Effort đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn và ví dụ minh họa

Effort (nỗ lực) được sử dụng rất nhiều ở trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, các bạn đọc tiếp xúc vỡ lòng với từ vựng này vẫn chưa biết cách vận dụng đúng cách. Qua bài viết sau đây, các bạn không chỉ được giải đáp effort đi với giới từ gì mà còn vận dụng thông qua các bài tập nâng cao.

Effort là gì?

Effort là một danh từ để chỉ sự nỗ lực, công sức hoặc sự cố gắng để được công nhận, dốc sức cho việc gì đó hoặc đạt được một thành tựu nào đó. Ví dụ:

  • She put a lot of effort into getting the scholarship (Cô ấy đã dành nhiều nỗ lực để đạt được học bổng).
  • All your efforts have paid off (Mọi công sức của bạn đều được đền đáp xứng đáng).

Effort đi với giới từ gì

Theo từng ngữ cảnh khác nhau sẽ có những lý giải khác nhau về câu hỏi effort đi với giới từ gì. Dưới đây là những giải đáp và ví dụ cụ thể.

Giải đáp kiến thức effort đi với giới từ gì
Giải đáp kiến thức effort đi với giới từ gì

Effort + into +danh từ

Đây là cấu trúc effort đi với giới từ gì được dùng để diễn tả một hành động bỏ công sức, sự nỗ lực vào một việc cụ thể nào đó có tính chất trừu tượng hoặc vật lý. Ví dụ:

  • She puts a lot of effort into her new project (Cô ấy dành nhiều công sức cho dự án mới của mình).
  • The leader puts great effort into the plan (Trưởng nhóm đã dành nhiều nỗ lực cho kế hoạch).

Effort + in + V_ing

Đây là cấu trúc được sử dụng nhiều hơn trong văn viết có tính trang trọng, khi cần nhấn mạnh về một quá trình nỗ lực của hành động nào đó. Ví dụ: His effort in implementing the project was praised by the director (Nỗ lực của anh ấy trong việc triển khai dự án đã được giám đốc khen ngợi).

Effort + to + V

Đây là dạng nguyên thể của cấu trúc effort đi với giới từ gì, được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến mục tiêu để hành động, ý nghĩa là cố gắng để làm việc gì đó. Ví dụ:

  • You must make every effort to succeed (Bạn cần phải cố gắng để đạt được thành công).
  • The director made an effort to reduce the company’s operating costs (Giám đốc đã cố gắng cắt giảm chi phí vận hành doanh nghiệp).

Một số cụm từ cố định với từ vựng effort

Bên cạnh việc nắm bắt effort đi với giới từ gì, việc ghi nhớ những cụm từ cố định sau đây sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong giao tiếp:

  • Make an effort: Nỗ lực để làm điều gì đó.
  • In an effort to do something: Trong một nỗ lực để làm gì đó.
  • Require effort: Đòi hỏi cần có sự cố gắng.
  • With little effort: Với nỗ lực rất ít.
  • Put effort into: Dồn tất cả công sức để làm điều gì đó.

Bài tập và đáp án

Để hiểu rõ hơn về kiến thức effort đi với giới từ gì, hãy cùng đến với phần bài tập vận dụng có kèm theo đáp án sau đây nhé.

Bài tập ôn luyện kiến thức chuyên sâu
Bài tập ôn luyện kiến thức chuyên sâu

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống sau đây

1. He made an effort … take part in the competition.

2. I admire your effort … improve your speaking skill.

3. Her effort … implementing the project impressed everyone.

4. She puts a lot of effort … the exam.

5. She put great effort … improving her English.

Đáp án

1. He made an effort to take part in the competition (Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để tham gia vào cuộc thi).

2. I admire your effort to improve your speaking skill (Tôi ngưỡng mộ sự cố gắng để cải thiện kỹ năng nói của bạn).

3. Her effort in implementing the project impressed everyone (Nỗ lực triển khai dự án của cô ấy đã gây ấn tượng với tất cả mọi người).

4. She puts a lot of effort into the exam (Cô ấy đã cố gắng rất nhiều cho kỳ thi).

5. She put great effort into improving her English (Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để cải thiện Tiếng Anh của mình).

Effort đi với giới từ gì là một kiến thức tương đối đơn giản và đã được giải đáp qua bài viết trên. Để áp dụng trôi chảy trong văn nói cũng như văn viết mượt mà hơn, hãy ôn tập thêm kiến thức qua nhiều bài tập cũng như giao tiếp hàng ngày bạn nhé.

Lên đầu trang