Heard là dạng quá khứ của động từ Hear. Từ vựng này có nghĩa là nghe, dùng để diễn tả việc nhận thức âm thanh thông qua tai. Khi kết hợp động từ này với những giới từ khác nhau chúng sẽ lại mang những ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể, hear đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời ngay sau đây nhé.

Heard là gì?
Heard là dạng quá khứ của động từ Hear trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là nghe. Từ vựng này thuộc dạng cơ bản diễn tả việc nhận thức âm thanh thông qua tai.
Ví dụ:
- She heard a strange noise coming from the attic late at night. (Cô ấy nghe thấy một tiếng động lạ từ phòng gác vào khuya tối.)
- He heard about the job opening through a friend. (Anh ấy nghe nói về việc làm thông qua một người bạn.)
Heard đi với giới từ gì?
Hear đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là Heard có thể đi với những giới từ quen thuộc gồm: about, of, from. Cụ thể ra sao, hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé:
|
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Heard + about |
S + heard + about + danh từ/ cụm danh từ + … |
Nghe về sự kiện, tin tức hay thông tin nào đó từ người khác. |
She heard about the new restaurant opening in town from her colleagues. (Cô ấy nghe nói về việc mở nhà hàng mới trong thành phố từ các đồng nghiệp của mình.) |
Heard + of |
S + động từ/ trợ động từ + heard of + … |
Nghe nói về sự tồn tại của một cái gì đó cho dù người nghe có thể không biết rõ về nó. |
Have you ever heard of the famous scientist Albert Einstein? (Bạn đã từng nghe đến nhà khoa học nổi tiếng Albert Einstein chưa?) |
Heard + from |
S + heard from + danh từ/ cụm danh từ + … |
Nghe thông tin từ một người khác và không đảm bảo rằng thông tin đó là chính xác. |
She finally heard from the company regarding her job application. (Cô ấy cuối cùng đã nhận được tin từ công ty về đơn xin việc của mình.) |
Các cấu trúc khác với Heard
Ngoài cách kết hợp với giới từ ở trên, heard còn xuất hiện ở những dạng thức, cấu trúc sau đây:
Heard đi với Ving
Kết hợp Ving đằng sau Heard khi người nói muốn diễn đạt việc nghe thấy ai đó đang thực hiện một việc gì đó trong quá khứ hay trong khoảnh khắc cụ thể.
Cấu trúc: Heard + someone + Ving
Ví dụ:
- She heard him singing in the shower early in the morning. (Cô ấy nghe thấy anh ta đang hát trong phòng tắm vào sáng sớm.)
- I heard them arguing loudly next door last night. (Tối qua tôi nghe thấy họ đang tranh cãi ồn ào bên cạnh.)
Heard đi với mệnh đề
Heard đi với mệnh đề khi người nói muốn trình bày một sự việc hay thông tin nào đó mà được nghe từ nguồn khác.
Cấu trúc: Heard + that + mệnh đề
Ví dụ:
- I heard that they are planning to move to a new city next month. (Tôi nghe nói rằng họ đang lên kế hoạch chuyển đến một thành phố mới vào tháng sau.)
- She heard that the concert was canceled due to bad weather. (Cô ấy nghe nói rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Bài tập vận dụng heard đi với giới từ gì
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống đằng sau Heard
- She heard __ the news __ her best friend.
- Have you heard __ the latest updates __ the project?
- They heard __ the opportunity __ a colleague.
- He heard __ the concert __ his neighbor’s house.
- We heard __ the decision __ our manager.
- She heard __ the incident __ her neighbor.
- Have you heard __ the new policy __ your supervisor?
- They heard __ the change __ their colleagues.
- He heard __ the promotion __ his manager.
- We heard __ the event __ our friends.
ĐÁP ÁN:
- about/from
- about/on
- about/from
- about/at
- of/from
- about/from
- about/from
- about/from
- about/from
- about/from

Bạn đã biết heard đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn có được cái nhìn khái quát về từ vựng này và sử dụng một cách hiệu quả.