Derived đi với giới từ gì – Những thông tin bạn không nên bỏ qua

Derived đi với giới từ gì là yếu tố then chốt bạn cần nắm được khi học tiếng Anh. Đó là lý do vì sao nhiều người cảm thấy càng học ngôn ngữ này thì lại càng khó khăn. Ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi khám phá những điều thú vị liên quan đến derives để giải quyết bài tập và giao tiếp hiệu quả.

Derives nghĩa là gì?
Derives nghĩa là gì?

Định nghĩa derives

Derive được sử dụng vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ. Cụ thể:

Khi derive là ngoại động từ có nghĩa: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ

Ví dụ:

  • The institute derives all its money from foreign investments. 
  • She derives great pleasure/satisfaction from playing the violin.

Derive dùng như nội động từ sẽ mang nghĩa: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ

Ví dụ:

  • words that derive from Latin (những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh)
  • Many English words derived from Latin. (Nhiều từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latinh)

Derived đi với giới từ gì?

Bạn có biết Derived đi với giới từ gì? Câu trả lời đó chính là từ “from”.

Nghĩa của cụm từ “derive from”

Cụm từ “Derive from” mang nghĩa “bắt nguồn từ”, “xuất phát từ”, hoặc “có nguồn gốc từ”. Chúng được sử dụng để chỉ một sự vật, khái niệm, hay sự việc nào đó được hình thành, phát triển, hoặc ảnh hưởng từ một nguồn gốc cụ thể.

Như vậy, cụm từ này sẽ dùng để nói về mối quan hệ giữa nguồn gốc và sự phát triển cũng như sự biến đổi của một đối tượng.

Ví dụ:

  • “The word ‘computer’ derives from the Latin word ‘computare’.”

(Từ ‘computer’ bắt nguồn từ từ Latin ‘computare’.)

“The idea of democracy derives from ancient Greece.”

(Khái niệm về dân chủ xuất phát từ Hy Lạp cổ đại.)

Derived đi với giới từ gì?
Derived đi với giới từ gì?

Ngữ cảnh sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng của cụm từ “Derive from” đó là:

  • Trong ngữ pháp học: Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự hình thành của các từ, từ ngữ trong một ngôn ngữ với một nguồn gốc cụ thể nào đó. Ví dụ như sự hình thành từ “derive” trong “derivative”.
  • Trong lịch sử và văn hóa: Cụm từ này sẽ được sử dụng để mô tả sự phát triển của các lý thuyết, tư tưởng cũng như phong trào từ các yếu tố, nền tảng trước đó.
  • Trong khoa học: Khi muốn nhắc đến sự phát triển hay sự khám phá từ những nghiên cứu, lý thuyết hoặc dữ liệu trước đó.

Cấu trúc và cách sử dụng

Phải khẳng định, cụm từ “derive from” được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Chúng được dùng để chỉ về nguồn gốc hay sự phát triển cũng như mối liên hệ giữa một sự vật, sự việc với nguyên nhân ban đầu hình thành nó.

Cấu trúc cơ bản của “derive from” là:

Subject + derive from + Object

Trong đó:

  • Subject (Chủ ngữ): Một sự vật, hiện tượng nào đó có yếu tố bắt đầu được nhắc đến trong câu.
  • derive from: là động từ phrasal được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc sự xuất phát.
  • Object (Tân ngữ): Yếu tố chủ ngữ bắt đầu.

Ví dụ: “The tradition derives from ancient practices.”

(Truyền thống bắt nguồn từ các phong tục cổ xưa.)

Ngữ cảnh sử dụng cụm từ “derive from” khá linh hoạt đó là:

  • Chỉ nguồn gốc của một sự vật, sự việc: “The word ‘philosophy’ derives from the Greek word ‘philosophia’.” (Từ ‘philosophy’ bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp ‘philosophia’.)
  • Chỉ sự phát triển từ một yếu tố ban đầu: “Modern art derives from classical art.” (Nghệ thuật hiện đại phát triển từ nghệ thuật cổ điển.)
  • Chỉ sự kế thừa hoặc ảnh hưởng: “Many scientific principles derive from basic observations of nature.” (Nhiều nguyên lý khoa học bắt nguồn từ những quan sát cơ bản về thiên nhiên.)

Lưu ý khi sử dụng “derive from”

Khi sử dụng “derive from” để làm bài tập hoặc giao tiếp, bạn cần lưu ý đó là:

  • “Derive from” là một cụm động từ phrasal, vì vậy phải sử dụng đúng cách theo cấu trúc chủ ngữ + “derive from” + tân ngữ.
  • Ngữ cảnh sử dụng đa dạng từ trong các văn bản học thuật, khoa học, cho đến giao tiếp thông thường hằng ngày với mục đích chỉ nguồn gốc hay sự phát triển của một sự vật hay hiện tượng.
  • Dùng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực.
Derived được dùng trong đa dạng ngữ cảnh khác nhau
Derived được dùng trong đa dạng ngữ cảnh khác nhau

Như vậy là những thông tin liên quan đến thắc mắc đầu bài viết Derived đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hãy ghi nhớ để sử dụng một cách hiệu quả nhé.

Lên đầu trang