Die đi với giới từ gì? – 11 giới từ không thể bỏ qua

Die – từ vựng đa nghĩa trong tiếng Anh với những cách dùng khác nhau. Bên cạnh đó, khi kết hợp với những giới từ riêng biệt, từ vựng này lại mang những tầng nghĩa độc lập. Mỗi cụm từ sẽ được dùng trong từng tình huống khác nhau. Cụ thể, die đi với giới từ gì? Ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Die là gì?
Die là gì?

Ý nghĩa của từ Die trong tiếng Anh

Trước khi đến với die đi với giới từ gì, hãy cùng

Loại từ của Die

Ý nghĩa

Die là động từ

1. mất, chết, từ trần, băng hà, hy sinh

Ex: He later died in hospital. (Ông ấy đã mất ở bệnh viện.)

2. mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi

Ex: His secret died with him. (Bí mật của anh ta đã mất đi theo mình.)

3. ngưng hoạt động

Ex: My phone died and I had no way to contact you.

(Điện thoại của tôi bị hỏng và tôi đã không có cách nào để liên lạc cho bạn.)

Die là danh từ

1. khuôn rập

2. (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, bàn ren (đinh ốc)

3. (kiến trúc) chân cột

4. (Như từ “dice”) trung thực và thẳng thắn, một quyết định đã đưa ra thì không thể sửa đổi.

Die đi với giới từ nào?

Die có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau và đối với mỗi sự kết hợp sẽ lại mang một ý nghĩa riêng. Để biết die đi với giới từ gì, hãy cùng theo dõi bảng tổng hợp dưới đây nhé.

Giới từ của die

Ý nghĩa

Ví dụ

Die of

Chết vì bệnh gì đó

Many people died of hunger during the war. (Nhiều người đã chết vì đói trong chiến tranh.)

Die from

Chết do nguyên nhân bên ngoài

People can die from excessive heat. (Con người có thể chết vì nóng quá mức.)

Die in

Chết trong một hoàn cảnh cụ thể

He died in the war. (Anh ấy chết trong chiến tranh.)

Die for

Hy sinh vì một lý tưởng, mục tiêu, hoặc điều gì đó cao cả

He would die for his beliefs. (Anh ấy sẵn sàng hy sinh vì niềm tin của mình.)

Die out

Chết dần, tuyệt chủng

Some cultural practices have completely died out over the centuries. (Một số tập quán văn hóa đã hoàn toàn biến mất qua các thế kỷ.)

Die down

Lắng xuống, dịu đi (thường dùng cho cảm xúc, âm thanh)

The music died down. (Âm nhạc  dần lắng xuống.)

Die off

Chết hàng loạt (thường dùng cho cây cối)

The trees died off due to the drought. (Cây cối chết hàng loạt vì hạn hán.)

Die away

Cụm từ “die away” có nghĩa là: trở nên ngày càng yếu đi và cuối cùng là biến mất hẳn (dùng với âm thanh).

The sound of their laughter died away. (Tiếng cười của họ dần biến mất.)

Die back

Cụm từ “die back” có nghĩa là: một cái cây tuy mất hết các bộ phận nhưng vẫn còn sống.

The leaves on the tree die back when winter comes. (Những chiếc lá trên cây chết đi khi mùa đông đến.)

Die on

Cụm từ “die on” có nghĩa là: Chết hoặc ngừng hoạt động vào thời điểm quan trọng. Đôi khi nó dùng để chỉ ngày chết của một ai đó/cái gì đó.

Thomas died on Thursday. (Thomas chết vào thứ năm.)

Die of

Cụm từ “die of” có nghĩa là: chết vì một thứ gì đó.

Thousands of people die of cancer yearly in the developing nations of the world. (Hàng ngàn người chết vì ung thư hàng năm ở các quốc gia đang phát triển trên thế giới.)

Die đi với giới từ gì?
Die đi với giới từ gì?

Bài tập động từ Die đi với giới từ gì?

Điền các Phrasal verb với Die và chia dạng đúng dạng của từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The sound of the car engine ___________.
  2. This chocolate cake is to ___________.
  3. The fire was beginning to ___________.
  4. When the rain ___________, let’s go for a walk.
  5. The new paint smell should ___________ over time.
  6. Soldiers who ___________ their country have made the supreme sacrifice.
  7. The outbreaks of rain will ___________ later in the day.
  8. Old family traditions have ___________ with the younger generations.
  9. This chocolate cake is to ___________.
  10. The excitement of Christmas ___________ as the kids got older.
  11. It is better to ___________ your feet than to live on your knees.
  12. Our yard ___________ in the winter.
  13. We have to prevent rare species from ___________.
  14. Adam hopes the service will eventually become bilingual because many workers who ___________ the job are Canadian.
  15. Anna waited for the applause to ___________ before continuing.

Đáp án

  1. Died away
  2. Die for
  3. Die down
  4. Dies down
  5. Die away
  6. Die for
  7. Die out
  8. Died out
  9. Die for
  10. Died away
  11. Die on
  12. Dies back
  13. Dying out
  14. Die on
  15. Die down

Áp dụng thông tin die đi với giới từ gì để làm bài tập hiệu quả
Áp dụng thông tin die đi với giới từ gì để làm bài tập hiệu quả

Với những chia sẻ liên quan đến die đi với giới từ gì, hy vọng bạn đã có thể có cho mình thêm những thông tin thú vị để học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Lên đầu trang