Giải đáp thắc mắc cho bạn – Escape đi với giới từ gì?

Bạn đang trong quá trình khám phá ngôn ngữ Anh? Vậy những cái bắt tay giữa từ vựng cùng với giới từ là điều bạn không thể bỏ qua. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa của từ escape. Đồng thời, khám phá nội dung escape đi với giới từ gì để vận dụng một cách chính xác nhất.

Escape là gì?
Escape là gì?

Escape nghĩa là gì?

Escape mang nhiều tầng nghĩa khác nhau với những vai trò riêng. Cụ thể:

Động từ thoát

Theo từ điển Cambridge, escape có nghĩa là “to get free from something such as a prison or cage, or from someone who will not allow you to leave” (Thoát khỏi thứ gì đó như nhà tù hay lồng giam, hoặc thoát khỏi người không cho bạn rời đi)

Ví dụ:

  • A lion has escaped from its cage. (Thoát khỏi một con sư tử bị xổng chuồng.)
  • She was kidnapped but escaped her captors. (Cô ấy đã bị bắt cóc nhưng đã trốn thoát khỏi những kẻ bắt giữ cô ấy.)

Nghĩa thứ 2 của từ escape là “to get away from a situation, place, or person that you do not like or that limits your freedom” (Thoát khỏi một tình huống, địa điểm hoặc người mà bạn không thích hoặc hạn chế sự tự do của bạn)

Ví dụ:

  • She would escape from reality by losing herself in books. (Cô ấy sẽ trốn thoát khỏi thực tại bằng cách đắm chìm vào sách vở.)
  • He longed to escape the small town where he grew up. (Anh khao khát thoát khỏi thị trấn nhỏ nơi anh lớn lên.)

Động từ tránh

Ngoài nghĩa là thoát, escape còn mang nghĩa là tránh như sau:

To avoid something bad happening to you” (Tránh điều gì đó tồi tệ xảy ra với bạn)

Ví dụ:

  • None of the people responsible should be allowed to escape punishment. (thoát khỏi hình phạt Không ai trong số những người chịu trách nhiệm được phép thoát khỏi hình phạt.)
  • She was lucky to escape serious injury. (Cô ấy may mắn thoát khỏi thương tích nghiêm trọng.)

To avoid being noticed by someone” (để tránh bị ai đó chú ý)

Ví dụ:

  • Nothing important escapes her notice. (Không có điều gì quan trọng nào thoát khỏi sự chú ý của cô ấy.)
  • The potential of this substance has not escaped the attention of the pharmaceutical industry. (Tiềm năng của chất này không thoát khỏi sự chú ý của ngành công nghiệp dược phẩm.)
Từ vựng này mang nhiều nghĩa khác nhau
Từ vựng này mang nhiều nghĩa khác nhau

Động từ thoát dùng trong máy tính

“To press the key on a computer keyboard that allows you to leave a particular screen and return to the previous one or to interrupt a process” (để nhấn phím trên bàn phím máy tính cho phép bạn rời khỏi màn hình cụ thể và quay lại màn hình trước đó hoặc ngắt một tiến trình:

Ví dụ:

  • Escape from this window and return to the main menu. (Thoát khỏi cửa sổ này và quay lại menu chính.)

“In coding (= writing instructions for a computer), to tell a computer that a particular character (= letter, number, etc.) or string (= series of characters) should be understood in a different way to normal, by putting a particular symbol before it”

(Trong mã hóa (= viết hướng dẫn cho máy tính), để cho máy tính biết rằng một ký tự cụ thể (= chữ cái, số, v.v.) hoặc chuỗi (= chuỗi ký tự) phải được hiểu theo một cách khác với bình thường, bằng cách đặt một ký hiệu cụ thể trước ký tự đó)

Ví dụ:

  • Where an attribute value is a string, you must use double backslashes ( \\ ) to escape characters, such as \\n for a newline or \\uxxxx for a Unicode character. (Khi giá trị thuộc tính là một chuỗi, bạn phải sử dụng dấu gạch chéo ngược kép ( \\ ) để thoát các ký tự, chẳng hạn như \\n để xuống dòng hoặc \\uxxxx để thoát ký tự Unicode.)

Escape đi với giới từ gì?

Với nghĩa như trên, Escape đi với giới từ gì? Động từ “escape” trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

Escape from + nơi chốn/người

Dùng khi nói thoát khỏi nơi nào đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • He escaped from prison last night. (Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù vào đêm qua.)

Escape to + nơi chốn

Dùng khi nói chạy trốn đến đâu đó.

Ví dụ:

  • The thief escaped to another country. (Tên trộm đã trốn thoát sang nước khác.)

Escape with + vật/người

Dùng khi mang theo hoặc trốn thoát cùng với cái gì/ai đó.

Ví dụ:

  • He escaped with the money. (Anh ta đã trốn thoát với số tiền.)

Trên đây là nghĩa của từ escape và thông tin escape đi với giới từ gì dành cho bạn. Hãy ghi nhớ để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang