Die – từ vựng đa nghĩa trong tiếng Anh với những cách dùng khác nhau. Bên cạnh đó, khi kết hợp với những giới từ riêng biệt, từ vựng này lại mang những tầng nghĩa độc lập. Mỗi cụm từ sẽ được dùng trong từng tình huống khác nhau. Cụ thể, die đi với giới từ gì? Ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Ý nghĩa của từ Die trong tiếng Anh
Trước khi đến với die đi với giới từ gì, hãy cùng
Loại từ của Die |
Ý nghĩa |
|
|
||
Die là động từ |
1. mất, chết, từ trần, băng hà, hy sinh Ex: He later died in hospital. (Ông ấy đã mất ở bệnh viện.) 2. mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi Ex: His secret died with him. (Bí mật của anh ta đã mất đi theo mình.) 3. ngưng hoạt động Ex: My phone died and I had no way to contact you. (Điện thoại của tôi bị hỏng và tôi đã không có cách nào để liên lạc cho bạn.) |
|
Die là danh từ |
1. khuôn rập 2. (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, bàn ren (đinh ốc) 3. (kiến trúc) chân cột 4. (Như từ “dice”) trung thực và thẳng thắn, một quyết định đã đưa ra thì không thể sửa đổi. |
|
Die đi với giới từ nào?
Die có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau và đối với mỗi sự kết hợp sẽ lại mang một ý nghĩa riêng. Để biết die đi với giới từ gì, hãy cùng theo dõi bảng tổng hợp dưới đây nhé.
Giới từ của die |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Die of |
Chết vì bệnh gì đó |
Many people died of hunger during the war. (Nhiều người đã chết vì đói trong chiến tranh.) |
Die from |
Chết do nguyên nhân bên ngoài |
People can die from excessive heat. (Con người có thể chết vì nóng quá mức.) |
Die in |
Chết trong một hoàn cảnh cụ thể |
He died in the war. (Anh ấy chết trong chiến tranh.) |
Die for |
Hy sinh vì một lý tưởng, mục tiêu, hoặc điều gì đó cao cả |
He would die for his beliefs. (Anh ấy sẵn sàng hy sinh vì niềm tin của mình.) |
Die out |
Chết dần, tuyệt chủng |
Some cultural practices have completely died out over the centuries. (Một số tập quán văn hóa đã hoàn toàn biến mất qua các thế kỷ.) |
Die down |
Lắng xuống, dịu đi (thường dùng cho cảm xúc, âm thanh) |
The music died down. (Âm nhạc dần lắng xuống.) |
Die off |
Chết hàng loạt (thường dùng cho cây cối) |
The trees died off due to the drought. (Cây cối chết hàng loạt vì hạn hán.) |
Die away
|
Cụm từ “die away” có nghĩa là: trở nên ngày càng yếu đi và cuối cùng là biến mất hẳn (dùng với âm thanh). |
The sound of their laughter died away. (Tiếng cười của họ dần biến mất.) |
Die back |
Cụm từ “die back” có nghĩa là: một cái cây tuy mất hết các bộ phận nhưng vẫn còn sống. |
The leaves on the tree die back when winter comes. (Những chiếc lá trên cây chết đi khi mùa đông đến.) |
Die on |
Cụm từ “die on” có nghĩa là: Chết hoặc ngừng hoạt động vào thời điểm quan trọng. Đôi khi nó dùng để chỉ ngày chết của một ai đó/cái gì đó. |
Thomas died on Thursday. (Thomas chết vào thứ năm.) |
Die of |
Cụm từ “die of” có nghĩa là: chết vì một thứ gì đó. |
Thousands of people die of cancer yearly in the developing nations of the world. (Hàng ngàn người chết vì ung thư hàng năm ở các quốc gia đang phát triển trên thế giới.) |
Bài tập động từ Die đi với giới từ gì?
Điền các Phrasal verb với Die và chia dạng đúng dạng của từ phù hợp vào chỗ trống
- The sound of the car engine ___________.
- This chocolate cake is to ___________.
- The fire was beginning to ___________.
- When the rain ___________, let’s go for a walk.
- The new paint smell should ___________ over time.
- Soldiers who ___________ their country have made the supreme sacrifice.
- The outbreaks of rain will ___________ later in the day.
- Old family traditions have ___________ with the younger generations.
- This chocolate cake is to ___________.
- The excitement of Christmas ___________ as the kids got older.
- It is better to ___________ your feet than to live on your knees.
- Our yard ___________ in the winter.
- We have to prevent rare species from ___________.
- Adam hopes the service will eventually become bilingual because many workers who ___________ the job are Canadian.
- Anna waited for the applause to ___________ before continuing.
Đáp án
- Died away
- Die for
- Die down
- Dies down
- Die away
- Die for
- Die out
- Died out
- Die for
- Died away
- Die on
- Dies back
- Dying out
- Die on
- Die down
Với những chia sẻ liên quan đến die đi với giới từ gì, hy vọng bạn đã có thể có cho mình thêm những thông tin thú vị để học tiếng Anh hiệu quả hơn.