Nếu thường xuyên nghe nhạc tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “delight” xuất hiện. Và ắt hẳn bạn cũng đã từng tra cứu nghĩa của từ vựng này phải không nào? Bên cạnh đó, để giúp làm rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng này, chúng ta cũng cần xem xét đến khía cạnh delight đi với giới từ gì. Tất cả những thông tin liên quan đến tiếng Anh này sẽ được chúng tôi giải đáp trong bài viết.

Delight nghĩa là gì?
Trước khi đến với delight đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này nhé. Delight mang nhiều nghĩa khác nhau tuỳ theo dạng từ. Cụ thể:
Delight là động từ
Delight khi được sử dụng như một động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui mừng và hạnh phúc.
Ví dụ:
- Her heartfelt compliments delighted her mother. (Những lời khen ngợi chân thành từ cô làm cho mẹ cô cảm thấy vui mừng.)
- The unexpected gift delighted him immensely. (Món quà bất ngờ khiến anh ấy cảm thấy vô cùng vui mừng.)
Delight là cụm động từ
Delight in something là một cụm động từ (phrasal verb) dùng để diễn đạt cảm giác vui sướng khi tham gia vào hoặc thực hiện một hành động có thể tác động xấu hoặc gây phiền phức tới người khác.
Ví dụ:
- She always delights in teasing her younger brother, but it’s all in good fun. (Cô ấy luôn thích chọc ghẹo em trai nhỏ của mình, nhưng đó đều là sự vui vẻ tích cực.)
- Despite the rainy weather, they delighted in taking a long walk along the beach. (Mặc cho thời tiết mưa, họ vui vẻ đi dạo dọc bãi biển.)
Delight là tính từ
Khi được sử dụng như một tính từ, từ delight sẽ có dạng delighted mang ý nghĩa của việc cảm thấy vui mừng, hạnh phúc, hoặc hài lòng với một đối tượng hoặc sự việc cụ thể.
Bạn sử dụng cấu trúc delighted + gì sau để diễn đạt ý nghĩa của việc cảm thấy vui mừng khi thực hiện một hành động:
S + be delighted + to + V
Nếu ý của câu là cảm thấy vui mừng bởi cái gì hoặc ai đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc:
S + delight(s) at/by + N
Ví dụ:
- She was delighted to give a special gift for her mother’s birthday. (Cô ấy rất vui mừng khi tặng món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật của mẹ cô ấy.)
- He is always delighted to help others in need. (Anh ấy luôn rất vui mừng khi giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn.)
- She delights at the sight of blooming flowers in the garden. (Cô ấy rất vui mừng khi nhìn thấy những bông hoa nở rộ trong vườn.)
- He delights at the success of his best friend. (Anh ấy rất vui mừng vì thành công của người bạn thân nhất của mình.)
Delight là danh từ
Delight ở dạng danh từ mang nghĩa niềm vui hoặc hạnh phúc trước một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- The children’s laughter brought great delight to their grandparents. (Tiếng cười của các em bé mang lại niềm vui lớn cho ông bà.)
- Opening the beautifully wrapped gift was a moment of pure delight for her. (Việc mở món quà được gói đẹp mắt là khoảnh khắc vô cùng vui sướng đối với cô ấy.)

Delight đi với giới từ gì?
Từ “delight” có thể là danh từ hoặc động từ, và mỗi trường hợp sẽ đi với giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách kết hợp phổ biến:
Khi “delight” là danh từ (niềm vui, sự thích thú)
Giới từ đi kèm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
in |
nói về niềm vui từ điều gì đó |
He takes great delight in gardening. |
at |
phản ứng vui mừng trước điều gì |
She couldn’t hide her delight at the news. |
with |
hài lòng, vui vẻ với ai/cái gì |
They expressed their delight with the service. |
to (someone) (ít gặp) |
để thể hiện điều gì khiến ai đó vui |
It was a delight to see her again. |
Khi “delight” là động từ (làm ai vui, hân hoan)
Giới từ đi kèm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
in |
cảm thấy vui sướng với việc gì đó |
She delights in helping others. |
someone with |
khiến ai vui bằng cách nào đó |
He delighted the audience with his performance. |
Việc Delight đi với giới từ gì sẽ dựa trên nhiều yếu tố khác nhau và với những gì được giới thiệu ở trên có thể hơi phức tạp đối với những ai chưa có kinh nghiệm học tiếng Anh phù hợp với mình. Đừng lo lắng, hãy ghi nhớ kiến thức chúng tôi đã chia sẻ và tìm thêm các bài tập để luyện cách dùng hiệu quả hơn nhé.