Fit vừa được sử dụng như danh từ, vừa là động từ nhưng cũng là danh từ. Tuỳ vào ngữ cảnh khác nhau chúng sẽ mang theo những nghĩa riêng. Đặc biệt khi fit đi với giới từ gì trong từng hoàn cảnh khác nhau. Để hiểu nghĩa của từ fit và sử dụng một cách hiệu quả, hãy cùng khám phá trong bài viết nhé.

Định nghĩa từ fit
Trước khi tìm hiểu fit đi với giới từ gì, hãy cùng đến với nghĩa của từ vựng này nhé.
Động từ
Phù hợp với ai, cái gì
Who and what is suitable for you?
Ví dụ
- Regular exercise helps me stay fit and healthy. (Tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh.)
- She found a fitness program that fits her busy schedule. (Cô ấy đã tìm thấy một chương trình thể dục phù hợp với lịch trình bận rộn của mình.)
Có hình dạng và kích thước phù hợp
Be of the right shape and size for.
Ví dụ
- The dress fits her perfectly for the party tonight. (Chiếc váy vừa vặn với cô ấy cho bữa tiệc tối nay.)
Cài đặt hoặc sửa chữa (thứ gì đó) vào đúng vị trí
Install or fix (something) into place.
Ví dụ
- The technician will fit the new equipment in the office. (Kỹ thuật viên sẽ lắp đặt thiết bị mới trong văn phòng.)
Tương thích hoặc đồng ý với; trận đấu
Be compatible or in agreement with; match.
Ví dụ
- His qualifications fit the job requirements perfectly. (Học vị của anh ấy hoàn toàn phù hợp với yêu cầu công việc.)

Tính từ
Có chất lượng, tiêu chuẩn hoặc chủng loại phù hợp để đáp ứng mục đích yêu cầu
Of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose.
Ví dụ
- The dress must be fit for the formal event. (Chiếc váy phải phù hợp cho sự kiện trang trọng.)
Có sức khỏe tốt, đặc biệt là do tập thể dục thường xuyên
In good health, especially because of regular physical exercise.
Ví dụ
- She is very fit due to her daily workout routine. (Cô ấy rất khỏe mạnh nhờ thói quen tập luyện hàng ngày.)
Danh từ
Một cơn co giật và/hoặc mất ý thức đột ngột, điển hình của bệnh động kinh và một số tình trạng bệnh lý khác
A sudden attack of convulsions and/or loss of consciousness, typical of epilepsy and some other medical conditions.
Ví dụ
- During the meeting, she had a fit and collapsed. (Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn co giật và ngã.)
Cách cụ thể để một thứ gì đó vừa vặn, đặc biệt là quần áo hoặc phụ kiện
The particular way in which something, especially a garment or component, fits.
Ví dụ
- The tailor ensured the perfect fit of the dress. (Người may đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo của chiếc váy.)
Một đoạn thơ
A section of a poem.
Ví dụ
- The final fit of the poem was dedicated to friendship. (Phần kết của bài thơ được dành riêng cho tình bạn.)
- She recited the emotional fit of the poem at the gathering. (Cô ấy đọc phần cảm động của bài thơ trong buổi tụ họp.)
Một thời gian ngắn đột ngột ho, cười không kiểm soát được, v.v.
A sudden short period of uncontrollable coughing, laughter, etc.
Ví dụ
- During the meeting, she had a fit of laughter. (Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn cười.)
Fit đi với giới từ gì?
Với đa dạng nghĩa như vậy fit đi với giới từ gì? Ngay sau đây sẽ là câu trả lời dành cho những ai đang quan tâm.
Fit + in (with)
Nghĩa: Hòa nhập, phù hợp với môi trường, nhóm người
Ví dụ:
- She doesn’t really fit in with the other students. (Cô ấy không thực sự hòa nhập với các học sinh khác.)
Fit + into
Nghĩa: Vừa với cái gì (về kích thước, thời gian, vị trí)
Ví dụ:
- I can’t fit all these clothes into my suitcase. (Tôi không thể nhét hết quần áo này vào vali.)
Fit + with
Nghĩa: Phù hợp với cái gì đó (về tính cách, hệ thống, tiêu chuẩn)
Ví dụ:
- His story doesn’t fit with the facts. (Câu chuyện của anh ấy không khớp với sự thật.)
Fit + for
Nghĩa: Phù hợp, đủ điều kiện để làm gì đó
Ví dụ:
- The food was not fit for human consumption. (Thức ăn này không phù hợp để con người tiêu thụ.)

Bạn đã rõ fit đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy vận dụng để giao tiếp hằng ngày và làm bài tập một cách hiệu quả hơn nhé.