Nhiều người thường sử dụng tính từ “disappointed” để thể hiện sự chán nản hay thất vọng của bản thân. Đây là điều hợp lý, nhưng bạn có viết việc chọn đúng giới từ đi sau tính từ này lại khiến câu nói trở nên dễ hiểu và chuẩn xác hơn không? Ở bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ disappointed đi với giới từ gì, đồng thời bật mí cách dùng cấu trúc chuẩn nhé!
1. Disappointed đi với giới từ gì?
Sau đây là những giới từ và cấu trúc của “disappointed”:
1.1. Tính từ “disappointed” với giới từ by/ at/ about
Trong trường hợp muốn mô tả rõ cảm giác tiêu cực, sự chán nản khi hành động của người nào đó không thể đáp ứng được kỳ vọng ban đầu, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cấu trúc này.

Ví dụ:
- I’m disappointed by Hung’s behavior. He’s so rude and disrespectful towards women. (Tôi cảm thấy thất vọng với hành vi của Hùng. Anh ấy quá thô lỗ và xúc phạm phụ nữ).
- I am very disappointed at the results of the marketing strategy that An suggested. (Tôi thất vọng về kết quả của chiến lược quảng bá mà An đề xuất).
- I’m very disappointed about my new bike. It doesn’t run as fast as I expected. (Tôi rất thất vọng về chiếc xe đạp mới của mình. Nó không chạy nhanh như tôi mong đợi).
1.2. Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc “disappointed + in”
Đây hoàn toàn là cấu trúc phù hợp để bạn mô tả rõ ràng sự thất vọng sâu sắc hay cảm giác mất đi niềm tin vào một hành động/ bản chất của ai đó. Bạn cũng có thể áp dụng cụm từ “disappointed in” để thể hiện chuẩn xác cảm giác không hài lòng đối với một vấn đề nào đó cứ lặp đi lặp lại.

Ví dụ:
- I am very disappointed in Hương. I believed she could handle customers well, but she has made serious mistakes repeatedly. (Tôi cực kỳ thất vọng về Hương. Tôi đã tin rằng cô ấy có thể tiếp đón khách hàng tốt, nhưng cô ấy lại nhiều lần mắc lỗi nghiêm trọng).
- I’m very disappointed in Dũng. I thought he would come up with a better plan this time, but he made the same mistake again. (Tôi thất vọng về Dũng. Tôi đã nghĩ anh ấy sẽ lập được một kế hoạch tốt, nhưng anh ấy lại mắc lỗi tương tự)..
1.3. “Disappointed” đi với giới từ “with”
Trường hợp 1: Mô tả rõ ràng sự thất vọng của mình đối với bất kỳ sự vật/ sự việc nào đó. Lúc này, cụm từ “disappointed with” sẽ có nghĩa là cảm giác hụt hẫng, không hài lòng dành cho kết quả/ tình huống không được như mong đợi.

Ví dụ:
- I’m disappointed with the news that the museum tour has been canceled. (Tôi hụt hẫng vì tin chuyến tham quan bảo tàng đã bị hủy).
- I’m disappointed with the results of the basketball competition. (Tôi thất vọng vì kết quả cuộc thi bóng rổ không được như mong đợi).
Trường hợp 2: Bày tỏ rõ sự thất vọng chung đối với khả năng/ trình độ của người đang nói.
Ví dụ:
- He was disappointed with his figure skating performance at the international competition. (Anh ấy thất vọng trước màn trình diễn trượt băng nghệ thuật của mình trong cuộc thi đấu quốc tế).
- She was disappointed with her physical exam results, even though she practiced every day. (Cô ấy thất vọng về bài thi thể chất của mình, mặc dù cô ấy đã luyện tập mỗi ngày).
2. Bài tập thực hành (có đính kèm theo đáp án đúng)
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống ở các câu sau:
- I’m disappointed ______ Diem’s behavior. She often yells at others.
- I’m disappointed ______ the delay of the train to Suoi Tien tourist area.
- I’m disappointed ______ myself for my lack of perseverance at work.
- Hung is disappointed ______ the news that the trip to Seoul has been indefinitely postponed.
- I was disappointed ______ my chemistry exam results.
Đáp án: 1 – by, 2 – with, 3 – in, 4 – with, 5 – at.
Bài viết trên đây là tất tần tật các kiến thức có liên quan đến động từ “disappointed”. Mong rằng với những gì mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đọc sẽ biết disappointed đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ cách dùng chuẩn chỉnh nhé!
