Để diễn đạt mong muốn về một điều gì đó bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ hope. Đây là từ vựng khá quen thuộc với mức độ phủ sóng cao. Để mở rộng hơn phạm vi sử dụng của nó, chúng ta cũng có thể kết hợp với đa dạng các giới từ khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn hope đi với giới từ gì với cấu trúc cụ thể và chi tiết nhất.

Hope nghĩa là gì?
Trước khi đến với nội dung hope đi với giới từ gì, trước hết, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này nhé.
Hope là từ vựng tiếng Anh có nghĩa là “hy vọng”. Từ vựng này thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn của người nói về một điều gì đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của từ hope có một số điểm khá tương đồng với dạng câu wish.
Ví dụ:
- I hope (that) you have a wonderful vacation. (Tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
- She hopes to become a successful entrepreneur in the future. (Cô ấy hy vọng trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.)
- We hope for a peaceful resolution to the conflict. (Chúng tôi hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột này.)
- They hope (that) their favorite team will win the championship. (Họ hy vọng đội yêu thích của họ sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
- He hopes (that) his parents will be proud of his achievements. (Anh ấy hy vọng cha mẹ sẽ tự hào về những thành tựu của mình.)
Hope đi với giới từ gì?
Hope có thể đi cùng với các giới từ “against” và “for”. Cụ thể đối với từng giới từ như sau:
Hope + against
Cấu trúc: S + hope + against hope that…
Cụm “Hope against hope” có nghĩa là hy vọng hão huyền hoặc mong manh, mong muốn của người nói/viết sẽ khó thành sự thật.
Ví dụ:
- The injured athlete hoped against hope that he would recover in time for the championship. (Vận động viên chấn thương hy vọng mong manh rằng anh ấy sẽ hồi phục đúng thời điểm cho giải đấu.)
- The family hoped against hope for a miracle to save their loved one’s life. (Gia đình hy vọng rằng một phép màu sẽ cứu sống người thân của họ.)

Hope + for
Cấu trúc: S + hope + for + noun/ noun phrase
Hope kết hợp với giới từ for có nghĩa là hy vọng mong muốn của bản thân sẽ thành hiện thực.
Ví dụ:
- The students hope for high grades on their exams after studying diligently throughout the semester. (Sau khi học hành chăm chỉ suốt học kỳ, các sinh viên hy vọng được điểm cao trong kỳ thi.)
- He hopes for a peaceful resolution to the conflict between the two countries to avoid further bloodshed and suffering. (Anh ấy hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột giữa hai quốc gia, nhằm tránh thêm máu đổ và đau khổ.)
- The patient hopes for a full recovery after undergoing surgery, so that they can regain their health and resume their normal daily activities. (Bệnh nhân hy vọng được phục hồi hoàn toàn sau ca phẫu thuật, để có thể lấy lại sức khỏe và tiếp tục cuộc sống hàng ngày.)
Bài tập liên quan đến hope đi với giới từ gì?
Chọn cấu trúc hope hoặc wish phù hợp cho câu
1. Peter is studying hard for his exam. He __________ (hopes/wishes) that he __________ (pass/succeed) with flying colors.
2. Mark’s car broke down on the way to work. He __________ (wishes/hopes) that someone __________ (stop/help) him.
3. Lisa is going on a trip tomorrow. She __________ (hopes/wishes) that the weather __________ (be/is) sunny and warm.
4. The team lost the game by one point. They __________ (wish/hope) that they __________ (win/could win) the next match.
5. Mary has a job interview next week. She __________ (hopes/wishes) that she __________ (impress/will impress) the interviewer.
6. Sarah lost her wallet yesterday. She __________ (wishes/hopes) that she __________ (hadn’t/lost) it.
7. They missed their train to the city. They __________ (wish/hope) that they __________ (hadn’t/missed) it.
8. The team performed poorly in the competition. They __________ (wish/hope) that they __________ (had performed/well).
9. Emily’s flight was delayed, causing her to miss an important meeting. She __________ (wishes/hopes) that her flight __________ (hadn’t/been delayed).
10. Mark forgot to bring his phone charger on the trip. He __________ (wishes/hopes) that he __________ (had remembered/to bring) it.
Đáp án
1. hopes, will pass
2. wishes, would stop
3. hopes, will be
4. wish, could win
5. hopes, will impress
6. wishes, hadn’t lost
7. wish, hadn’t missed
8. hope, had performed
9. wishes, hadn’t been delayed
10. wishes, had remembered

Đó là toàn bộ thông tin liên quan đến nội dung hope đi với giới từ gì mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.