Từ “forward” trong tiếng Anh có thể được dùng như động từ, trạng từ, hoặc tính từ, và cách sử dụng của nó thường đi kèm với các giới từ khác nhau tùy ngữ cảnh. Chúng được sử dụng để diễn tả các ý nghĩa như chuyển tiếp, hướng tới, hoặc hành động tích cực. Để biết rõ forward đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Forward nghĩa là gì?
“Forward” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là phía trước, tiến lên, tiến bộ, hoặc gửi đi. Cụ thể hơn:
Tính từ
Ở phía trước, tiến về phía trước
Ví dụ:
- The car is moving forward. (Xe đang tiến về phía trước.)
Tiến bộ, tiên tiến
Ví dụ:
- She has forward opinions. (Cô ấy có những ý kiến tiến bộ.)
(Thương mại) Trước (khi có hàng)
Ví dụ:
- A forward contract. (Hợp đồng mua trước.)
Sốt sắng, nhiệt tình
Ví dụ:
- He was very forward in offering his help. (Anh ấy rất nhiệt tình trong việc đề nghị giúp đỡ.)
Ngạo mạn, xấc xược
Ví dụ:
- He was being rather forward with her. (Anh ta có vẻ hơi xấc xược với cô ấy.)
Phó từ
Về phía trước, lên phía trước, trước:
Ví dụ:
- He ran forward to greet her. (Anh ta chạy về phía trước để chào cô ấy.)
Về sau, về tương lai
Ví dụ:
- From this day forward. (Từ ngày này trở đi.)
Động từ
Xúc tiến, đẩy mạnh
Ví dụ:
- To forward a plan. (Xúc tiến một kế hoạch.)
Gửi (hàng hóa, thư, email)
Ví dụ:
- To forward a letter. (Gửi một bức thư.)
Danh từ
(Thể thao) Tiền đạo (bóng đá)
Ví dụ:
- He plays forward. (Anh ấy chơi ở vị trí tiền đạo.)
Forward đi với giới từ gì?
Từ “forward” có thể đi với nhiều giới từ tùy vào ngữ cảnh. Cùng xem Forward đi với giới từ gì trong phần tiếp theo này nhé.
Forward + to
Nghĩa: gửi cái gì đến ai; mong đợi điều gì đó
Cách dùng phổ biến nhất:
- Send something forward to someone: gửi tiếp đến ai
Ví dụ: I will forward the email to my manager. (Tôi sẽ chuyển tiếp email cho người quản lý của tôi.)
- Look forward to + V-ing/Noun: mong đợi điều gì
Ví dụ: I’m looking forward to meeting you. (Tôi rất mong được gặp bạn.)

Forward + from
Dùng khi nói về việc chuyển tiếp từ ai hoặc nơi nào đến nơi khác
Ví dụ:
- The message was forwarded from the main office. (Tin nhắn được chuyển tiếp từ văn phòng chính.)
Forward + along / on
Dùng trong văn nói, mang nghĩa chuyển tiếp cho người khác
Ví dụ:
- I’ll forward this document along to the team. (Tôi sẽ chuyển tiếp tài liệu này cho nhóm.)
- Please forward the email on to me when you get it. (Vui lòng chuyển tiếp email cho tôi khi bạn nhận được.)
Bài tập vận dụng forward đi với giới từ gì
Phần 1: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống
1. I look forward ___ hearing from you soon.
a. for
b. to
c. with
2. Please forward this message ___ your supervisor.
a. to
b. from
c. at
3. The letter was forwarded ___ the main office.
a. of
b. from
c. in
4. Can you forward this file ___ to the marketing team?
a. back
b. along
c. off
Phần 2: Nối câu đúng
Nối hai phần câu sao cho hợp lý.
A |
B |
1. I’m looking forward |
a. from our client. |
2. This email was forwarded |
b. to next weekend. |
3. We received the files |
c. to me by mistake. |
Phần 3: Sửa lỗi sai
Tìm lỗi sai liên quan đến giới từ và sửa lại.
- I’m looking forward for your reply.
- He forwarded the document at the wrong address.
- The message was forwarded of the head office.
Phần 4: Điền vào chỗ trống bằng giới từ thích hợp hoặc dạng đúng của cụm từ với “forward”
- We kindly request that you forward the signed contract ___ the legal department by Friday.
- The application was accidentally forwarded ___ the wrong department.
- I am looking forward ___ attending the orientation session next week.
- Please forward this issue ___ your immediate supervisor for further clarification.
- All inquiries will be forwarded ___ our customer service team.
Đáp án gợi ý
Phần 1:
1. b. to
2. a. to
3. b. from
4. b. along
Phần 2:
1 – b
2 – c
3 – a
Phần 3:
- for → to
- at → to
- of → from
Phần 4:
- to
- to
- to
- to
- to

Trên đây là những thông tin có liên quan đến forward đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng đã giúp ích nhiều cho việc học tiếng Anh của bạn.