Nếu đang trong quá trình học tiếng Anh, có lẽ đã từng một lần bạn bắt gặp tính từ “interesting” trong rất nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, một câu hỏi phổ biến được nhiều người học đặt ra đó là: “Interesting đi với giới từ gì?” Đây không chỉ là một thắc mắc nhỏ mà còn là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác.

Mách bạn ý nghĩa của từ “interesting” là gì
Trong tiếng Anh, “interesting” đóng vai trò là một tính từ với ý nghĩa là thú vị, hấp dẫn về điều gì đó, hoặc tò mò hay bị lôi cuốn về thứ gì đó. Ví dụ như trong câu That book is really interesting (Cuốn sách đó thật sự rất thú vị).

Thế nhưng, khi muốn sử dụng “interesting” với mục đích thể hiện nghĩa “thú vị đối với ai” thì bạn cần kết hợp chính xác thêm một giới từ nào đó để có thể hoàn thiện nghĩa của câu. Có như vậy thì khi người khác đọc, họ mới có thể hiểu đúng ngữ cảnh cũng như dụng ý của người tạo nên câu nói. Đây cũng là lý do giải thích vì sao việc nắm được interesting đi với giới từ gì là vô cùng quan trọng.
Bật mí interesting đi với giới từ gì và công thức vận dụng
Interesting to:
interesting + to + someone
Cấu trúc này dùng để sử dụng khi muốn nói điều gì đó là vô cùng thú vị đối với ai đó.
Example:
- This topic is interesting to me (Chủ đề này thú vị đối với tôi).
- The film might be interesting to teenagers, but not necessarily to adults (Bộ phim có thể thú vị với thanh thiếu niên, nhưng không nhất thiết với người lớn).
Interesting for
interesting + for + someone
Cấu trúc câu này vẫn hoàn toàn đúng nếu như bạn muốn diễn tả sự hứng thú của một chủ thể đối với một ai đó. Tuy nhiên, khi dùng với giới từ “for” thì câu sẽ nghiêng theo sắc thái mang tính lợi ích, và thường phù hợp hơn để sử dụng với tân ngữ chỉ người.
Example:
- The training session will be interesting for new employees (Buổi đào tạo sẽ thú vị và hữu ích cho nhân viên mới).
- It was especially interesting for students who are passionate about history (Điều đó đặc biệt thú vị đối với những sinh viên đam mê lịch sử).
Interesting about
interesting + about + something
Cấu trúc này được sử dụng nếu bạn muốn nói về điểm thú vị của một điều gì đó bất kỳ.
Example:
- What I found most interesting about the movie was the plot twist at the end (Điều tôi thấy thú vị nhất ở bộ phim là cú twist ở cuối).
- There’s something interesting about the way he talks (Có điều gì đó thú vị ở cách anh ấy nói chuyện).
Bài tập vận dụng interesting đi với giới từ gì (có đáp án)
Các thông tin kể trên phần nào cũng đã giúp bạn biết rằng “interesting” có thể đi với các giới từ như “to”, “for”, “about” tùy theo ngữ cảnh. Nhưng làm sao để nhớ lâu và áp dụng đúng? Câu trả lời nằm ở việc luyện tập trong các dạng bài thực tế, xuất hiện trong các kì thi. Hãy cùng làm các bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ này !

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp
Câu hỏi: She found the documentary particularly interesting ___ its historical details.
A) to
B) for
C) about
D) of
Đáp án: C) about. Vì khi nói về điểm thú vị nằm ở đâu (thông tin, yếu tố), ta dùng cấu trúc “interesting about something”. Vậy thì câu đúng sẽ là: She found the documentary particularly interesting about its historical details (Cô ấy thấy bộ phim tài liệu đặc biệt thú vị ở các chi tiết lịch sử của nó).
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu
Câu hỏi: The story might be interesting ___ children, but it’s a bit too simple for adults.
A) in
B) for
C) to
D) at
Đáp án: C) to. Vì câu này đang nói về cảm nhận cá nhân (thú vị với ai) của chủ thể nên ta cần dùng cấu trúc: “interesting to + someone” để diễn tả rõ ngữ cảnh. Nên, câu đúng sẽ là: The story might be interesting to children (Câu chuyện có thể thú vị với trẻ em). Để tránh nhầm lẫn về cách sử dụng giới từ “to” hay “for” khi đi với interesting, bạn có thể ghi nhớ mẹo sau:
- Interesting to someone = thú vị với ai (về mặt cảm xúc/cảm nhận)
- Interesting for someone = thú vị đối tượng mục tiêu/phù hợp.
Hy vọng rằng, bài viết trên đã giúp bạn có được đáp án cho riêng mình về câu hỏi interesting đi với giới từ gì. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp bạn biết cách viết tiếng Anh chuẩn ngữ pháp hơn mà còn nâng cao khả năng nói như người bản xứ.