Impress đi với giới từ gì? Bật mí cách dùng các cấu trúc phổ biến của “impress”

Khi học tiếng Anh, động từ “impress” thường được dùng để mô tả cảm giác ngạc nhiên/ thán phục/ bị thu hút bởi ai đó hay điều gì đó. Tuy nhiên, câu hỏi “impress đi với giới từ gì?” vẫn khiến người học ngoại ngữ cảm thấy hoang mang. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi kèm với “impress” và cách sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh, hãy theo dõi nhé!

1. Impress đi với giới từ nào?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “impress” thường xuất hiện cùng với một vài giới từ như by, with, on/ upon. Theo đó, mỗi lần “impress” kết hợp với từ sẽ cho ra một hàm nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Tổng hợp các cấu trúc phổ biến của từ vựng “impress”
Tổng hợp các cấu trúc phổ biến của từ vựng “impress”

1.1. Cấu trúc “impress + with”

Nhiều người có thói quen sử dụng cụm giới từ này để mô tả công cụ/ phẩm chất/ hành động cụ thể mà một người nào đó sử dụng để gây ấn tượng. Cấu trúc chuẩn là:

impress + someone + with + something

Ví dụ:

  • The young artist impressed the judges with her originality. (Nữ họa sĩ trẻ gây ấn tượng với ban giám khảo nhờ sự độc đáo của mình).
  • He impressed the interviewer with his technical knowledge. (Anh ấy gây ấn tượng với người phỏng vấn nhờ kiến thức chuyên môn).
  • The team impressed fans with their teamwork and determination. (Đội bóng gây ấn tượng với người hâm mộ nhờ tinh thần đồng đội và quyết tâm).
  • The chef impressed the guests with a creative dessert. (Đầu bếp gây ấn tượng với khách bằng món tráng miệng sáng tạo).
  • The speaker impressed the audience with a powerful message. (Diễn giả gây ấn tượng với khán giả bằng thông điệp đầy sức mạnh).

1.2. Impress đi với giới từ gì? Cách dùng cụm giới từ “impressed by”

Có một sự thật là cụm giới từ “impress by” thường được dùng ở dạng bị động, thể hiện người nói bị ấn tượng bởi một điều gì đó. Cấu trúc chuẩn là:

be impressed + by + something/someone

Ví dụ:

  • I was truly impressed by her singing ability. (Tôi thực sự bị ấn tượng bởi khả năng ca hát của cô ấy).
  • They were impressed by the beauty of the ancient city. (Họ bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của thành phố cổ).
Cấu trúc “impressed by” mô tả người nói bị ấn tượng bởi điều gì đó
Cấu trúc “impressed by” mô tả người nói bị ấn tượng bởi điều gì đó
  • We were all impressed by his dedication to the project. (Tất cả chúng tôi đều ấn tượng với sự tận tâm của anh ấy đối với dự án).
  • She was impressed by how quickly the staff responded. (Cô ấy ấn tượng với sự phản hồi nhanh chóng của nhân viên).
  • He was impressed by their honesty and professionalism. (Anh ấy bị ấn tượng bởi sự trung thực và chuyên nghiệp của họ).

1.3. Cấu trúc “impress + on/upon”

Thông thường, chúng ta sẽ dùng cấu trúc này để nhắc đến việc tác động sâu sắc vào tâm trí của ai đó, khiến họ ghi nhớ một điều gì đó lâu dài. Cấu trúc chuẩn là:

impress + something + on/upon + someone

Ví dụ:

  • The teacher tried to impress the importance of safety on the children. (Cô giáo cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn đối với bọn trẻ).
  • The manager impressed the need for punctuality upon the new staff. (Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ với nhân viên mới)
  • The guide impressed the historical value of the site on the tourists. (Hướng dẫn viên nhấn mạnh giá trị lịch sử của địa điểm với du khách).
  • He impressed his values upon his children from a young age. (Anh ấy truyền đạt những giá trị sống cho con mình từ khi còn nhỏ).
  • The experience impressed a sense of urgency on everyone involved. (Trải nghiệm đó khiến tất cả những người tham gia cảm nhận rõ tính cấp bách).

2. Bài tập vận dụng

Ghi nhớ impress đi với giới từ gì bằng cách làm bài tập vận dụng
Ghi nhớ impress đi với giới từ gì bằng cách làm bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp vào ô trống trong các câu sau:

  1. We were deeply impressed ___ the quality of the service.
  2. She impressed her parents ___ her artistic skills.
  3. The coach impressed the value of discipline ___ the players.
  4. They were impressed ___ the elegance of the design.
  5. He impressed everyone ___ his honesty and clarity.

Đáp án: 1. by, 2. with, 3. on/upon, 4. by, 5. with

“Impress” là từ thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh, có thể kết hợp cùng nhiều giới từ khác nhau. Mong rằng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ trên, bạn đã biết impress đi với giới từ gì rồi nhé!

Lên đầu trang