Mở rộng vốn từ vựng mỗi ngày – Express đi với giới từ gì?

Express trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và từ loại khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bên cạnh đó, khi express kết hợp với 1 giới từ nào đó cũng sẽ giúp nhấn mạnh hơn ý mà người nói muốn thể hiện. Đây chính là một trong những điểm giúp cho tiếng Anh trở nên phong phú và đa dạng hơn. Vậy express đi với giới từ gì? Ngay sau đây, hãy cùng khám phá trong bài viết nhé.

Khám phá kiến thức liên quan đến từ express
Khám phá kiến thức liên quan đến từ express

Nghĩa và từ loại của từ express

Trước khi tìm hiểu xem express đi với giới từ gì, hãy cùng chúng tôi đến với nghĩa của từ vựng này nhé. Từ express có thể được dùng với đa nghĩa khác nhau, hoàn toàn phụ thuộc vào từng bối cảnh. Cụ thể:

Động từ

Diễn đạt hoặc bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ bằng lời nói hoặc hành động.

Ví dụ:

  • She expressed her gratitude clearly. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn một cách rõ ràng.)

Tính từ

Nhanh chóng, tốc hành hoặc rõ ràng.

Ví dụ:

  • An express train is faster than regular ones. (Tàu tốc hành nhanh hơn các tàu thông thường.)

Danh từ

Chỉ một dịch vụ tốc hành hoặc phương tiện vận chuyển nhanh.

Ví dụ:

  • Send this package by express. (Gửi gói hàng này bằng dịch vụ tốc hành.)

Express đi với giới từ gì?

Từ “express” có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem đó là những giới từ nào nhé.

Express + in

Sử dụng khi muốn diễn tả phương thức hoặc hình thức thể hiện.

Ví dụ:

  • Express in words (Diễn đạt bằng lời nói).
  • Express in art (Thể hiện qua nghệ thuật).
  • The idea was expressed in words. (Ý tưởng được diễn đạt bằng lời.)

Express + to

Dùng để chỉ đối tượng mà cảm xúc, ý kiến hoặc suy nghĩ được truyền đạt đến.

Ví dụ:

  • Express gratitude to someone (Bày tỏ lòng biết ơn đến ai đó).
  • Express concerns to authorities (Trình bày mối lo ngại với chính quyền).

Express + for

Thường dùng khi nói về lý do hoặc mục đích.

Ví dụ:

  • This song was written to express love for his mother. (Bài hát này được viết để bày tỏ tình yêu với mẹ của anh ấy.)
  • Express sympathy for victims (Bày tỏ sự cảm thông với các nạn nhân).
  • Express love for family (Thể hiện tình yêu đối với gia đình).
Express đi với giới từ gì?
Express đi với giới từ gì?

Express + through

Dùng khi diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc qua một phương tiện hoặc cách thức cụ thể.

Ví dụ:

  • Express through music (Diễn đạt qua âm nhạc).
  • Express through writing (Thể hiện qua việc viết lách).

Express + by

Thường dùng trong câu bị động để chỉ người hoặc cách thực hiện.

Ví dụ: 

  • The package was sent by express courier. (Bưu kiện được gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh.)

Express + with

Diễn đạt cách thức hoặc phương tiện cụ thể được sử dụng.

Ví dụ: 

  • She expressed her feelings with tears. (Cô ấy bày tỏ cảm xúc bằng nước mắt.)

Các dạng bài tập có lời giải

Dưới đây là các dạng bài tập tiếng Anh liên quan đến giới từ, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “express” cũng như các giới từ thông dụng khác trong các ngữ cảnh:

Dạng bài tập

Mô tả

Ví dụ

Lời giải

Chọn giới từ thích hợp

Điền giới từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành câu.

He is interested ______ science.

She is good ______ drawing.

in

at

Hoàn thành câu với “express”

Sử dụng “express” với giới từ phù hợp để hoàn chỉnh câu.

She expressed her feelings ______ great clarity.

He expressed his gratitude ______ his teacher.

with

to

Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi trong các câu sử dụng sai giới từ.

He is capable for doing it.

They are fond to music.

for → of: He is capable of doing it.

to → of: They are fond of music.

Điền giới từ phù hợp trong đoạn văn

Hoàn thành đoạn văn với giới từ chính xác.

On a sunny day, a group of friends went ______ a hike to the top ______ a mountain. They stopped ______ a stream and looked ______ the valley.

on

of

by

at

Vận dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả
Vận dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả

Như vậy, bạn đã nắm rõ Express đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng với những thông tin chia sẻ ở trên của chúng tôi đã giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.