Difficulty đi với giới từ gì? – Khám phá kiến thức tiếng Anh mỗi ngày

Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cần phải bổ sung kiến thức mỗi ngày. Đồng thời, rèn luyện làm bài tập và thực hành giao tiếp để ghi nhớ nhiều thông tin hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn về danh từ difficulty. Cùng với đó là difficulty đi với giới từ gì? Hãy cùng bắt đầu khám phá trong bài viết sau đây.

Difficulty nghĩa là gì?
Difficulty nghĩa là gì?

Difficulty nghĩa là gì?

Để biết difficulty đi với giới từ gì, trước hết bạn cần phải hiểu rõ nghĩa của từ vựng này. Theo từ điển Cambridge, từ vựng này mang những nghĩa như sau:

Thực tế không dễ thực hiện hoặc hiểu

The fact of not being easy to do or understand

Ví dụ:

  • We finished the job, but only with great difficulty. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc, nhưng chỉ với rất nhiều khó khăn.)
  • The difficulty of the task excited them. (Khó khăn của nhiệm vụ khiến họ phấn khích.)
  • She had great difficulty finding a job. (Cô ấy gặp khó khăn lớn khi tìm việc.)
  • “Did you have any difficulty finding the theatre?” “No, your directions were excellent.” (Bạn có gặp khó khăn gì khi tìm rạp hát không?” “Không, chỉ dẫn của bạn rất tuyệt.”)
  • People with asthma have difficulty in breathing. (Những người bị hen suyễn gặp khó khăn khi thở.)

Một vấn đề

A problem

Ví dụ:

  • We had a few difficulties a year or so ago, but they are all in the past. (Chúng tôi đã gặp một vài khó khăn cách đây khoảng một năm, nhưng tất cả đều là chuyện quá khứ.)
  • He is reluctant to talk about his personal difficulties. (Anh ấy không muốn nói về những khó khăn cá nhân của mình.)
  • Let your bank know if you are experiencing financial difficulties. (Hãy cho ngân hàng của bạn biết nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính.)
  • She teaches at a school for children with learning difficulties. (Cô ấy dạy tại một trường dành cho trẻ em gặp khó khăn trong học tập.)
  • People learning a new language often encounter some difficulties at first. (Những người học một ngôn ngữ mới thường gặp một số khó khăn lúc đầu.)
  • An unforeseen difficulty has arisen. (Một khó khăn không lường trước đã phát sinh.)

Difficulty đi với giới từ gì?

“Difficulty” thường đi với giới từ “in” hoặc “with”. “In” được sử dụng khi nói về việc gặp khó khăn trong một tình huống, lĩnh vực, hoặc hoạt động cụ thể. Trong khi “with” được sử dụng khi nói về việc gặp khó khăn với một đối tượng cụ thể (người, vật, ý tưởng, v.v.).

Ví dụ:

  • “I had difficulty in understanding the instructions.”

(Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn.) – “In” được dùng để chỉ việc gặp khó khăn trong một hoạt động cụ thể (hiểu các hướng dẫn).

  • “He has difficulty with the new software.”

(Anh ấy gặp khó khăn với phần mềm mới.) – “With” được dùng để chỉ việc gặp khó khăn với một đối tượng cụ thể (phần mềm mới).

Difficulty đi với giới từ gì?
Difficulty đi với giới từ gì?

Phân biệt difficult và difficulty

Difficult và difficulty đều liên quan đến sự khó khăn nhưng được sử dụng khác nhau trong ngữ pháp và ngữ nghĩa. Dưới đây là cách phân biệt:

Đặc điểm

Difficult

Difficulty

Loại từ

Tính từ

Danh từ

Nghĩa

Khó, khó khăn

Sự khó khăn, trở ngại

Vị trí

Đi với danh từ, to V, hoặc bổ trợ câu

Đi với động từ (have, face, overcome) hoặc giới từ

Ví dụ

This task is difficult. (Bài tập này khó)

I had difficulty in passing the exam. (Tôi đã gặp khó khăn khi vượt qua kỳ thi.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với difficult

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của difficult:

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Hard

Cứng, khó khăn

It’s hard to believe he’s gone. (Thật khó để tin là anh ấy đã ra đi.)

Challenging

Thử thách, đòi hỏi nhiều nỗ lực

The task is challenging but rewarding (Nhiệm vụ này thử thách nhưng bổ ích.)

Tough

Khó khăn, gay go

It was tough to overcome the fear. (Thật khó khăn để vượt qua nỗi sợ.)

Complicated

Phức tạp, rắc rối

The instructions are too complicated. (Các hướng dẫn quá phức tạp.)

Demanding

Đòi hỏi cao, đầy thách thức

Taking care of a newborn baby is both rewarding and demanding. (Chăm sóc một em bé sơ sinh vừa đáng giá vừa đầy thách thức.)

Complex

Phức tạp, khó hiểu

He has a complex personality that’s hard to understand. (Anh ấy có một tính cách phức tạp rất khó hiểu.)

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Easy

Dễ dàng

The test was easy. (Bài kiểm tra dễ.)

Simple

Đơn giản

The solution is surprisingly simple. (Giải pháp đơn giản đến mức đáng ngạc nhiên.)

Effortless

Không cần nỗ lực, dễ dàng

Her performance was effortless. (Màn trình diễn của cô ấy thật dễ dàng)

Manageable

Có thể quản lý, kiểm soát được

The pain after the surgery was manageable with medication. (Cơn đau sau phẫu thuật đã được kiểm soát nhờ thuốc.)

Uncomplicated

Không phức tạp, đơn giản

She prefers an uncomplicated lifestyle without unnecessary stress. (Cô ấy thích một lối sống đơn giản, không có căng thẳng không cần thiết.)

Straightforward

Thẳng thắn, dễ hiểu

The instructions are straightforward. (Các hướng dẫn rất dễ hiểu.)

Phân biệt difficult và difficulty để dùng chính xác
Phân biệt difficult và difficulty để dùng chính xác

Difficulty đi với giới từ gì và những thông tin liên quan đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hy vọng thông qua đó đã giúp bạn có thêm vốn kiến thức tiếng Anh phù hợp dành cho mình.