Trong tiếng Anh, động từ “forget” thường xuyên khiến người học cảm thấy bối rối khi kết hợp nó với các giới từ. Đặc biệt, họ hay nhầm lẫn cách dùng giữa “forget about”, “forget + V-ing” và “forget to”. Vậy forget đi với giới từ gì trong từng trường hợp cụ thể? Nếu bạn đang chờ đợi lời giải đáp cho vấn đề này, hãy theo dõi ngay bài chia sẻ kiến thức sau nhé!
1. Forget đi với giới từ gì? Cấu trúc “forget + to V”
Nếu bạn muốn mô tả việc một người quên mất phải thực hiện điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cấu trúc này. Theo đó, cấu trúc chuẩn: S + forget + to V”. Ví dụ:

- She frequently forgets to turn off the lights before leaving the room. (Cô ấy thường xuyên quên tắt đèn trước khi đi ra khỏi phòng).
- My best friend and I forgot to bring our passports when we arrived at the airport. (Tôi và bạn thân của mình đã quên mang hộ chiếu khi đến sân bay).
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo cấu trúc “Don’t forget + to V” khi muốn nhắc mở ai đó đừng quên thực hiện điều gì đó. Ví dụ:
- Don’t forget to buy 3 packs of trash bags after you get off work! (Đừng mua thêm 3 bịch túi đựng rác sau khi bạn đi tan làm nhé!)
- Please don’t forget to pick up the kids at 5 PM! (Làm ơn đừng quên đón con lúc 5 giờ chiều nhé!).
2. Cấu trúc “forget + V-ing”
Trong trường hợp bạn muốn mô tả việc ai đó quên đã làm gì ở quá khứ, bạn có thể thử áp dụng cấu trúc này “S + forget + V-ing”. Ví dụ:
- Sorry, Huong. I forgot attending your birthday party last Monday. (Xin lỗi Hương. Tôi đã quên đến tham dự tiệc sinh nhật của bạn vào thứ 2 tuần rồi).
- Sorry, I forgot helping you to take notes from yesterday’s class. (Xin lỗi, tôi đã quên giúp bạn ghi chú lại nội dung tiết học hôm qua).
3. Forget đi với giới từ gì? Cấu trúc “forget about”

Thông thường, chúng ta sẽ áp dụng cụm giới từ “forget about” khi muốn diễn đạt việc quên/ không nhớ bất kỳ sự vật/ sự việc/ việc làm nào đó. Cấu trúc chuẩn: S + forget + about + N/V-ing. Ví dụ:
- Forget about going camping tomorrow, the weather forecast predicts heavy rain. (Quên chuyện đi cắm trại ngày mai đi, dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa lớn).
- Sorry, but you should forget about borrowing my laptop tonight, I need to use it. (Xin lỗi, nhưng bạn nên quên chuyện mượn laptop của tôi tối nay đi, tôi cần dùng nó rồi).
Đôi khi, bạn cũng có thể dùng ngay cấu trúc này để diễn đạt việc quên đi, thường là bảo một người nào đó ngừng nói điều làm bạn khó chịu. Ví dụ:
- Forget about your ex, you should focus on developing yourself. (Hãy quên người yêu cũ đi, bạn nên tập trung phát triển bản thân mình).
- Please forget about the argument, we should have fun on this trip. (Làm ơn quên việc cãi vã đi, chúng ta nên thật vui vẻ trong chuyến đi chơi này).
4. Cấu trúc forget + how/ where/ what…
Trong ngữ pháp tiếng Anh, sự kết hợp giữa “forget” và các từ để hỏi như how, what, where,.. thường dùng để diễn đạt việc một người đã quên đi chuyện gì đã diễn ra, xảy ra tại đâu/ khi nào/ thế nào. Đôi khi, nó cũng mô tả việc quên mất đặc điểm/ tính chất/ vị trí… của ai hay cái gì đó. Cấu trúc chuẩn: S1 + forget + how/ where/ what + S2 + V +… Ví dụ:

- I always forget where my diary is, it’s so frustrating! (Tôi luôn quên cuốn nhật ký của mình ở đâu, thật là bực bội!).
- She always forgets what my mother’s name is. (Cô ấy luôn quên tên của mẹ tôi là gì).
5. Cấu trúc “forget + that”
Khi kết hợp “forget that” cùng với một mệnh đề, chúng ta sẽ tạo ra một cấu trúc phù hợp để diễn đạt một người đã quên mất ai đó làm gì/ làm thế nào,… Cấu trúc chuẩn: S1 + forget + (that) + S2 + V… Ví dụ:
- She seems to forget (that) we met at the cafe. (Cô ấy dường như quên chúng tôi đã từng gặp nhau ở quán cà phê).
- I forgot (that) he told me the name of his school. (Tôi quên rằng anh ấy đã nói với tôi về tên trường học của mình).
6. Forget đi với giới từ gì? Cấu trúc “forget oneself”
Thực tế, cấu trúc này được dùng để diễn đạt việc một người đánh mất chính mình do không thể kiểm soát bản thân. Cấu trúc chuẩn: S + forget + yourself/herself/himself… Ví dụ:
- While drunk, she forgot herself and shouted all over the place. (Trong lúc say, cô ấy quên mất chính mình và la hét lung tung).
- In the heat of anger, I forgot myself and broke many things. (Trong lúc nóng giận, tôi đã quên mất chính mình và làm vỡ nhiều đồ vật).
Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ những cấu trúc về “forget”. Mong rằng với những kiến thức ngữ pháp mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết rõ forget đi với giới từ gì, đồng thời nắm vững cách dùng cho từng trường hợp cụ thể rồi nhé!