Khi làm bài tập dạng Word-form hay tham gia cuộc hội thoại nào đó, bạn sẽ thấy từ “influence” xuất hiện thường xuyên. Trong đó, điểm đặc biệt nhất của từ này là khả năng kết hợp linh hoạt với các giới từ. Vậy influence đi với giới từ gì? Theo dõi bài chia sẻ sau để cùng chúng tôi tìm ra đáp án chuẩn xác nhất cho vấn đề thú vị này nhé!
1. Influence đi với giới từ gì? Khám phá cụm giới từ “influence on”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng sức ảnh hưởng hay tác động của một người/ sự việc lên bất kỳ một người/ sự nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ này.
Ví dụ:
- Tuan said that this teacher had an important influence on his choice of major and university. (Tuấn nói rằng người thầy này đã có ảnh hưởng quan trọng đến việc chọn ngành và trường đại học của anh ấy).
- The problem of scams has a big influence on how people help each other. (Vấn nạn lừa đảo có tác động lớn đến cách mọi người giúp đỡ nhau).
2. Từ “influence” thường đi cùng “upon”
Thực tế, “influence on” và “influence upon” là 2 cụm giới từ có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong những bối cảnh mang tính trang trọng hơn, chúng ta nên áp dụng “influence upon”, chẳng hạn như bài phát biểu quan trọng hay bài luận.
Ví dụ:
- The diverse culture has a big influence upon the country’s tourism. (Nền văn hóa đa dạng có ảnh hưởng lớn đến du lịch của đất nước này).
- Her speech had a profound influence upon the entrepreneurial thinking of many young people. (Bài diễn thuyết của cô ấy có tác động sâu sắc đến suy nghĩ khởi nghiệp của nhiều bạn trẻ).
3. Từ vựng “influence” đi cùng với “over”

Khi bạn cần phải mô tả sự ảnh hưởng hay quyền lực để điều khiển người/ tình huống cụ thể của ai đó, bạn có thể áp dụng ngay cấu trúc này. Như vậy, cụm giới từ “influence over” sẽ đề cập đến khía cạnh quản lý hay điều khiển của sức ảnh hưởng.
Ví dụ:
- Upon becoming manager, he had a big influence over the store’s decisions. (Khi trở thành quản lý, anh ấy có ảnh hưởng lớn đến các quyết định của cửa hàng này).
- Huong’s parents have an extremely strong influence over her beliefs. (Ba mẹ của Hương có ảnh hưởng cực kỳ mạnh mẽ đối với niềm tin của cô ấy).
4. Influence đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc “influence + with”
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm giới từ “influence with” lại mang nghĩa là sức ảnh hưởng của một người nào đến đến một nhóm người/ tổ chức cụ thể.
Ví dụ:
- The growth of large enterprises often has influence with these financial investors. (Sự phát triển của các doanh nghiệp lớn thường có sức ảnh hưởng với những nhà đầu tư tài chính này).
- Tuan’s specialized knowledge of technology gives him influence with the IT department. (Những kiến thức chuyên ngành về công nghệ của Tuấn giúp anh ấy có sức ảnh hưởng với bộ phận công nghệ thông tin).
5. Tìm hiểu cấu trúc “under the influence”

Khi để ý kỹ thì bạn sẽ nhận thấy tất cả các giới từ vừa kể trên đều đứng sau “influence”, nhưng trong cấu trúc này lại ngược lại. Theo đó, “under the influence” thường được dùng để mô tả ai/ việc nào đó dưới tác động hay ảnh hưởng của một điều gì đó.
Ví dụ:
- He definitely broke the traffic laws when driving under the influence of alcohol. (Anh ấy chắc chắn đã vi phạm luật giao thông khi lái xe dưới tác động của rượu).
- If you don’t want to regret it, you shouldn’t make important decisions while under the influence of emotions. (Nếu không muốn hối hận, bạn không nên đưa ra quyết định quan trọng khi dưới tác động của cảm xúc).
Lưu ý rằng khi ở dạng từ, một người/ sự vật/ sự việc chịu sự ảnh hưởng sẽ đứng ngay sau từ “influence”. Ví dụ: Employee opinions influence the company’s decisions. (Những ý kiến từ nhân viên có ảnh hưởng đến quyết định của công ty).
Trong tiếng Anh, từ “influence” sở hữu cách dùng cực linh hoạt với các giới từ. Mong rằng bài viết hữu ích và bạn đã biết influence đi với giới từ gì. Hãy ghi nhớ cách dùng chuẩn chỉnh và chọn đúng cấu trúc thích hợp nhất với từng bối cảnh cụ thể nhé!
