Known đi với giới từ gì? Phân tích chuyên sâu về cách sử dụng và ý nghĩa trong tiếng Anh

Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, ý nghĩa của known có thể thay đổi đáng kể, tạo ra những sắc thái ngữ nghĩa riêng biệt. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu known đi với giới từ gì, so sánh sự khác biệt giữa các giới từ phổ biến đi kèm với từ này, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp người học sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Known đi với giới từ as

Known as được sử dụng khi muốn chỉ định tên gọi hoặc danh hiệu mà ai đó hoặc điều gì đó được biết đến. Nó nhấn mạnh vào cách mà người khác nhận diện hoặc gọi một người, một địa điểm hoặc một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Albert Einstein is known as the father of modern physics. (Albert Einstein được biết đến như là cha đẻ của vật lý hiện đại.)
  • This place is known as the best seafood restaurant in town. (Nơi này được biết đến là nhà hàng hải sản ngon nhất trong thị trấn.)
  • He is known as a talented musician. (Anh ấy được biết đến như một nhạc sĩ tài năng.)
Known có thể cộng với nhiều giới từ để diễn tả các ý nghĩa khác nhau
Known có thể cộng với nhiều giới từ để diễn tả các ý nghĩa khác nhau

2. Known đi với giới từ for

Known for được sử dụng để nói về lý do tại sao một người hoặc một sự vật nào đó nổi tiếng hoặc được biết đến. Cấu trúc nhấn mạnh vào đặc điểm, thành tựu hoặc yếu tố khiến ai đó hoặc cái gì đó được công nhận.

Ví dụ:

  • Shakespeare is known for his contributions to English literature. (Shakespeare được biết đến vì những đóng góp của ông cho văn học Anh.)
  • This city is known for its beautiful architecture. (Thành phố này nổi tiếng vì kiến trúc đẹp của nó.)
  • She is known for her generosity. (Cô ấy được biết đến vì sự hào phóng của mình.)

3. Known đi với giới từ to

Known to được sử dụng khi nói về việc một người hoặc một nhóm người nhận thức được sự tồn tại của một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • This scientist is known to many researchers in the field. (Nhà khoa học này được nhiều nhà nghiên cứu trong lĩnh vực biết đến.)
  • His work is known to a wide audience. (Tác phẩm của anh ấy được biết đến bởi một lượng lớn khán giả.)
  • The formula is known to mathematicians worldwide. (Công thức này được các nhà toán học trên toàn thế giới biết đến.)
Known to diễn tả ai hoặc điều gì được biết đến vì một đặc điểm hoặc hành động nào đó
Known to diễn tả ai hoặc điều gì được biết đến vì một đặc điểm hoặc hành động nào đó

4. Bài tập ứng dụng

1. Bài tập điền giới từ thích hợp (as/for/to)

  1. This author is known ___ writing historical novels.
  2. The city is known ___ its rich cultural heritage.
  3. He is known ___ an expert in artificial intelligence.
  4. This method is known ___ scientists worldwide.
  5. She is known ___ her humanitarian work.

Đáp án:

  1. for
  2. for
  3. as
  4. to
  5. For

2. Bài tập sửa lỗi sai

  1. He is known to his contributions in medicine.
  2. The region is known as its scenic landscapes.
  3. This artist is known for the father of abstract art.
  4. The theory is known as many researchers.

Đáp án đúng:

  1. He is known for his contributions in medicine.
  2. The region is known for its scenic landscapes.
  3. This artist is known as the father of abstract art.
  4. The theory is known to many researchers.

3. Viết lại câu sử dụng cấu trúc “known” đúng

Chuyển đổi các câu sau đây bằng cách sử dụng “known” kết hợp với giới từ thích hợp để diễn đạt lại ý nghĩa một cách chính xác.

  1. Many people recognize Albert Einstein as the most brilliant physicist of all time.
    → Albert Einstein is ____________________.
  2. This painting is famous because of its unique artistic style.
    → This painting is ____________________.
  3. Scientists around the world are aware of this groundbreaking research.
    → This groundbreaking research is ____________________.
    The author is well recognized under the name “J.K. Rowling”.
    → The author is ____________________.
  4. That city is widely recognized because of its delicious street food.
    → That city is ____________________.

Đáp án:

  1. Albert Einstein is known as the most brilliant physicist of all time.
  2. This painting is known for its unique artistic style.
  3. This groundbreaking research is known to scientists around the world.
  4. The author is known as “J.K. Rowling”.
  5. That city is known for its delicious street food.
Luyện tập các bài tập khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc với known
Luyện tập các bài tập khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc với known

Known có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra các sắc thái ngữ nghĩa riêng biệt. Việc hiểu known đi với giới từ gì và sử dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp người học tránh lỗi sai mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp và viết học thuật.