Trong tiếng Anh, động từ “confirm” thường được dùng để xác nhận/khẳng định thông tin nào đó là đúng. Tuy nhiên, nhiều người mới học ngoại ngữ vẫn gặp khó khăn trong việc tìm hiểu confirm đi với giới từ gì cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ nêu rõ 5 giới từ thường đi cùng từ vựng này và ví dụ minh họa, hãy theo dõi kỹ nhé!
Confirm đi với giới từ gì? 5 cụm giới từ thường gặp của “confirm”
Dưới đây là 5 cụm giới từ thường gặp của từ vựng “confirm”, cách dùng chuẩn và ví dụ minh họa:
1.1. Confirm with
Nếu bạn cần xác nhận điều gì đó với người khác, thường là một bên liên quan để đảm bảo các thông tin trùng khớp, bạn có thể sử dụng “confirm with”. Ví dụ:

- The delivery was confirmed by the system. (Đơn hàng đã xác nhận qua hệ thống). She confirmed the reservation with the hotel yesterday. (Cô ấy đã xác nhận việc đặt phòng với khách sạn hôm qua).
- He confirmed the figures with the accounting team. (Anh ấy đã xác nhận các số liệu với bộ phận kế toán).
- Did you confirm your attendance with the organizer? (Bạn đã xác nhận việc tham dự với người tổ chức chưa?).
1.2. Confirm kết hợp cùng giới từ “by”
Thông thường, chúng ta sẽ dùng cụm từ “confirm by” khi muốn nói về phương tiện/cách thức được sử dụng để xác nhận các thông tin. Ví dụ:
- She confirmed the meeting by email. (Cô ấy xác nhận cuộc họp qua email).
- He confirmed his identity by showing his ID card. (Anh ấy xác nhận danh tính bằng cách đưa ra thẻ căn cước).
1.3. Confirm đi với giới từ gì? “Confirm” xuất hiện cùng “to”
Thực tế, cụm từ “confirm to” thường được dùng khi người xác nhận cung cấp thông tin xác nhận cho người nào đó biết. Mặc dù cụm từ này không phổ biến như “confirm with”, nhưng nó vẫn được nhiều người sử dụng. Ví dụ:

- He confirmed to me that the report was submitted. (Anh ấy xác nhận với tôi rằng báo cáo đã được nộp).
- They confirmed to us that the payment was successful. ((Họ xác nhận với chúng tôi rằng thanh toán đã thành công).
- Can you confirm to the team about the changes? (Bạn có thể xác nhận với nhóm về những thay đổi không?).
1.4. Cụm từ “confirm for”
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng cụm từ “confirm for” khi bạn muốn xác nhận thay người khác hoặc xác nhận với một mục đích cụ thể. Ví dụ:
- She confirmed the order for next Monday. (Cô ấy xác nhận đơn hàng cho thứ Hai tuần tới).
- He confirmed the delivery for his client. (Anh ấy xác nhận việc giao hàng cho khách hàng của mình).
- We confirmed the appointment for 10 AM tomorrow. (Chúng tôi xác nhận cuộc hẹn vào lúc 10 giờ sáng mai).
1.5. “Confirm” còn đi cùng với “in”
So với những cụm từ trên, “confirm in” là cấu trúc ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được dùng khi nói đến việc xác nhận trong một lĩnh vực/khuôn khổ cụ thể. Ví dụ:

- His position was confirmed in the company last week. (Vị trí của anh ấy được xác nhận trong công ty tuần trước).
- The rumor was confirmed in multiple news sources. (Tin đồn được xác nhận trong nhiều nguồn tin tức).
- Her participation was confirmed in the final list. (Sự tham gia của cô ấy được xác nhận trong danh sách cuối cùng).
2. Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp và ô trống trong các câu sau:
- I need to confirm the time ___ the manager.
- She confirmed her attendance ___ email.
- The doctor confirmed the diagnosis ___ the patient.
- We confirmed the delivery ___ next Friday.
- The changes were confirmed ___ the official document.
Đáp án: 1. with, 2. by, 3. to, 4. for, 5. in.
“Confirm” là một từ vựng được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, đặc biệt là môi trường làm việc chuyên nghiệp. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã nắm được confirm đi với giới từ gì trong từng bối cảnh cụ thể rồi nhé!