Consists đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết kèm ví dụ cụ thể

Trong tiếng Anh, mặc dù từ “consists” được dùng khá phổ biến trong các văn bản viết và nói mang tính trang trọng, nhưng nhiều người vẫn chưa biết nó đi cùng với giới từ nào. Tuy nhiên, việc biết dùng consists đi với giới từ gì giúp bạn thể hiện rõ ràng ý nghĩa trong câu nói. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp kiến thức về giới từ đi kèm với “consists”, cách dùng đúng!

1. Consists đi với giới từ gì?

1.1. “Consists” đi cùng với “of” – Cách dùng chuẩn

Cụm từ “consists of” dùng để liệt kê thành phần cấu tạo của cái gì đó
Cụm từ “consists of” dùng để liệt kê thành phần cấu tạo của cái gì đó

Có thể nói rằng, đây là cách dùng phổ biến và đúng nhất của động từ “consist”. Thông thường, chúng ta sẽ dùng cụm giới từ “consist of” khi muốn liệt kê cách thành phần cấu tạo nên một tổng thể. Cấu trúc như sau:

S + consist(s)/consisted/will consist of + Noun(s)

Ví dụ:

  • The team consists of five engineers and two designers. (Đội ngũ bao gồm năm kỹ sư và hai nhà thiết kế).
  • This meal consists of rice, fish, and vegetables. (Bữa ăn này gồm cơm, cá và rau).
  • My daily routine consists of exercise, work, and study. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục, làm việc và học tập).
  • The box consists of several small compartments. (Chiếc hộp này gồm nhiều ngăn nhỏ).

1.2. Consists đi với giới từ gì? Cấu trúc “consist + in”

Khác với “consist of”, “consist in” ít phổ biến hơn và được dùng để chỉ bản chất hay yếu tố cốt lõi của một điều gì đó. Ngoài ra, cấu trúc này cũng mang tính trừu tượng hơn. Cấu trúc chuẩn là:

Hướng dẫn dùng cụm từ “consist in” trong tiếng Anh
Hướng dẫn dùng cụm từ “consist in” trong tiếng Anh

S + consist(s)/consisted/will consist in + Noun/gerund

Ví dụ:

  • True happiness consists in contentment with what you have. (Hạnh phúc thật sự nằm ở sự hài lòng với những gì bạn có).
  • Beauty consists in the eye of the beholder. (Vẻ đẹp nằm ở trong con mắt người nhìn).
  • The challenge consists in maintaining balance under pressure. (Thách thức nằm ở việc duy trì sự cân bằng khi gặp áp lực).
  • Wisdom consists in knowing what not to say. (Sự khôn ngoan nằm ở việc biết những điều không nên nói). ​

1.3. “Consist” kết hợp với giới từ “with

Thông thường, cụm giới từ “consist with” được dùng trong văn triết học thuật, nhằm diễn đạt sự tương thích hay nhất quán giữa 2 yếu tố. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + consist(s)/consisted/will consist with + Noun

Ví dụ:

  • The scientist’s observations consist with the previous research findings. (Các quan sát của nhà khoa học phù hợp với những phát hiện nghiên cứu trước đó).
  • These results consist with the hypothesis we proposed earlier. (Những kết quả này phù hợp với giả thuyết mà chúng tôi đã đưa ra trước đó).  
  • Her statement does not consist with the known facts. (Lời khai của cô ấy không phù hợp với các dữ kiện đã biết).
  • The evidence must consist with the theory presented. (Bằng chứng phải phù hợp với lý thuyết được trình bày).

Lưu ý: Trong trường hợp này, cụm từ “be consistent with” được dùng thường xuyên hơn và dễ hiểu hơn cụm giới từ “consist with”.

3. Bài tập vận dụng

Consists đi với giới từ gì? Một số bài tập thực hành đơn giản
Consists đi với giới từ gì? Một số bài tập thực hành đơn giản

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào ô trống ở các câu sau:

Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau: of, in, with

  1. The plan consists ___ three main steps.
  2. Real success consists ___ continuous effort.
  3. His version of events does not consist ___ the facts we know.
  4. The committee consists ___ ten members.
  5. True peace consists ___ accepting differences.

Đáp án: 1. of, 2. in, 3. with, 4. of, 5. in

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):

  1. My breakfast usually consists in bread and milk.
  2. Their explanation consists with the evidence.
  3. Her happiness consists of spending time with family.
  4. The movie consists from two parts.
  5. The game consists of several difficult levels.

Đáp án: 1. consists in => consists of, 2. Đúng, 3. Đúng, 4. consists from => consists of, 5. Đúng.

Bài viết trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng “consists” và các giới từ đi kèm. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết consists đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn chỉnh nhất. Hãy chọn đúng giới từ cho từng bối cảnh để câu văn trở nên dễ hiểu nhé!