Fight đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ fight

Học tiếng Anh không chỉ đơn giản là hiểu và nắm rõ nghĩa của từ vựng. Để sử dụng từ đúng bối cảnh giúp diễn đạt lời nói của bạn chính xác hơn thì không thể không nhắc đến các giới từ đi kèm. Động từ fight là một trong những động từ cơ bản trong tiếng Anh. Nó cũng có thể ghép được với nhiều giới từ khác nhau và mang theo nghĩa riêng. Ngay sau đây, hãy cùng xem fight đi với giới từ gì nhé.

Fight là gì?
Fight là gì?

Fight là gì?

Từ fight trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng cho phù hợp. Một số nghĩa phổ biến của fight như:

Ngoại động từ (Verb)

Fight nghĩa là chiến đấu, đánh nhau

Ví dụ:

  • They fought bravely in the battle. (Họ đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)

Đấu tranh, cố gắng

Ví dụ:

  • She fought for equal rights. (Cô đấu tranh cho quyền bình đẳng.)

Chống lại, phản đối

  • They are fighting against injustice. (They are fighting against injustice.)

Danh từ (Noun)

Fight còn có nghĩa là trận đấu, cuộc chiến

Ví dụ:

  • The boxing match was a tough fight. (Trận đấu quyền anh là một trận đấu khó khăn.)

Sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

  • She put up a good fight against cancer. (Cô ấy đã chiến đấu tốt chống lại bệnh ung thư.)

Cuộc tranh luận, cuộc cạnh tranh

  • They had a fight over who would get the promotion. (Họ đã tranh cãi xem ai sẽ được thăng chức.)

Cụm từ và thành ngữ

Fight back: Đáp trả, đấu tranh trở lại

Ví dụ:

  • She fought back tears as she spoke. (Cô vừa kìm nước mắt vừa nói.)

Fight for something: Chiến đấu, đấu tranh cho điều gì đó

Ví dụ:

  • They fought for their freedom. (Họ đã chiến đấu cho tự do của họ.)

Fight off: Đẩy lùi, chống lại

Ví dụ:

  • He fought off the attackers and escaped. (Anh ta đã chống trả những kẻ tấn công và trốn thoát.)

Fight đi với giới từ gì?

Tiếp theo, hãy cùng khám phá xem Fight đi với giới từ gì nhé. “Fight” thường đi với giới từ against, with, for, about/over. Cụ thể như sau:

Fight against

Nghĩa là “chiến đấu chống lại”. 

Ví dụ:

  • He’s fighting against the illness. (Anh ấy đang chiến đấu chống lại căn bệnh). 

Fight with

Nghĩa là “chiến đấu với”. 

Ví dụ:

  • They’re fighting with each other. (Họ đang chiến đấu với nhau). 

Fight for

Nghĩa là “chiến đấu vì” hoặc “chiến đấu cho”. 

Ví dụ:

  • They fought for freedom. (Họ đã chiến đấu vì tự do). 

Fight about/over

Nghĩa là “cãi nhau về” hoặc “tranh giành”. 

Ví dụ:

  • They fought about the money. (Họ đã cãi nhau về tiền). 
Fight đi với giới từ gì?
Fight đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ “fight” là một động từ với nhiều sắc thái nghĩa, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ này giúp bạn nắm rõ hơn cách sử dụng.

Từ đồng nghĩa của “fight”

  • Combat: Thường dùng trong các tình huống chiến đấu hoặc đánh nhau.
  • Battle: Mang tính trang trọng hơn, thường liên quan đến xung đột hoặc tranh đấu lớn.
  • Struggle: Chỉ sự cố gắng hoặc vật lộn với khó khăn.
  • Defend: Nhấn mạnh hành động bảo vệ trước tấn công.
  • Contest: Cạnh tranh hoặc tranh giành điều gì đó.

Từ trái nghĩa của “fight”

  • Submit: Mang ý nghĩa đầu hàng hoặc khuất phục.
  • Yield: Nhượng bộ hoặc từ bỏ sự kháng cự.
  • Surrender: Thường dùng trong tình huống đầu hàng trước áp lực.
  • Agree: Đồng thuận hoặc tránh xung đột.
  • Reconcile: Dàn xếp hoặc hòa giải để kết thúc tranh cãi.

Ngữ cảnh sử dụng

Trong tiếng Anh, từ “fight” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và cách diễn đạt cụ thể của câu. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến mà từ “fight” xuất hiện:

Ngữ cảnh xã hội

Dùng để mô tả các hành động mâu thuẫn, tranh cãi hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều cá nhân.

Ví dụ:

  • The two siblings often fight over toys. (Hai anh em thường xuyên cãi nhau vì đồ chơi.)

Ngữ cảnh lịch sử và chính trị

Fight có thể được dùng để nói về các cuộc chiến đấu, chiến tranh hoặc nỗ lực chống lại áp bức.

Ví dụ:

  • They fought against colonial rule. (Họ đã chiến đấu chống lại ách thống trị thực dân.)

Ngữ cảnh cá nhân

Dùng để diễn tả sự đấu tranh với các khó khăn trong cuộc sống cá nhân hoặc tinh thần.

Ví dụ:

  • She is fighting depression with the help of therapy. (Cô ấy đang chiến đấu với chứng trầm cảm nhờ sự hỗ trợ của liệu pháp.)

Ngữ cảnh thể thao

Dùng để nói về sự cạnh tranh, thường trong các trận đấu võ thuật hoặc các môn thể thao có yếu tố chiến đấu.

Ví dụ:

  • The boxer fought well in the championship. (Tay đấm đã thi đấu rất tốt trong trận chung kết.)
Mỗi ngữ cảnh khác nhau fight lại thể hiện những nghĩa riêng
Mỗi ngữ cảnh khác nhau fight lại thể hiện những nghĩa riêng

Đó là toàn bộ những thông tin liên quan đến việc Fight đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Chúc bạn học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày nhé.