Excited đi với giới từ gì? Tổng hợp những cấu trúc quen thuộc của excited

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy từ “excited” là một trong những từ thường được dùng để biểu lộ cảm xúc. Tuy nhiên, để có thể dùng “excited” một cách chuẩn xác, bạn phải biết được excited đi với giới từ gì và công thức đi kèm. Bài chia sẻ sau sẽ giúp bạn làm rõ những cấu trúc quen thuộc của từ này, hãy theo dõi cẩn thận nhé!

1. Excited đi với giới từ gì? 6 Cấu trúc quen thuộc của “excited”

Dưới đây là tổng cộng 6 cấu trúc thường gặp của“excited:

1.1. Excited about

Khi bạn thấy phấn khích trước điều gì đó, bạn hãy dùng "excited about"
Khi bạn thấy phấn khích trước điều gì đó, bạn hãy dùng “excited about”

Khi bạn thấy phấn khích trước điều gì đó, bạn hãy dùng “excited about”

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả ai đó đang thấy phấn khích về một điều gì đó. Công thức: excited about + N/Ving

EX: An is excited about the comic books I gave him. (An phấn khích về những cuốn truyện tranh mà tôi đã tặng cho anh ấy).

1.2. Excited đi với giới từ gì? Cấu trúc excited for dùng khi nào?

Cấu trúc “excited + for” thường được dùng khi một người nào đó đang rất phấn khích và đã sẵn sàng cho một sự kiện sắp diễn ra. Công thức: excited for + N/Ving

EX: The students are excited for the museum trip next week. (Các em học sinh đang phấn khích vì chuyến tham quan bảo tàng vào tuần tới).

1.3. Excited at

Excited đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc phổ biến "excited at"
Excited đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc phổ biến “excited at”

Cấu trúc “excited at” được dùng phổ biến khi muốn thể hiện sự phấn khích của ai đó ngay tại một sự kiện hay địa điểm cụ thể. Công thức là: excited at + N/Ving

EX: EXO fans were really excited at the fanmeeting. (Người hâm mộ của EXO thật sự phấn khích tại buổi họp mặt fan).

1.4. Excited with

Nếu bạn muốn diễn tả ai đó đang phấn khích trước ai đó hoặc một điều gì đó. Công thức là: excited with + N/Ving

EX: Van is very excited with Nguyen Nhat Anh’ new books. (Vân đang rất phấn khích với những quyển sách mới của Nguyễn Nhật Ánh).

1.5. Excited by

Cấu trúc "excited by" được khá nhiều người ưa chuộng khi nói tiếng Anh
Cấu trúc “excited by” được khá nhiều người ưa chuộng khi nói tiếng Anh

 

Đây là cấu trúc kế tiếp mà chúng tôi muốn đề cập cho bạn khi tìm hiểu excited đi với giới từ gì. Bạn có thể dùng cấu trúc “excited by” khi muốn diễn tả cảm giác hào hứng vì một ai hoặc điều gì đó mang lại. Công thức: excited by + N/Ving

EX: Loc is excited by the toy model he received from his friend. (Lộc đang cảm thấy phấn khích vì nhận được mô hình đồ chơi từ bạn của anh ấy).

1.6. Excited to

Nhiều người thường dùng cấu trúc này để miêu tả ai đó đang phấn khích trước một dự định của họ hoặc ai đó. Công thức: excited to V-infinitive

EX: Gia Linh is excited to explore Tokyo on her trip to Japan. (Gia Linh phấn khích để khám phá Tokyo trong chuyến du lịch Nhật Bản của cô ấy).

2. Những cấu trúc khác liên quan đến “excited”

Ngoài những giới từ trên, excited còn có những cấu trúc khác, cụ thể là:

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Excited that + mệnh đề

Thể hiện sự hào hứng đối với một sự kiện hay tin tức nào đó trong câu.

He is excited that he passed the entrance exam to his dream high school. (Anh ấy hào hứng, vì anh ấy thi đậu trường cấp 3 mơ ước của mình).

Nothing to get excited about

Thể hiện sự thiếu hứng thú trước một sự kiện/tình huống cụ thể.

The reviews for the movie aren’t great, so there’s nothing to get excited about. (Các đánh giá về bộ phim không mấy tốt, vì vậy không có gì đáng để hào hứng cả).

Excited at the thought of + V-ing

Thể hiện sự hào hứng chỉ khi nghĩ về điều gì đó.

She is only excited at the thought of tasting delicious food. (Cô ấy chỉ phấn khích khi nghĩ đến nếm thử thức ăn ngon.

Over-excited

Thể hiện sự hào hứng quá mức

The children were over-excited when the volunteers visited. (Những đứa trẻ đang thấy phấn khích quá mức khi tình nguyện viên ghé thăm).  

Bursting with excitement

Thể hiện sự hào hứng không thể kiềm chế được

The child was bursting with excitement when it was time for the Christmas party. (Đứa trẻ phấn khích không thể nào kìm nén khi đến buổi tiệc Giáng Sinh).  

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ các giới từ thường được kết hợp với “excited”. Mong rằng dựa vào những gì mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết được excited đi với giới từ gì và cách dùng đúng cho từng ngữ cảnh cụ thể nhé!

Lên đầu trang