Biết ngay từ vựng impact đi với giới từ gì chỉ trong vòng 5 phút!

Impact đi với giới từ gì? Làm sao để chọn đúng cấu trúc cho mỗi bối cảnh cụ thể? Đây là những câu hỏi được nhiều bạn quan tâm nhất khi nhắc đến từ vựng “impact” trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài chia sẻ dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn liệt kê đầy đủ, trọn bộ giới từ sẽ đi cùng “impact”, hãy theo dõi cẩn thận nhé!

1. Từ impact có nghĩa là gì?

Khám phá ý nghĩa thực sự của từ vựng “impact” trong tiếng Anh
Khám phá ý nghĩa thực sự của từ vựng “impact” trong tiếng Anh

Theo từ điển tiếng Anh, từ vựng “impact” có thể là danh từ hoặc một động từ. Cụ thể như sau:

  • Impact (n): Mang nghĩa là hành động va chạm hay tác động của  một vật nào đó lên vật khác. Ví dụ như: The impact of the flu pandemic affected everyone. (Tác động bệnh cúm này ảnh hưởng đến toàn bộ người dân).
  • Impact (n): Mang nghĩa là sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cái gì đến cái gì đó. Ví dụ: Digital technology has had a significant impact on the healthcare industry. (Công nghệ số đã ảnh hưởng rất mạnh đến ngành chăm sóc sức khỏe).
  • Impact (v): Mang nghĩa là gây ảnh hưởng đến bất kỳ điều gì đó. Ví dụ: The new decree will impact how people pay taxes when doing business online. (Nghị định mới sẽ ảnh hưởng đến cách người dân đóng thuế khi kinh doanh online).

2. Impact đi với giới từ gì?

Sau đây là tổng hợp 3 giới từ sẽ đi theo sau “impact”:

2.1. Từ “impact” đi cùng với “on”

Impact đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc “impact + on”
Impact đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc “impact + on”

Nếu bạn muốn mô tả cái gì đó tác động lên/ ảnh hưởng đến một đối tượng nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc “impact + on”. Đây cũng là cấu trúc có độ phổ biến nhất khi chúng ta nhắc đến từ “impact”.

Cấu trúc chuẩn: Impact + on + somebody/ something

Ví dụ:

  • The newest policy will definitely have a positive impact on the company’s work environment. (Chính sách mới nhất chắc chắn sẽ tác động tích cực đến môi trường làm việc của công ty).
  • The invention of electric vehicles has had a major impact on the living environment. (Sự phát minh ra dòng xe điện đã tác động lớn đến môi trường sống).
  • These decisions will have a negative impact on the employees of company M. (Những quyết định này sẽ tác động tiêu cực đến nhân viên của công ty M).
  • This tuition fee policy has had a major impact on all students. (Chính sách đóng tiền học phí này đã tác động lớn đến toàn bộ sinh viên).

2.2. Impact đi với giới từ gì? Cấu trúc “impact + of”

“Impact of” mô tả rõ ràng sự ảnh hưởng của sự vật/ sự việc nào đó
“Impact of” mô tả rõ ràng sự ảnh hưởng của sự vật/ sự việc nào đó

Khi bạn muốn nói về sự tác động/ ảnh hưởng của bất kỳ sự vật hay sự việc nào đó, bạn hoàn toàn có thể dùng cấu trúc này. Theo đó, bạn không nhất thiết phải nêu rõ đối tượng bị tác động.

Cấu trúc chuẩn: Impact + of + somebody/something (+ on sb/sth)

Ví dụ:

  • The impact of the new decree on traders selling at the market. (Tác động của nghị định mới lên các thương lái buôn bán tại chợ).
  • Our team is trying to determine the impact of microplastics on human health. (Nhóm của chúng tôi đang cố gắng xác định tác động của hạt vi nhựa đến sức khỏe con người).
  • The impact of the tornado on households living along the coast. (Tác động của cơn lốc xoáy lên các hộ dân sinh sống ven biển).
  • Scientists are working hard to study the impact of the “solar storm” phenomenon. (Các nhà khoa học đang nỗ lực để nghiên cứu về tác động của hiện tượng “bão mặt trời”).

2.3. Impact đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “impact + in”

Ngoài 2 giới từ ở trên, đôi khi từ vựng “impact” còn có thể đi theo giới từ “in”. Tuy nhiên, cấu trúc này không quá phổ biến và chỉ được dùng trong một số ngành cụ thể. Ví dụ như: This company is trying to increase its impact in the market. (Công ty này đang cố gắng nâng cao mức độ ảnh hưởng của mình lên thị trường).

Bài viết trên đây là tổng hợp tất tần tật các thông tin cần thiết để giúp bạn hiểu hơn về từ “impact”. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết impact đi với giới từ gì cũng như ghi nhớ trọn bộ cách dùng của các cấu trúc trên nhé!

Lên đầu trang