
Located at + địa điểm cụ thể (địa chỉ, điểm cụ thể trên bản đồ…)
Dùng khi nói về một vị trí cụ thể, chi tiết.
Ví dụ:
- The shop is located at 123 Main Street. (Cửa hàng nằm ở số 123 phố Main.)
- The school is located at the corner of the street. (Trường học nằm ở góc phố.)
Located on + bề mặt hoặc con đường cụ thể
Dùng khi vật đó nằm trên một con đường hoặc bề mặt nào đó.
Ví dụ:
- The restaurant is located on the main road. (Nhà hàng nằm trên đường chính.)
- The apartment is located on the third floor. (Căn hộ nằm ở tầng ba.)

Như vậy, bạn đã rõ located đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng với những thông tin được chia sẻ ở trên đã giúp bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.