Mỗi ngày bạn chỉ cần bỏ ra một khoảng thời gian nhỏ để học tiếng Anh là chắc chắn trình độ của bản thân đã được nâng lên. Càng tìm hiểu về từ vựng, bạn sẽ thấy được sự đa dạng và phong phú trong nghĩa của từ, cách kết hợp từ để giúp câu văn phong phú hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn về nghĩa của từ lead. Đồng thời, khám phá xem lead đi với giới từ gì để đảm bảo hợp lý nhé.

Lead nghĩa là gì?
Lead là từ vựng đa nghĩa. Khi được đặt vào từng vị trí trong câu chúng sẽ lại thể hiện những chức năng riêng. Để nắm cụ thể nghĩa của từ vựng này ra sao, hãy cùng tìm hiểu trong phần đầu tiên của bài viết nhé.
Lead là danh từ
Danh từ lead có nghĩa là:
Sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu.
- to take the lead – hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạo
- to take the lead in something – dẫn đầu trong việc gì
- to follow the lead – theo sự hướng dẫn, theo sự lãnh đạo
- to give someone a lead – làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
Vị trí đứng đầu.
- to have the lead in a race – dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
Lead ngoại động từ
Lead mang nghĩa lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt.
- to lead a horse – dắt một con ngựa
- to lead the way – dẫn đường
- easier led than driven – dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
Chỉ huy, đứng đầu.
- to lead an army – chỉ huy một đạo quân
Đưa đến, dẫn đến.
- good command leads to victory – sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
Trải qua, kéo dài (cuộc sống… ).
- to lead a quiet life – sống một cuộc sống êm đềm
Làm cho, khiến cho.
- these facts lead me to… – những sự việc đó khiến tôi…
Đánh trước tiên.
- to lead a trump – đánh quân bài chủ trước tiên
Lead đi với giới từ gì?
Từ “lead” trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể, lead đi với giới từ gì? Cùng ghi chép lại kiến thức sau đây nhé.
Lead to
Nghĩa: dẫn đến (kết quả, hậu quả)
Ví dụ:
- His laziness led to his failure in the exam. (Sự lười biếng của anh ấy đã dẫn đến việc trượt kỳ thi.)
Lead into
Nghĩa: dẫn vào (một nơi, một phần tiếp theo, hoặc một giai đoạn)
Ví dụ:
- The path leads into the forest. (Con đường dẫn vào khu rừng.)

Lead by
Nghĩa: dẫn dắt bởi (ai, cái gì)
Ví dụ:
- The team was led by an experienced coach. (Đội được dẫn dắt bởi một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm.)
Lead with
Nghĩa: bắt đầu với, dẫn đầu bằng (trong giao tiếp, tranh luận, hoặc hành động)
Ví dụ:
- He led with a joke to break the ice. (Anh ấy bắt đầu bằng một câu chuyện cười để tạo không khí thoải mái.)
Lead someone on
Nghĩa: khiến ai đó hiểu nhầm (thường trong tình cảm)
Ví dụ:
- She felt he had led her on with no real intention of dating. (Cô ấy cảm thấy anh ta đã làm cô hiểu nhầm mà không có ý định hẹn hò thật sự.)
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh
- Làm việc chăm chỉ sẽ dẫn tới thành công.
- Ăn quá nhiều đường sẽ dẫn tới nhiều căn bệnh như tiểu đường, béo phì.
- Điều gì đã khiến bạn đi tới kết luận này chứ?
- Những gì cô ấy tìm thấy đã khiến cô ấy nghĩ rằng anh ta là một tên tội phạm.
- Mất ngủ có thể dẫn tới các vấn đề tinh thần lẫn thể chất.
- Uống quá nhiều cà phê có thể dẫn đến mất ngủ.
- Thiếu luyện tập thể dục thường xuyên sẽ khiến sức khỏe suy giảm.
- Sự thiếu hiểu biết về an toàn lái xe có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.
- Những căng thẳng kéo dài sẽ dẫn tới các vấn đề về sức khỏe tâm lý.
- Trồng cây xanh trong khu dân cư sẽ góp phần cải thiện chất lượng không khí.
Đáp án gợi ý
- Hard work will lead to success.
- Eating too much sugar will lead to many diseases such as diabetes and obesity.
- What led you to this conclusion?
- What she found leads her to think that he is a criminal.
- Insomnia can lead to both mental and physical problems.
- Excessive coffee consumption can lead to sleeplessness.
- Lack of regular exercise leads to a decline in health.
- Lack of knowledge about driving safety can lead to serious accidents.
- Prolonged stress can lead to mental health issues.
- Planting more greenery in residential areas can lead to improved air quality.

Lead đi với giới từ gì? – Câu hỏi được đưa ra đầu bài viết đã có câu trả lời. Vậy bạn hãy ghi chép lại ngay để vận dụng hiệu quả nhé.
