Dangerous trong tiếng Anh có nghĩa là nguy hiểm hoặc đe dọa. Nó được sử dụng để mô tả một tình huống, vật thể hoặc người có thể gây nguy hiểm hoặc tổn thương. Trong nhiều trường hợp khác nhau khi kết hợp với giới từ, dangerous sẽ thể hiện theo nghĩa riêng. Vậy dangerous đi với giới từ gì? Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây.

Dangerous nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu dangerous đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này nhé. Dangerous mang nhiều nghĩa khác nhau đó là:
Nguy hiểm, đầy nguy cơ
Dangerous, full of danger.
Ví dụ
- Riding motorcycles without helmets is dangerous. (Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm là nguy hiểm.)
- Meeting strangers from the internet can be dangerous. (Gặp người lạ trên mạng có thể nguy hiểm.)
- Living in high-crime areas poses many dangerous situations. (Sống ở khu vực có nhiều tội phạm gây ra nhiều tình huống nguy hiểm.)
Có thể hoặc có khả năng gây tổn hại hoặc thương tích
Able or likely to cause harm or injury.
Ví dụ
- Some social media platforms can be dangerous for young users. (Một số nền tảng truyền thông xã hội có thể gây nguy hiểm cho người dùng trẻ tuổi.)
- The dangerous behavior of the gang members led to arrests. (Hành vi nguy hiểm của các thành viên băng đảng đã dẫn đến bị bắt giữ.)
- The risky social experiment highlighted the dangers of peer pressure. (Thí nghiệm xã hội đầy rủi ro đã nêu bật sự nguy hiểm của áp lực ngang hàng.)
Dangerous đi với giới từ gì?
Dangerous thường đi với giới từ of, for hoặc to để nhấn mạnh nghĩa của từ vựng. Cụ thể:
Dangerous of
Sử dụng khi nói về mối nguy hiểm tiềm ẩn từ một nguồn nào đó.
Ví dụ:
- He’s dangerous of causing trouble. (Anh ta có nguy cơ gây rắc rối).
Dangerous for
Có thể nguy hiểm cho một điều gì đó.
Ví dụ:
- Social media can be dangerous for young people’s mental health. (Mạng xã hội có thể nguy hiểm cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên)
Dangerous to
Sử dụng khi nói về mối nguy hiểm gây ra cho một người hoặc thứ gì đó.
Ví dụ:
- The dog is dangerous to small children. (Con chó nguy hiểm với trẻ nhỏ).

Dangerous kết hợp với trạng từ
Ngoài giới từ, Dangerous còn có thể kết hợp với các trạng từ sau:
Collocation |
Ví dụ |
Increasingly dangerous Ngày càng nguy hiểm |
Crime rates are becoming increasingly dangerous in major cities like chicago. Tỷ lệ tội phạm đang trở nên nguy hiểm hơn ở các thành phố lớn như chicago. |
Downright dangerous Thực sự nguy hiểm |
Social media can be downright dangerous for teenagers’ mental health. Mạng xã hội có thể cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Very dangerous Rất nguy hiểm |
Driving without a seatbelt is very dangerous for everyone involved. Lái xe không thắt dây an toàn rất nguy hiểm cho mọi người. |
Exceedingly dangerous Cực kỳ nguy hiểm |
Social media can be exceedingly dangerous for young people’s mental health. Mạng xã hội có thể rất nguy hiểm cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên. |
Incredibly dangerous Cực kỳ nguy hiểm |
Driving without a seatbelt is incredibly dangerous for all passengers. Lái xe không thắt dây an toàn là vô cùng nguy hiểm cho tất cả hành khách. |
Terribly dangerous Cực kỳ nguy hiểm |
Driving without a seatbelt is terribly dangerous for everyone involved. Lái xe mà không thắt dây an toàn thì cực kỳ nguy hiểm cho mọi người. |
Potentially dangerous Có khả năng nguy hiểm |
Social media can be potentially dangerous for children’s mental health. Mạng xã hội có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe tâm thần trẻ em. |
Possibly dangerous Có thể nguy hiểm |
Cyberbullying is possibly dangerous for teenagers’ mental health and well-being. Bắt nạt qua mạng có thể nguy hiểm cho sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. |
Positively dangerous Nguy hiểm một cách tích cực |
Social media can be positively dangerous for teenagers’ mental health. Mạng xã hội có thể gây nguy hiểm tích cực cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Slightly dangerous Hơi nguy hiểm |
Some social media platforms can be slightly dangerous for young users. Một số nền tảng mạng xã hội có thể hơi nguy hiểm cho người dùng trẻ. |
Bạn đã nắm rõ dangerous đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng điều này đã giúp bạn có thêm kiến thức tiếng Anh để học tập hiệu quả hơn.