“Delighted” là một tính từ mang nghĩa rất phấn khích/ vui mừng về một đối tượng, sự vật hay sự việc nào đó mà nhiều người vẫn thường sử dụng. Mặc dù khá phổ biến, nhưng vẫn có không ít người chẳng biết delighted đi với giới từ gì. Trong bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn trọn bộ giới từ thường kết hợp cùng từ vựng này và bật mí cách dùng chuẩn nhé!
1. Delighted đi với giới từ gì? Cấu trúc “delighted + at”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai đó cảm thấy vui mừng đối với một sự việc hay quyết định của người khác, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cấu trúc “delighted + at”.
Cấu trúc chuẩn: S + linking verb (to be/look/seem/feel) + delighted + at + something
Ví dụ:
- I was delighted at the call about the end of my husband’s business trip. (Tôi rất vui mừng khi nhận được cuộc gọi về việc kết thúc chuyến công tác của chồng tôi).
- The family was delighted at the doctor’s decision to end the rehabilitation therapy early. (Gia đình rất vui mừng vì quyết định kết thúc liệu trình phục hồi chức năng sớm của bác sĩ).
2. Từ “delighted” đi cùng “about”
Trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai đó hài lòng trước kết quả, tình huống hay sự việc nào đó, bạn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “delighted about”. Theo đó, cấu trúc này thường dùng khi tình huống ảnh hưởng trực tiếp đến người đó, nhưng họ chẳng thể kiểm soát hay thay đổi được.
Cấu trúc chuẩn: S + linking verb + delighted + about + something
Ví dụ:
- We were delighted about the cool weather for our class trip. (Chúng tôi rất hài lòng về thời tiết mát mẻ cho chuyến du lịch của lớp).
- Fans were delighted about BabyMonster’s rookie K-pop concert in Vietnam. (Người hâm mộ rất vui mừng về buổi hòa nhạc của tân binh Kpop – BabyMonster tại Việt Nam).
3. Từ “delighted” còn đi cùng “by”

Đối với bối cảnh ai đó cảm thấy rất vui mừng trước một tin tốt của một người nào đó (có thể chính bản thân họ), bạn có thể dùng ngay cấu trúc “delighted by” vào câu nói.
Cấu trúc chuẩn: S + linking verb + delighted + by + something
Ví dụ:
- In the morning, I was delighted by the news of my son winning the drawing contest. (Vào buổi sáng, tôi đã rất vui mừng khi nghe tin tức giành chiến thắng trong cuộc thi vẽ của con trai).
- My husband was delighted by the news of his transfer to a job closer to home. (Chồng tôi rất vui mừng khi nghe tin tức chuyển công tác về gần nhà của mình).
4. Delighted đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “delighted + with”
Bạn muốn mô tả rõ trạng thái thích thú/ hài lòng của một người dành cho một đối tượng cụ thể, nhưng không biết chọn giới từ gì với “delighted”? Đây chính là bối cảnh phù hợp để bạn áp dụng ngay cụm giới từ “delighted with”. Theo đó, đối tượng khiến họ hài lòng có thể nhìn thấy/ cầm nắm/ cảm nhận bằng các giác quan.
Cấu trúc chuẩn: S + linking verb + delighted + with + something
Ví dụ:
- I am delighted with this cake. (Tôi rất hài lòng về chiếc bánh kem này).
- They were delighted with the “Bun Bo Hue” at this Vietnamese restaurant. (Họ rất hài lòng với món “Bún Bò Huế” tại nhà hàng về ẩm thực Việt Nam này).
5. Khám phá cấu trúc “delighted + for”

Khi bạn cần mô tả rõ ràng trạng thái vui mừng của một người thay cho ai đó, bạn có thể áp dụng ngay cấu trúc này.
Cấu trúc chuẩn: S + linking verb + delighted + for + somebody
Ví dụ:
- I am delighted for your son to win first prize. (Tôi rất mừng cho con trai bạn về việc đạt giải nhất).
- I am delighted for Huong on her job interview invitation from the big company. (Tôi rất mừng cho Hương về lời mời phỏng vấn từ công ty lớn).
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về từ vựng “delighted”, cho thấy từ này có thể kết hợp cùng nhiều giới từ. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ ở trên, bạn đọc đã hiểu rõ delighted đi với giới từ gì và ghi nhớ cách dùng chuẩn xác nhé!
