Focus đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chuẩn

Có thể nói rằng, “focus” là một từ có độ phổ biến cực kỳ cao, đặc biệt trong bài tập và cuộc hội thoại bằng tiếng Anh. Thực tế, mặc dù từ này được sử dụng rộng rãi là thế, nhưng không phải ai cũng biết nó đi cùng với giới từ gì. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ từ focus đi với giới từ gì và cách dùng cấu trúc cho từng bối cảnh cụ thể.

1. Focus đi với giới từ gì? Danh từ “focus” đi với of, in, on, for, out of

Khi ở dạng danh từ, “focus” sẽ sở hữu những cấu trúc sau:

7 Phút ghi nhớ nhanh tất tần tật cấu trúc của “focus” 
7 Phút ghi nhớ nhanh tất tần tật cấu trúc của “focus” 

1.1. Cấu trúc 1: focus + of + sb/sth

Nếu bạn muốn mô tả sự chú ý của ai hay cái gì đó, bạn có thể dùng cụm giới từ “focus of”. Ví dụ:

  • At Huong’s birthday party, she became the focus of attention with her beautiful red dress. (Trong bữa tiệc sinh nhật của Hương, cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý với chiếc đầm màu đỏ đẹp mắt).
  • The K-pop group Blackpink is always the focus of attention at the year-end festivals. (Nhóm nhạc Kpop Blackpink luôn là trung tâm của sự chú ý trong các lễ hội cuối năm).

1.2. Cấu trúc 2: focus + for + sb/sth

Khi bạn cần mô tả ai/ cái gì đó trở thành tâm điểm của ai/ cái gì đó, hãy nghĩ ngay đến việc áp dụng cấu trúc này. Ví dụ:

  • At the exhibition, this portrait became the focus for many painters. (Tại buổi triển lãm, bức tranh chân dung này đã trở thành tâm điểm thu hút nhiều họa sĩ).
  • These Juliet roses are the focus for this wedding decoration. (Những bông hoa hồng Juliet này chính là tâm điểm của lần trang trí lễ cưới này).

1.3. Focus đi với giới từ gì? Cấu trúc 3: focus + on + sb/sth

Danh từ “focus” + on mô tả rõ ràng sự chú ý vào cái gì đó của một người
Danh từ “focus” + on mô tả rõ ràng sự chú ý vào cái gì đó của một người

Trong trường hợp bạn cần diễn đạt rõ ràng sự chú ý của ai/ cái gì đó vào ai/ cái gì khác, bạn có thể cân nhắc áp dụng cấu trúc này. Ví dụ:

  • There is a certain focus on eating in my family at every meal. (Có một sự tập trung nhất định trong việc ăn uống của gia đình tôi trong mỗi bữa ăn).
  • In meetings, all members have a strong focus on the discussion. (Trong các buổi họp, mọi thành viên đều có sự tập trung mạnh mẽ).

1.4. Cấu trúc 4: be in/out of + focus

Đây là một cấu trúc có phần đặc biệt, mang ý nghĩa là rõ ràng/ không rõ ràng. Theo đó, cấu trúc này thường dùng cho vật chủ là một video hoặc bức ảnh. Ví dụ:

  • The photographer adjusted the lens to bring the image into focus. (Nhiếp ảnh gia đã căn chỉnh thấu kính để bức ảnh nhìn rõ nét nhất).
  • Because it was taken in a hurry, this picture is out of focus. (Vì chụp vội mà bức tranh này không còn được rõ ràng).

2. Động từ “focus” đi cùng upon và on

Khi ở dạng động từ, “focus” sẽ có những cấu trúc sau:

Focus đi với giới từ gì? Bật mí cấu trúc thuộc về động từ “focus”
Focus đi với giới từ gì? Bật mí cấu trúc thuộc về động từ “focus”

2.1. Cấu trúc 1: focus + on + sb/th

Thông thường, chúng ta sẽ áp dụng cấu trúc này để nhấn mạnh sự tập trung vào bất kỳ đối tượng nào đó. Ví dụ:

  • Stop making noise, focus on your homework! (Đừng ồn ào nữa, tập trung làm bài tập đi!).
  • We are focusing on the domestic fruit market. (Chúng tôi đang tập trung vào thị trường trái cây nội địa).

2.2. Cấu trúc 2: focus + upon + sb/sth

Thực tế, cấu trúc này khá giống với “focus on”, nhưng nó lại được dùng trong trường hợp mang tính trang trọng hơn. Ví dụ:

  • The government is focusing upon urban planning. (Chính phủ tập trung vào việc hoạch định khu đô thị).
  • The manager is focusing upon this project and ignoring everything else. (Trưởng phòng tập trung vào dự án này và phớt lờ mọi thứ).

Trên đây là những thông tin liên quan đến từ “focus” mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng bài viết hữu ích và bạn đã hiểu rõ focus đi với giới từ gì. Để tránh làm người nghe hiểu lầm, bạn nên cẩn thận trong việc chọn cấu trúc cho từng bối cảnh nhé!

Lên đầu trang