Divided đi với giới từ gì? Phân tích và ứng dụng trong giao tiếp

Trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp, việc lựa chọn giới từ phù hợp với động từ hoặc tính từ có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác. Đặc biệt, divided là một từ thường xuyên xuất hiện trong các bài luận, nghiên cứu và hội thoại chính thống. Tuy nhiên, có không ít học sinh vẫn còn băn khoăn với câu hỏi divided đi với giới từ gì gây ảnh hưởng đến chất lượng bài luận và giao tiếp thực tế.

1. Divided đi với những giới từ nào? Phân tích chi tiết

Trước tiên, chúng ta sẽ xem xét các cấu trúc phổ biến mà divided thường đi kèm. Mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa khác nhau và có cách sử dụng riêng biệt.

Divided into – Chia thành các phần nhỏ hơn

Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn khi chọn đáp án vì không biết divided đi với giới từ gì thì phải biết đến divided into. Chúng mang nghĩa một tổng thể được chia thành nhiều phần nhỏ hơn. Cấu trúc này thường gặp trong các bối cảnh về hệ thống, phân loại, địa lý và tổ chức học thuật.

Ví dụ cụ thể

  • The book is divided into ten chapters. (Cuốn sách được chia thành 10 chương.)
  • The country is divided into 63 provinces and cities. (Quốc gia này được chia thành 63 tỉnh và thành phố.)
  • The project is divided into different phases for better management. (Dự án được chia thành các giai đoạn khác nhau để quản lý hiệu quả hơn.)
Sử dụng tốt divided into giúp câu văn tự nhiên hơn
Sử dụng tốt divided into giúp câu văn tự nhiên hơn

Divided by – Chia bởi một yếu tố nào đó (hoặc trong toán học)

Cấu trúc divided by có hai cách dùng phổ biến:

  • Chỉ yếu tố chia cắt một tổng thể.
  • Dùng trong toán học để chỉ phép chia số học.

Ví dụ cụ thể

  • The city is divided by a river. (Thành phố bị chia cắt bởi một con sông.)
  • The wall divided the two nations for decades. (Bức tường chia cắt hai quốc gia trong nhiều thập kỷ.)
  • 15 divided by 3 is 5. (15 chia cho 3 bằng 5.)

Divided between – Chia cho hai đối tượng

Khi một vật hoặc trách nhiệm được phân chia giữa đúng hai đối tượng, ta sử dụng cấu trúc divided between. Điều này thường xuất hiện trong các bối cảnh hợp tác, tài chính và trách nhiệm công việc.

Ví dụ cụ thể

  • The money was divided between the two brothers. (Số tiền được chia cho hai anh em.)
  • The responsibilities are divided between the two departments. (Trách nhiệm được chia giữa hai phòng ban.)
Divided kết hợp với nhiều giới từ tùy theo ngữ cảnh
Divided kết hợp với nhiều giới từ tùy theo ngữ cảnh

Divided among – Chia cho nhiều hơn hai đối tượng

Khác với divided between, cấu trúc divided among được sử dụng khi có từ ba đối tượng trở lên cùng chia sẻ một nguồn tài nguyên hoặc trách nhiệm.

  • The inheritance was divided among the three children. (Di sản được chia cho ba người con.)
  • The workload was divided among the team members. (Khối lượng công việc được chia cho các thành viên trong nhóm.)

Tổng hợp cách dùng divided với các giới từ

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Divided into

Chia thành nhiều phần nhỏ

The country is divided into four regions.

Divided by

Chia bởi một yếu tố hoặc phép toán

The city is divided by a river.

Divided between

Chia cho hai đối tượng

The profit was divided between the two companies.

Divided among

Chia cho ba đối tượng trở lên

The funds were divided among several nonprofit organizations.

2. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (into, by, between, among)

Điền một giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The cake was divided ______ the four children.
  2. The workload was divided ______ the two managers to handle efficiently.
  3. The large empire was divided ______ several smaller kingdoms over time.
  4. The country is divided ______ different geographical regions.
  5. The profits were divided ______ the shareholders based on their investments.

Đáp án

  1. among
  2. between
  3. into
  4. into
  5. among

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ phù hợp nhất để điền vào câu dưới đây:

  1. The responsibility was divided ______ the HR and Finance departments.
    a) among
    b) by
    c) between
    d) into
  2. The land was divided ______ three major agricultural zones.
    a) into
    b) by
    c) between
    d) among
  3. The old city was divided ______ a historical wall.
    a) into
    b) by
    c) among
    d) between
  4. The inheritance was divided ______ the siblings.
    a) into
    b) by
    c) between
    d) among
  5. The market is divided ______ different customer demographics.
    a) into
    b) by
    c) among
    d) between

Đáp án

  1. c) between
  2. a) into
  3. b) by
  4. d) among
  5. a) into

Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc divided + giới từ phù hợp

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng divided và giới từ thích hợp.

  1. The project team split the workload evenly.
    The workload was ______ the team members.
  2. The organization allocated funds to multiple departments.
    The funds were ______ several departments.
  3. The ancient empire split into smaller states.
    The empire was ______ smaller states.
  4. The classroom was physically separated by a divider.
    The classroom was ______ a physical barrier.
  5. The property was shared between two business partners.
    The property was ______ two business partners.

Đáp án

  1. The workload was divided among the team members.
  2. The funds were divided among several departments.
  3. The empire was divided into smaller states.
  4. The classroom was divided by a physical barrier.
  5. The property was divided between two business partners.
Thường xuyên luyện tập các dạng bài tập khác nhau giúp bạn nhớ divided đi với giới từ gì
Thường xuyên luyện tập các dạng bài tập khác nhau giúp bạn nhớ divided đi với giới từ gì

Việc sử dụng đúng cấu trúc với divided giúp diễn đạt chính xác trong tiếng Anh. Nếu bạn thắc mắc divided đi với giới từ gì, có thể học thuộc công thức: divided into khi chia thành nhiều phần, divided by khi có yếu tố phân tách, divided between khi chia cho hai đối tượng và divided among khi chia cho ba đối tượng trở lên. Hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.

Lên đầu trang