Ngôn ngữ luôn là một thế giới đa dạng và phong phú mà chắc chắn bạn khó có thể tìm hiểu hết được. Ngay cả khi học tiếng Anh cũng vậy, chúng ta không chỉ cần hiết nghĩa của từ là xong mà quan trọng phải biết kết hợp cùng với các từ khác để diễn đạt ý của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa của từ “doubt” đồng thời, cho bạn biết câu trả lời doubt đi với giới từ gì để áp dụng.

Doubt nghĩa là gì?
Doubt là một từ tiếng Anh mang ý nghĩa là sự nghi ngờ hoặc sự không chắc chắn về một điều gì đó. Tình trạng tâm lý này xuất hiện khi bạn không tin hoàn toàn vào một sự việc nào đó. Có thể là thông tin, ý kiến hoặc tình huống.
Ví dụ
- She had a doubt about the accuracy of the statistics presented in the report. (Cô ấy nghi ngờ về tính chính xác của số liệu được trình bày trong báo cáo.)
- I have some doubts about his ability to complete the project on time. (Tôi có một số nghi ngờ về khả năng của anh ấy hoàn thành dự án đúng hẹn.)
- There’s no doubt that climate change is a pressing issue. (Không có nghi ngờ gì rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.)
- He expressed doubt about the authenticity of the painting. (Anh ấy bày tỏ sự nghi ngờ về tính xác thực của bức tranh.)
- Despite his initial doubts, he decided to give the new technology a try. (Mặc dù ban đầu anh ấy nghi ngờ, nhưng anh ấy quyết định thử nghiệm công nghệ mới.)
Doubt đi với giới từ gì?
Doubt đi với giới từ gì sẽ giúp biểu thị cho câu nói với những nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Doubt + about
Thường được sử dụng để diễn đạt việc có sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- She has a doubt about his honesty. (Cô ấy nghi ngờ về tính trung thực của anh ấy.)
- There are many doubts about the effectiveness of the new policy. (Có nhiều sự nghi ngờ về hiệu quả của chính sách mới.)
Doubt + of
Thường được sử dụng để diễn đạt sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- I have a doubt of his honesty. (Tôi có sự nghi ngờ về tính trung thực của anh ấy.)
- There’s no doubt of her dedication to the project. (Không có nghi ngờ gì về sự tận tâm của cô ấy đối với dự án.)

Doubt + in
Thường được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một khía cạnh cụ thể trong một tình huống.
Ví dụ:
- I have a doubt in his ability to solve complex problems. (Tôi có sự nghi ngờ về khả năng của anh ấy giải quyết những vấn đề phức tạp.)
- She expressed doubt in the accuracy of the data provided. (Cô ấy bày tỏ sự nghi ngờ về tính chính xác của dữ liệu được cung cấp.)
Doubt + on
Thường được sử dụng để ám chỉ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một người hoặc một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- I have no doubt on her intentions; she always means well. (Tôi không có sự nghi ngờ gì về ý định của cô ấy; cô ấy luôn có ý tốt.)
- There’s a doubt on the accuracy of the news article. (Có sự nghi ngờ về tính chính xác của bài viết tin tức.)
Doubt + over
Thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc tranh cãi về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- There’s a lot of doubt over whether the proposed solution will work. (Có rất nhiều sự không chắc chắn về việc liệu giải pháp đề xuất có hoạt động hay không.)
- The team had a doubt over which strategy to choose for the project. (Nhóm có sự nghi ngờ về việc chọn chiến lược nào cho dự án.)
Bài tập Doubt đi với giới từ gì
Điền vào chỗ trống trong mỗi câu với giới từ thích hợp để hoàn thành cụm từ chứa từ “doubt”.
- The new evidence has raised ___________ whether the witness’s testimony is accurate.
- Her confident explanation leaves no room for ___________ her capabilities.
- Despite his assurances, there is still a lingering ___________ his sincerity.
- The scientific community is divided over the issue, and there is significant ___________ the proposed theory.
- I’m sorry, but I’m ___________ whether I can attend the meeting due to a scheduling conflict.
Đáp án
- doubts about
- doubting
- doubt about
- doubt over
- doubt about

Đó là toàn bộ thông tin liên quan đến Doubt đi với giới từ gì chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.