Khi cần diễn đạt 2 cái gì đó có khối lượng/ số lượng tương đương nhau, chúng ta thường nghĩ ngay đến việc dùng từ “equal”. Đây là từ vựng có độ phổ biến khá cao, nhưng lại ít ai biết nó đi cùng với giới từ gì. Nếu bạn cũng nằm trong nhóm người này, thì đừng lo lắng nhé! Hãy theo dõi bài viết sau để biết rõ tính từ equal đi với giới từ gì nhé!
1. Equal đi với giới từ gì?
Sau đây là tổng hợp 4 giới từ thường xuyên xuất hiện cùng với tính từ “equal” mà bạn nên biết:
1.1. Từ “equal” đi cùng với “to”

Nếu bạn muốn mô tả ai/ cái gì đó ngang bằng với ai/ cái gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc này. Theo đó, “equal to” có độ phổ biến cao nhất trong các cấu trúc của “equal”, thường được dùng để tiến hành so sánh 2 hay nhiều đối tượng với nhau.
Cấu trúc chuẩn: equal + to + somebody/ something
Ví dụ:
- In the final match, Huong was equal to her opponent. (Trong trận chung kết, Hương ngang bằng với đối thủ của mình).
- Tuan is equal to Hung when it comes to their ability to communicate in Chinese. (Tuấn ngang bằng với Hưng khi nói về khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung).
Ngoài ra, vẫn còn cấu trúc “equal to + V-ing” thường được dùng để mô tả ai/ vật nào đó có năng lực hay khả năng để thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
- He is equal to the task of becoming the torchbearer in this year’s Games. (Anh ấy có khả năng trở thành người cầm đuốc trong Đại hội Thể thao năm nay).
- She is equal to the job of managing the store. (Cô ấy có năng lực để làm người quản lý cửa hàng).
1.2. Equal đi với giới từ gì? Cấu trúc “equal + in”

Khi bạn muốn mô tả việc 2 đối tượng (người hoặc vật) cân bằng về điều gì đó, bạn có thể dùng ngay cụm giới từ “equal in”. Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp so sánh tính chất hoặc đặc điểm của 2 hay nhiều đối tượng.
Cấu trúc chuẩn: equal + in + something
Ví dụ:
- As of right now, my sister and I are equal in height. (Tính tới thời điểm hiện tại, tôi và em gái mình cao ngang nhau).
- Tuyet is equal in strength to any man in this office. (Tuyết ngang bằng sức mạnh với bất kỳ người đàn ông nào trong văn phòng này).
1.3. Từ “equal” còn đi cùng với “of”
Khi là danh từ, “equal” thường đi cùng “of” để diễn đạt ý nghĩa “người/ vật ngang bằng với ai/ cái gì đó”.
Cấu trúc chuẩn: be the equal + of + somebody/ something
Ví dụ:
- She is the equal of anyone in her ability to design images. (Cô ấy ngang bằng với bất kỳ người nào trong khả năng thiết kế hình ảnh).
- I am the equal of any man in this store in height. (Tôi ngang bằng với những người đàn ông nào trong cửa hàng này về chiều cao).
1.4. Từ “equal” đôi khi còn đi cùng “with”

Nếu bạn muốn so sánh sự đồng đều/ tương đương của một đối tượng với 2 hay nhiều đối tượng, bạn có thể nghĩ ngay đến việc áp dụng cụm giới từ “equal with”
Cấu trúc chuẩn: equal + with + something
Ví dụ:
- This achievement is equal with his previous exams. (Thành tựu này bằng với những lần thi trước của anh ấy).
- Her ability to speak Chinese is equal with that of her colleagues. (Khả năng nói tiếng Trung của cô ấy bằng với những đồng nghiệp khác).
2. Equal đi với giới từ gì? Bài tập thực hành (có đính kèm đáp án chuẩn)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- His leadership skills are equal ______ those of previous bosses.
- This bakery is equal ______ the task of producing over 200 cakes per hour.
- These two gemstones are equal ______ mass.
- My younger brothers are equal ______ intelligence.
- She is the equal ______ her mother in cooking ability.
Đáp án: 1 – with, 2 – to, 3 – in, 4 – in, 5 – of
Bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật thông tin cần thiết để giúp bạn đọc hiểu rõ tính từ equal đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã nắm nằm lòng giới từ thường đi cùng “equal” và ghi nhớ cách dùng rồi nhé!
