Develop đi với giới từ gì? – Hướng dẫn sử dụng hiệu quả

Develop không chỉ được dùng trong giao tiếp tiếng Anh mà từ vựng này còn được dùng trong các thuật ngữ kinh tế, chuyên ngành. Điều này cho thấy mức độ phổ biến của từ vựng mà bạn cần phải tìm hiểu kỹ để có cách sử dụng sao cho hiệu quả. Vậy “Develop” có nghĩa là gì, develop đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé. 

Develop là gì?
Develop là gì?

Develop nghĩa là gì?

Develop có nghĩa tiếng việt là phát triển, xây dựng. Dạng danh từ của “Develop” là Development. 

Develop” được dùng để làm cho cái gì đó trở nên lớn mạnh hơn, phát triển hơn, diễn biến của sự việc theo một chiều hướng nào đó. 

Cụ thể, các trường nghĩa của từ develop như sau:

Khiến cho cái gì đó phát triển hoặc thay đổi thành dạng tiên tiến hơn, lớn hơn hoặc mạnh hơn

Ví dụ:

  • It became clear that he wasn’t developing like all the other little boys. (Rõ ràng là cậu bé không phát triển như những cậu bé khác).
  • The fear is that these minor clashes may develop into all-out confrontation. (Nỗi sợ là những cuộc đụng độ nhỏ này có thể phát triển thành cuộc đối đầu toàn diện.)
  • Over time, their acquaintance developed into a lasting friendship. (Theo thời gian, sự quen biết của họ đã phát triển thành một tình bạn lâu dài.)
  • This exercise is designed to develop the shoulder and back muscles. (Bài tập này được thiết kế để phát triển các cơ vai và lưng.)
  • I’m looking for a job which will enable me to develop my skills/talents. (Tôi đang tìm một công việc cho phép tôi phát triển các kỹ năng/tài năng của mình.)

Phát minh ra cái gì đó hoặc đưa cái gì đó vào hiện thực

Ví dụ:

  • We have to develop a new policy/strategy to deal with the problem. (Chúng ta phải phát triển một chính sách/chiến lược mới để giải quyết vấn đề.)
  • The company is spending $650 million on developing new products/technology.  (Công ty đang chi 650 triệu đô la để phát triển sản phẩm/công nghệ mới.)

Bắt đầu xảy ra hoặc tồn tại

Ví dụ:

  • Large cracks began to develop in the wall. (Các vết nứt lớn bắt đầu xuất hiện trên tường.)
  • The study showed that one in twelve women is likely to develop breast cancer. (Nghiên cứu cho thấy cứ mười hai phụ nữ thì có một người có khả năng mắc ung thư vú.)
  • She’s developed some very strange habits lately. (Cô ấy đã phát triển một số thói quen rất kỳ lạ gần đây.)

Phát triển cái gì đó thành cái gì đó

Ví dụ:

  • They’re planning to develop the whole site into a shopping complex. (Họ đang có kế hoạch phát triển toàn bộ khu đất thành một khu phức hợp mua sắm.)

Để chụp ảnh hoặc làm phim âm bản

Ví dụ:

  • We developed some old negatives from my parents’ wedding day. (Chúng tôi đã tráng một số phim âm bản cũ từ ngày cưới của bố mẹ tôi.)
Develop là từ vựng mang nhiều tầng nghĩa khác nhau
Develop là từ vựng mang nhiều tầng nghĩa khác nhau

Phát triển hoặc khiến phát triển hoặc thay đổi thành dạng nâng cao hơn

Ví dụ:

  • This exercise will help develop the shoulder and back muscles (= It will make them stronger). (Bài tập này sẽ giúp phát triển cơ vai và cơ lưng (= Nó sẽ làm cho chúng khỏe hơn).
  • If Kareem keeps working hard, he could develop into a first-class athlete. (Nếu Kareem tiếp tục chăm chỉ, anh ấy có thể phát triển thành một vận động viên hạng nhất.)
  • The tourist industry is continuing to develop in the lake region. (Ngành du lịch đang tiếp tục phát triển ở vùng hồ.)

Develop đi với giới từ gì?

Từ “develop” trong tiếng Anh là một động từ quan trọng và được sử dụng phổ biến. Từ vựng này có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể develop đi với giới từ gì, cùng tìm kiếm cho mình câu trả lời ngay sau đây nhé.

Develop đi với giới từ “into”

Giới từ “into” được sử dụng khi muốn diễn tả sự biến đổi hoặc phát triển thành một trạng thái hoặc hình dạng mới.

Ví dụ: 

  • The company has developed into a market leader.” (Công ty đã phát triển thành một nhà lãnh đạo thị trường.)

Develop đi với giới từ “from”

Giới từ “from” được sử dụng khi diễn tả nguồn gốc hoặc xuất phát điểm của quá trình phát triển.

Ví dụ: 

  • The idea developed from a casual conversation.” (Ý tưởng này phát triển từ một cuộc trò chuyện bình thường.)

Develop đi với giới từ “in”

Giới từ “in” thường được sử dụng để chỉ sự phát triển trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ: 

  • He has developed skills in programming.” (Anh ấy đã phát triển các kỹ năng lập trình.)

Develop đi với giới từ “for”

Giới từ “for” được sử dụng khi diễn tả mục đích hoặc đối tượng mà quá trình phát triển hướng đến.

Ví dụ: 

  • The vaccine was developed for children.” (Vắc-xin được phát triển dành cho trẻ em.)
Ghi nhớ rõ develop đi với giới từ gì để vận dụng hiệu quả
Ghi nhớ rõ develop đi với giới từ gì để vận dụng hiệu quả

Như vậy, bạn đã rõ develop đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang