Congratulate có nghĩa là gì? Congratulate đi với giới từ gì? Nên dùng cấu trúc nào cho từng bối cảnh cụ thể? Khi bạn dạo quanh các diễn diễn đàn học tiếng Anh, bạn không khó để nhìn thấy những câu hỏi này. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn trọn bộ những giới từ thường đi cùng “congratulate” và cách dùng chuẩn, hãy theo dõi thật kỹ nhé!
1. Congratulate có nghĩa là gì?

Trong từ điển tiếng Anh, congratulate là một động từ có phiên âm là /kənˈɡrӕtjuleit/ và mang nghĩa là chúc mừng. Đối với động từ này, chúng ta có các family words như sau:
- Congratulate (v): Chúc mừng. Ví dụ: I want to congratulate my sister for getting 555 points on the TOEIC test. (Tôi muốn chúc mừng em gái đã đạt 555 điểm trong kỳ thi TOEIC).
- Congratulation (n): Sự chúc mừng hay lời chúc mừng. Ví dụ: At the wedding, I was very happy to receive congratulations from my best friend (Trong lễ cưới, tôi rất vui vì nhận được lời chúc mừng từ người bạn thân của mình).
- Congratulatory (adj): Mang tính chúc mừng. Ví dụ: On my graduation day, I received a congratulatory message from my former teacher. (Vào ngày tốt nghiệp, tôi đã nhận được tin nhắn chúc mừng từ người thầy cũ của mình).
2. Congratulate đi với giới từ gì?
Sau đây là tổng hợp 3 cấu trúc thường xuất hiện của động từ “congratulate” mà bạn nên hiểu rõ:
2.1. Cấu trúc 1: Congratulate + somebody + on

Trong bối cảnh một người chúc mừng người khác vì bất kỳ điều gì đó, chúng ta có thể dùng ngay cấu trúc này. Theo đó, “congratulate + somebody + on” được xem là một trong những cấu trúc có tần suất xuất hiện cao nhất trong tiếng Anh.
Cấu trúc chuẩn: congratulate + Object + on + Noun/V_ing
Ví dụ:
- I want to congratulate my brother on completing this military service. (Tôi muốn chúc mừng anh trai đã hoàn thành xong lần đi nghĩa vụ quân sự này).
- Huong congratulated me on just receiving an interview invitation from the company I like. (Hương chúc mừng tôi vừa nhận được thư mời phỏng vấn từ công ty mà tôi thích).
2.2. Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc 2: Congratulate + O
Đây là cấu trúc thường được dùng trong trường hợp bạn muốn chúc mừng bất kỳ đối tượng nào đó.
Cấu trúc chuẩn: congratulate + Object
Ví dụ:
- I plan to congratulate Tuyet because she bought a new house. (Tôi dự định sẽ chúc mừng Tuyết vì cô ấy đã mua được nhà mới).
- You should go to the graduation ceremony to congratulate your sister. (Bạn nên đến lễ tốt nghiệp để chúc mừng chị gái của mình).
2.3. Cấu trúc 3: Congratulate + oneself

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn mô tả một người tự chúc mừng bản thân vì bất kỳ điều gì đó.
Cấu trúc chuẩn: congratulate + oneself
Ví dụ:
- To congratulate myself, I’ve planned a solo vacation. (Để chúc mừng bản thân, tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến du lịch một mình).
- After finishing the PTE exam, Tuan congratulated himself by buying a new gaming machine. (Sau khi kết thúc kỳ thi PTE, Tuấn đã tự chúc mừng bản thân bằng cách mua một máy chơi game mới).
2.4. Cấu trúc 4: Be + congratulated + for
Đối với trường hợp một người nào đó được chúc mừng/ khen ngợi về bất kỳ điều gì, bạn có thể cân nhắc dùng cấu trúc này. Theo đó, “be congratulated for” thường được sử dụng nhiều nhất khi nhắc đến thành tích.
Cấu trúc chuẩn: be + congratulated + for + Noun/V_ing
Ví dụ:
- The new employee was congratulated for his outstanding achievements last month. (Nhân viên mới được khen ngợi vì thành tích cực kỳ xuất sắc trong tháng vừa qua).
- This intern is being congratulated for becoming an official employee next week. (Thực tập sinh này được chúc mừng vì sẽ trở thành nhân viên chính thức vào tuần sau).
Bài viết trên đây là những thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ động từ congratulate đi với giới từ gì. Mong rằng với tất cả kiến thức mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết cách chọn đúng cấu trúc cho từng bối cảnh cụ thể nhé!
