Khám phá: Give đi với giới từ gì để sử dụng chính xác

Give là một động từ được sử dụng quen thuộc và phổ biến trong tiếng Anh. Nó mang nghĩa là cho, tặng, đưa hay cung cấp. Cụ thể nghĩa của từ ra sao sẽ được xem xét trong từng tình huống cụ thể. Ngoài ra, cũng sẽ phụ thuộc vào việc give đi với giới từ gì. Để có thêm kiến thức cho mình liên quan đến từ vựng này, hãy cùng theo dõi trong bài viết sau đây nhé.

Give nghĩa là gì?
Give nghĩa là gì?

Give nghĩa là gì?

Động từ give nghĩa là “cho, tặng, đưa, cung cấp”. Từ vựng này sẽ thể hiện hành động chuyển giao, trao đổi hoặc cung cấp một vật, một lợi ích, hoặc cho người khác.

Ví dụ: 

  • They gave their old clothes to the charity. (Họ đã cho quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
  • I’m going to give a presentation at the conference tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ có một bài thuyết trình tại hội nghị.)
  • The teacher gave us a difficult assignment to complete. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi một bài tập khó để hoàn thành.

Give đi với giới từ gì?

Bạn đang thắc mắc, không biết give đi với giới từ gì? Vậy ngay sau đây, hãy cùng đến với câu trả lời nhé.

Give + giới từ in

Được sử dụng để chỉ việc nhượng bộ, đầu hàng, chấp nhận thất bại.

 Ví dụ:

  • He finally gave in to their demands. (Anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ đối với yêu cầu của họ.)

Dùng để chỉ việc giao bài tập về nhà.

Ví dụ:

  • The teacher gave us a math assignment to complete and hand in by Friday. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi một bài tập toán để hoàn thành và nộp vào thứ Sáu.)

Đề ra hoặc đệ trình một điều gì đó để đưa ra xem xét hay phê duyệt.

Ví dụ: 

  • Please give in your proposal by the end of the week for us to review. (Xin hãy đệ trình đề xuất của bạn vào cuối tuần để chúng tôi xem xét.)

Give back

Được sử dụng để trả, lại đồ hoặc một vật nào đó bạn đã mượn hoặc đánh mất

Ví dụ: 

  • I need to give back the book I borrowed from the library last week. (Tôi cần trả lại cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện tuần trước.)
  • Don’t forget to give back my pen when you’re done using it. (Đừng quên trả lại bút của tôi khi bạn đã sử dụng xong.)

Give away

Được sử dụng khi vô ý nói ra một bí mật.

Ví dụ:

  • I can’t believe I gave away the surprise party by accident. (Tôi không thể tin được là tôi đã lỡ nói ra bí mật về buổi tiệc bất ngờ.)

Ban phát, phân chia một thứ gì đó một cách miễn phí mà không mong đợi nhận lại. 

Ví dụ:

  • The company decided to give away free samples of their new product to customers. (Công ty quyết định phát miễn phí mẫu sản phẩm mới cho khách hàng.)

Give to

Give khi đi kèm với giới từ “to” sẽ dùng để chỉ đối tượng hoặc người nhận. 

Ví dụ: 

  • Give the book to me. (Cho tôi cuốn sách.)
  • The company gave a donation of $10,000 to the local hospital. (Công ty đã đóng góp 10.000 đô la cho bệnh viện địa phương.)

Give for

Give đi kèm với giới từ “for” dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích. 

Ví dụ: 

  • I gave money for charity. (Tôi đưa tiền cho từ thiện.)
  • He gave his time and effort for the project. (Anh ấy dành thời gian và nỗ lực cho dự án.)

Give up

Động từ give khi đi kèm với giới từ “up” sẽ diễn tả việc từ bỏ hoặc từ chối. 

Ví dụ: 

  • Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
Give đi với giới từ gì?
Give đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng và đáp án

Hoàn thành các câu sau đây sử dụng giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. He gave __ his seat on the bus to the elderly lady.
  2. The company gave a bonus __ its employees for their hard work. 
  3. The applicants were instructed to give  __  their portfolios for the job application.
  4. I need to give  __  the tools I borrowed from my friend for the home improvement project.
  5. The company gave __ free samples of their new product at the trade show.
  6. They gave the keys __ the new house to the new owners.
  7. My friend unintentionally gave __ our secret plan during the conversation.
  8. He finally gave __ the money he owed me after months of delay.
  9. Don’t forget to give __ your completed questionnaire to the receptionist before leaving.
  10. After numerous attempts, he gave __ trying to convince her to change her mind.

Đáp án tham khảo

  1. up
  2. to
  3. in
  4. back
  5. away
  6. to
  7. away
  8. back
  9. in
  10. up

Bài tập: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách chia động từ Give thích hợp: 

  1. He always __________ his sister rides to school.
  2. Last night, I __________ her a beautiful necklace for her birthday.
  3. At that time, she was__________a presentation to the board of directors. 
  4. Tomorrow, we will __________ a surprise party for our friend’s birthday. 
  5. They are __________ their time volunteering at the local shelter.

Đáp án

gives 2. Gave 3. Giving 4. Give 5. Giving

Áp dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả
Áp dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả

Bạn đã rõ give đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.