Khám phá mảnh ghép tiếng Anh – Improve đi với giới từ gì?

Để diễn tả sự phát triển, làm cho tốt hơn, chúng ta có nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhau. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào các từ vựng này cũng có thể được dùng và thay thế được cho nhau. Từ improve cũng vậy. Động từ này có nghĩa là cải thiện một điều gì đó và trong từng tình huống, khi improve đi với giới từ gì sẽ lại giúp thể hiện ý riêng của người nói. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về mảng kiến thức liên quan đến từ vựng này trong bài nhé.

Improve nghĩa là gì?
Improve nghĩa là gì?

“Improve” nghĩa là gì?

Từ “improve” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cải thiện hoặc làm cho tốt hơn một điều gì đó. Đây là từ vựng thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, công việc, và phát triển cá nhân.

Ý nghĩa chính:

  • To make something better: Làm điều gì đó trở nên tốt hơn.
  • To become better: Trở nên tốt hơn.

Ví dụ:

  • She is working hard to improve her English skills. (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  • The team has significantly improved their performance this season. (Đội bóng đã cải thiện đáng kể thành tích của mình trong mùa giải này.)

Improve đi với giới từ gì?

Sau khi hiểu về nghĩa của từ vựng này, hãy cùng xem improve đi với giới từ gì nhé.

Improve in

Ý nghĩa: Cải thiện về một khía cạnh hoặc kỹ năng cụ thể.

Ví dụ:

  • She has improved in her speaking skills. (Cô ấy đã cải thiện kỹ năng nói của mình.)
  • The team is improving in performance every week. (Đội đang cải thiện về hiệu suất mỗi tuần.)

Improve on/upon

Ý nghĩa: Làm tốt hơn so với một thành tích, kết quả, hoặc tiêu chuẩn trước đó.

Ví dụ:

  • We need to improve on our previous results. (Chúng ta cần cải thiện so với kết quả trước đó.)
  • They improved upon their original design to make it more efficient. (Họ đã cải thiện thiết kế ban đầu để làm nó hiệu quả hơn.)

Improve with

Ý nghĩa: Cải thiện khi có sự hỗ trợ hoặc nhờ vào một yếu tố nào đó.

Ví dụ:

  • Her cooking has improved with practice. (Khả năng nấu ăn của cô ấy đã cải thiện nhờ luyện tập.)
  • The situation will improve with time. (Tình hình sẽ được cải thiện theo thời gian.)

Improve by

Ý nghĩa: Cải thiện nhờ một mức độ hoặc tỷ lệ cụ thể.

Ví dụ:

  • He improved his score by 10 points. (Anh ấy đã cải thiện điểm số của mình thêm 10 điểm.)
  • The company’s sales improved by 20% this year. (Doanh số của công ty đã tăng 20% trong năm nay.)
Improve đi với giới từ gì?
Improve đi với giới từ gì?

Cấu trúc và cách dùng “improve” phổ biến

Improve có thể mang nhiều lớp nghĩa với các cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng thường gặp nhất của động từ này.

Improve” + Object (Tân ngữ)

“Improve” đi kèm với tân ngữ phía sau mang ý nghĩa là “cải thiện cái gì đó, lĩnh vực gì đó”.

Ví dụ: 

  • Students will improve their skills when they come to our classrooms. (Các học viên sẽ cải thiện kỹ năng khi đến với lớp học của chúng tôi.) 

“Improve” không kèm tân ngữ phía sau 

“Improve” không cần tân ngữ mang ý nghĩa là “thứ gì đó, lĩnh vực gì đó đã trở nên tốt hơn, được cải thiện hơn trước”. 

Ví dụ: 

  • His health has been improved a lot since last year’s accident. (Sức khỏe của anh ấy đã được cải thiện rất nhiều từ sau vụ tai nạn năm ngoái.)

To improve + on/uopn

Làm tốt hơn, hoàn thiện hơn việc đã làm trước đó.

Ví dụ: 

  • Last time she ran the race in 20 minutes, so she’s hoping to improve on that. (Lần trước cô ấy đã chạy cuộc đua trong 20 phút, vì vậy cô ấy hy vọng sẽ cải thiện được điều đó.) 

 “Improve” mang ý nghĩa là “lợi dụng, tận dụng”

 Ví dụ: 

  • It well to improve the occasion, since he doesn’t not expect to have many more. (Tận dụng tốt cơ hội này, vì anh ấy không mong đợi nhiều nữa).

“Improve” + in Sth

Làm tốt hơn, cải thiện hơn trong lĩnh vực nào đó 

Ví dụ: 

  • He has improved in English much more than before. (Anh ấy đã cải thiện tiếng anh hơn nhiều so với trước đây.)

Các cụm từ thông dụng với “improve” 

Cụm động từ đóng vai trò quan trọng trong việc nói và viết Tiếng Anh, đặc biệt là khi viết đoạn văn. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “improve” độc giả cần ghi nhớ: 

  • To improve on/uopn: Làm tốt hơn, hoàn thiện hơn việc đã làm trước đó.
  • To improve away: Cải tiến để loại bỏ, xóa bỏ những điều cũ hoặc chưa làm tốt.
  • To improve the occasion: tận dụng cơ hội.
  • To improve one’s life: cải thiện đời sống.
  • To improve in Sth: cải thiện cái gì/ về lĩnh vực gì đó. 
  • To improve one’s style of work: cải tiến lề lối làm việc. 
Ghi nhớ thông tin để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn mỗi ngày
Ghi nhớ thông tin để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn mỗi ngày

Bạn đã nắm rõ improve đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy ghi nhớ để làm bài tập và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang