Học nhanh: Engaged đi với giới từ gì?

Từ “engaged” là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng đi với giới từ nào thì còn tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Bạn có thể từng thấy các cụm như “engaged to someone” (đính hôn), “engaged in something” (tham gia vào), hoặc “engaged with something/someone” (liên quan, tương tác). Vậy làm sao để phân biệt đúng? Cùng khám phá thông tin engaged đi với giới từ gì trong bài viết nhé.

Engaged nghĩa là gì?
Engaged nghĩa là gì?

Engaged là gì?

Từ “engaged” trong tiếng Anh là tính từ và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:

Đính hôn (engaged to someone)

Dùng để chỉ hai người đã hứa sẽ kết hôn.

Ví dụ:

  • She is engaged to John. (Cô ấy đã đính hôn với John.)

Tham gia vào việc gì (engaged in something)

Dùng khi ai đó đang tham gia hoặc bận rộn với một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • They are engaged in a discussion. (Họ đang tham gia vào một cuộc thảo luận.)
  • He’s engaged in volunteer work. (Anh ấy đang tham gia công việc tình nguyện.)

Liên quan / tương tác với ai hoặc cái gì (engaged with someone/something)

Diễn tả sự tương tác, kết nối hoặc chú ý tích cực đến ai đó hay điều gì.

Ví dụ:

  • The teacher was engaged with every student in the class. (Giáo viên tương tác với từng học sinh trong lớp.)

Bận (máy bận hoặc người bận)

Dùng khi nói về điện thoại bận, hoặc ai đó đang bận.

Ví dụ:

  • Sorry, the line is engaged. (Xin lỗi, đường dây đang bận.)

Engage đi với giới từ gì?

Trong phần tiếp theo này, hãy cùng tìm hiểu xem engaged đi với giới từ gì nhé. Engage thường đi với giới từ In, To, With, On và For. Tùy theo giới từ đi kèm mà Engage sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Engaged đi với giới từ In

Khi “engaged” đi với giới từ “in”, cụm từ “engage in” mang nghĩa là tham gia vào, dính líu đến một hoạt động, công việc hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Students are encouraged to engage in extracurricular activities. (Học sinh được khuyến khích tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)
  • Many people engage in physical exercise to improve their health. (Nhiều người tham gia tập thể dục để cải thiện sức khỏe.)
  • They engaged in illegal activities despite knowing the risks. (Họ tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp mặc dù biết rõ rủi ro.)

Engaged đi với giới từ To

Khi “engaged” đi với giới từ “to”, cụm từ “engage to” thường mang nghĩa cam kết, hứa hẹn hoặc đính hôn. Cách dùng này phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến các mối quan hệ hoặc cam kết trách nhiệm.

Ví dụ:

  • The company engaged to deliver the products on time. (Công ty cam kết giao hàng đúng hạn.)
  • They got engaged to each other last summer. (Họ đã đính hôn với nhau vào mùa hè năm ngoái.)
  • He announced that he was engaged to his long-time girlfriend. (Anh ấy thông báo rằng mình đã đính hôn với bạn gái lâu năm.)
Engaged đi với giới từ gì?
Engaged đi với giới từ gì?

Engaged đi với giới từ With

Khi “engaged” đi với giới từ “with”, cụm từ “engage with” thường mang nghĩa tương tác, giao tiếp hoặc làm việc cùng ai đó, điều gì đó. 

Ví dụ:

  • The company is engaging with industry leaders to improve its products. (Công ty đang hợp tác với các lãnh đạo ngành để cải thiện sản phẩm của mình.)
  • The teacher encouraged students to engage with the course material actively. (Giáo viên khuyến khích học sinh tích cực tương tác với tài liệu học.)
  • He finds it challenging to engage with people who hold opposing views. (Anh ấy thấy khó kết nối với những người có quan điểm trái ngược.)

Engaged đi với giới từ On

Khi “engaged” đi với giới từ “on”, cụm từ “engage on” mang ý nghĩa thảo luận hoặc tập trung vào một vấn đề, nhiệm vụ cụ thể. 

Ví dụ:

  • She engaged on strategies to reduce costs and improve efficiency. (Cô ấy đã tập trung vào các chiến lược để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.)
  • The team engaged on the details of the new project during the meeting. (Nhóm đã thảo luận về các chi tiết của dự án mới trong cuộc họp.)
  • The company engaged on enhancing customer satisfaction as a priority. (Công ty tập trung vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng như một sự ưu tiên.)

Engaged đi với giới từ For

Khi “engaged” đi với giới từ “for”, cụm từ “engage for” thường mang ý nghĩa thuê, mời ai đó thực hiện một công việc cụ thể hoặc cam kết cho việc gì. 

Ví dụ:

  • The company engaged a consultant for the restructuring project. (Công ty đã thuê một cố vấn cho dự án tái cơ cấu.)
  • They engaged a photographer for the wedding. (Họ đã thuê một nhiếp ảnh gia cho lễ cưới.)
  • Resources were engaged for disaster relief after the storm. (Các nguồn lực được huy động dành cho việc cứu trợ thiên tai sau cơn bão.)
Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn
Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn

Bạn đã nắm rõ engaged đi với giới từ gì rồi chứ? Vậy hãy vận dụng để giao tiếp và học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang