Decrease được sử dụng khá nhiều trong các bài văn tiếng Anh cũng như giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chính xác nghĩa của từ vựng này ra sao và cách sử dụng như thế nào. Vậy ngay sau đây, hãy cùng tìm hiểu về từ vựng này cũng như giải mã decrease đi với giới từ gì để vận dụng một cách phù hợp nhé.

Decrease là gì?
Decrease được hiểu là “sụt, giảm” của sự vật, sự việc nào đó. Từ vựng này được sử dụng như một danh từ nhưng cũng có thể là động từ. Ở mỗi dạng từ khác nhau, decrease sẽ mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cụ thể:
Danh từ
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, decrease (n): a reduction có nghĩa là sự giảm xuống.
Ví dụ:
- There has been a sharp decrease in the number of visitors going to France. (Có một sự giảm xuống mạnh mẽ trong số lượng du khách đến Pháp.)
Động từ
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, decrease (v): to become less, or to make something become less. Nghĩa tiếng Việt là trở nên ít hơn, hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít hơn.
Ví dụ:
- Our share of the market has decreased significantly this year. (Thị phần của chúng tôi giảm đáng kể trong năm nay.)
Decrease đi với giới từ gì?
Decrease đi với giới từ gì? Sau đây sẽ là tổng hợp những sự kết hợp giữa decrease và các giới từ để bạn nắm bắt và sử dụng.
Decrease + in
Công thức: decrease in + something
Nghĩa: Giảm xuống/sự giảm xuống của cái gì đó
Trong đó: decrease có thể là động từ (v) hoặc danh từ (n)
Ví dụ:
- I haven’t noticed any decrease in book sales. (Tôi không nhận thấy bất cứ sự sụt giảm nào trong doanh số bán sách.)
- This species of fish is decreasing in numbers every year. (Loài cá này đang giảm số lượng hàng năm.)
Decrease + to
Công thức: decrease to + number
Nghĩa: Giảm đến một số (mốc) cụ thể nào đó
Trong đó: decrease là động từ (v)
Ví dụ:
- In 2021, the number of people going to this restaurant decreased to 1000. (Trong năm 2021, số lượng người đến nhà hàng này giảm xuống còn 1000.)

Decrease + by
Công thức: decrease by + number
Nghĩa: Giảm một khoảng nào đó
Trong đó: decrease là động từ (v)
Ví dụ:
- The number of people going to Japan in 2020 is 2000. (Số lượng du khách đến Nhật Bản năm 2020 là 2000 người.)
Decrease + from … to …
Công thức: decrease from A (number) to B (number)
Nghĩa: Giảm từ A xuống B
Trong đó: decrease là động từ (v) hoặc danh từ (n)
Ví dụ:
- The number of visitors going to Japan decreased from 5000 to 4000 in 2020. (Số lượng du khách đến Nhật Bản giảm từ 5000 người xuống còn 4000 người vào năm 2020.)
Một số giới từ khác đi với “decrease”
Ngoài những giới từ cố định trên, chúng ta cũng có thể kết hợp Decrease với những từ sau đây:
Giới từ chỉ thời gian: on, at, since,…
Khi sử dụng giới từ chỉ thời gian với “decrease”: thể hiện sự giảm xuống của sự vật/sự việc trong một thời điểm hoặc một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- The price of fertilizer has decreased since last year. (Giá phân bón đã giảm xuống kể từ năm ngoái.)
Giới từ chỉ địa điểm: at, behind, under,…
Khi sử dụng giới từ chỉ địa điểm với “decrease”: thể hiện sự giảm xuống của sự vật/sự việc tại một địa điểm cụ thể hoặc một địa điểm nói chung.
Ví dụ:
- The price of cassava has decreased in Hanoi for 2 months. (Giá củ sắn tại Hà Nội đã giảm trong 2 tháng.)
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: in order to, so as to, to,…
Khi sử dụng giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng với “decrease”: thể hiện sự giảm xuống của sự vật/sự việc mang lại mục đích hoặc kết quả như thế nào.
Ví dụ:
- The taxes have been decreased in order to help the citizens. (Các loại thuế đã được giảm để giúp đỡ người dân.)
Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of,…
Khi sử dụng giới từ chỉ nguyên nhân với “decrease”: thể hiện nguyên nhân của sự giảm xuống của sự vật/sự việc
Ví dụ:
- In 2020, the number of visitors going to Vietnam decreased because of Covid-19. (Năm 2020, lượng khách đến Việt Nam giảm vì Covid-19.)
Giới từ chỉ cách thức: with, without,…
Khi sử dụng giới từ chỉ cách thức với “decrease”: sự giảm xuống của sự vật/sự việc được thực hiện bằng cách nào.
Ví dụ:
- Your salary can be decreased without being announced. (Mức lương của bạn có thể bị giảm mà không cần thôn)

Bạn đã biết decrease đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.