Giải mã: Happy đi với giới từ gì dành cho các “tín đồ” tiếng Anh

Happy mang nghĩa là vui vẻ, được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Từ vựng này có thể kết hợp cùng với nhiều giới từ khác nhau tạo nên sự phong phú trong việc giao tiếp hàng ngày. Khi đi kèm giới từ, bạn sẽ diễn tả chính xác cảm xúc vui vẻ của mình ở thời điểm đó. Hãy cùng xem happy đi với giới từ gì để có cho mình cách dùng phù hợp nhất nhé.

Happy nghĩa là gì?
Happy nghĩa là gì?

Định nghĩa Happy là gì?

“Happy” là tính từ (adjective) được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực và tạo nên một ý nghĩa tích cực về sự vui vẻ và hạnh phúc.

 Ví dụ

  • She is a happy person. (Cô ấy là một người hạnh phúc)
  • She was extremely happy when she received the job offer she had been dreaming of for years. Her face lit up with joy as she realized that all her hard work and dedication had paid off. (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được đề nghị công việc mà cô đã mơ ước trong nhiều năm. Gương mặt cô ấy tỏa sáng với niềm vui khi cô nhận ra rằng mọi công sức và cống hiến của cô đã được đền đáp.)

Happy đi với giới từ gì?

Như đã chia sẻ, happy có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể, happy đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Happy with

Vui vẻ với điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • I’m happy with my new job. (Tôi rất vui với công việc mới của mình.)
  • She is happy with the results of the exam. (Cô ấy vui với kết quả của bài kiểm tra.)

Happy for

Vui vẻ vì điều gì đó xảy ra cho ai đó.

Ví dụ:

  • I’m so happy for you on your engagement! (Tôi rất vui vì bạn đã đính hôn!)
  • We are happy for them on their success. (Chúng tôi vui vì thành công của họ.)

Happy about

Vui vẻ về điều gì đó.

Ví dụ:

  • She is happy about her promotion. (Cô ấy vui vì việc thăng chức của mình.)
  • We are happy about the good news. (Chúng tôi vui vì tin tức tốt đẹp.)

Happy at

Vui vẻ với nơi chốn hoặc môi trường.

  • He is happy at his new school. (Anh ấy vui với trường học mới của mình.)
  • They are happy at their new home. (Họ vui với ngôi nhà mới của mình.)

Happy for

Vui vẻ vì điều gì đó xảy ra cho ai đó.

Ví dụ:

  • She is happy for her friend’s success. (Cô ấy vui vì thành công của bạn cô ấy.)
  • We are happy for them on their wedding day. (Chúng tôi vui vì ngày cưới của họ.)
Happy đi với giới từ gì?
Happy đi với giới từ gì?

Bài tập liên quan đến happy đi với giới từ gì

Để giúp bạn vận dụng hiệu quả kiến thức happy đi với giới từ gì, hãy cùng đến với một số bài tập nhỏ sau đây.

Bài 1: Điền giới từ phù hợp

  1. She’s _____ happy with her new job. (at/in/on)
  2. They’re _____ happy for their friends’ success. (about/with/for)
  3. He’s _____ happy to be going on vacation. (so/very/over)

Đáp án:

  1. She’s happy with her new job. (at)
  2. They’re happy for their friends’ success. (about)
  3. He’s very happy to be going on vacation. (so)

Bài 2: Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. (In/at) the party, everyone was happy.
  2. They are (so/very) happy (for/with) their new pet.
  3. She is (extremely/incredibly) happy (about/with) the results.

Đáp án:

  1. At the party, everyone was happy.
  2. They are very happy with their new pet.
  3. She is extremely happy about the results.

Bài 3: Hoàn thành câu với giới từ thích hợp

  1. I’m really happy _____ my progress in learning a new language. (with/about/for)
  2. We’re planning a surprise party _____ our friend’s birthday. (at/for/of)
  3. The children are jumping _____ joy. (with/in/about)

Đáp án:

  1. I’m really happy with my progress in learning a new language. (with)
  2. We’re planning a surprise party for our friend’s birthday. (for)
  3. The children are jumping for joy. (with)

Bài 4: Viết câu sử dụng từ “happy” và một giới từ

  1. She’s happy _____ her recent promotion.
  2. He’s always happy _____ spending time with his family.
  3. We are happy _____ the news of their engagement.

Đáp án:

  1. She’s happy with her recent promotion.
  2. He’s always happy spending time with his family.
  3. We are happy about the news of their engagement.

Bài 5: Đặt câu hỏi sử dụng từ “happy” và một giới từ

  1. What are you happy _____?
  2. Who are they happy _____?
  3. When were you last happy _____?

Đáp án:

  1. What are you happy about?
  2. Who are they happy with?
  3. When were you last happy?
Vận dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả
Vận dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả

Thông tin liên quan đến nội dung happy đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hãy ghi nhớ để vận dụng một cách phù hợp và hiệu quả trong giao tiếp và làm bài tập nhé

Lên đầu trang