Compulsory đi với giới từ gì là một câu hỏi thường thấy khi luyện tập các kiến thức tiếng Anh. Đây là một từ vựng quan trọng khi giao tiếp, để ứng dụng đúng ngữ cảnh và diễn tả tốt nhất cho câu nói, các bạn đừng bỏ qua bài viết giải đáp định nghĩa và những bài tập vận dụng sau nhé.
Compulsory là gì?
Trước khi tìm hiểu compulsory đi với giới từ gì, các bạn cần nắm khái niệm compulsory là gì. Đây là một tính từ có nghĩa là cưỡng chế, bắt buộc, nghĩa là việc bạn phải làm một điều gì đó mà không được có sự lựa chọn nào khác. Từ vựng này thường được sử dụng khi mô tả một luật lệ, quy định quan trọng nào đó hay các nghĩa vụ về xã hội cần được tuân thủ.
Ví dụ:
- Is military service compulsory in your country? (Nghĩa vụ quân sự có phải là điều bắt buộc ở đất nước của bạn không?).
- Education is compulsory until the age of 16 (Việc giáo dục là điều bắt buộc cho đến khi 16 tuổi).
Compulsory đi với giới từ gì?
Compulsory đi với giới từ gì là một kiến thức rất quan trọng mà nhiều người cần giải đáp đối với môn tiếng Anh. Tính từ này có thể đi kèm với nhiều giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Compulsory + for + người
Đây là cấu trúc compulsory đi với giới từ gì được sử dụng phổ biến nhất, diễn tả một sự bắt buộc đối với đối tượng nào đó. Ví dụ:
- Vaccination is compulsory for students entering the dormitory (Việc tiêm vắc xin là yêu cầu bắt buộc đối với các sinh viên khi vào ký túc xá).
- Uniforms are compulsory for all student in this high school (Đồng phục là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả học sinh tại trường trung học này).
Compulsory + in + lĩnh vực/nơi chốn
Cấu trúc này dùng để thể hiện sự bắt buộc trong một lĩnh vực nào đó hoặc ở đâu đó. Ví dụ:
- Math is compulsory in the national school curriculum (Toán học là môn bắt buộc đối với chương trình học quốc gia).
- Wearing helmets is compulsory in urban areas (Đội mũ bảo hiểm là quy định bắt buộc ở các khu vực đô thị).
Compulsory + at + thời gian/cấp độ
Cấu trúc compulsory đi với giới từ gì này được sử dụng để miêu tả sự bắt buộc tại một cấp độ hay một thời điểm nào đó. Ví dụ:
- Attendance is compulsory at all training sessions. (Việc tham dự là bắt buộc đối với tất cả các buổi đào tạo).
- History is compulsory at lower secondary school (Lịch sử là môn học bắt buộc đối với bậc trung học cơ sở).
Bài tập thực hành và đáp án
Kế tiếp, để nắm chắc hơn kiến thức về compulsory đi với giới từ gì, hãy cùng đến với các bài tập vận dụng có kèm theo đáp án.

Bài tập
Phần 1: Chọn đáp án đúng đối với các câu sau đây:
1. Wearing a uniform is compulsory … all high school students.
- for
- in
- to
- at
2. Is Math a compulsory subject … your school?
- on
- in
- by
- with
3. It is compulsory … motorbike riders to wear helmets.
- for
- to
- at
- by
4. English is a compulsory subject … most primary schools.
- in
- for
- with
- to
5. Vaccination became compulsory … the pandemic.
- in
- at
- during
- from
Phần 2: Viết lại câu
1. It’s necessary for employees to attend the training.
4. Taking part in this course is a requirement.
5. You are required to submit the form before Monday.
Đáp án
Phần 1:
1. Wearing a uniform is compulsory for all high school students (Mặc đồng phục là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các bạn học sinh trung học).
2. Is Math a compulsory subject in your school (Toán có phải là môn học bắt buộc ở trường của bạn không?).
3. It is compulsory for motorbike riders to wear helmets (Đội mũ bảo hiểm là điều bắt buộc đối với những người điều khiển xe máy).
4. English is a compulsory subject in most primary schools (Tiếng Anh là môn học bắt buộc tại hầu hết các trường tiểu học).
5. Vaccination became compulsory during the pandemic (Tiêm vắc xin là quy định bắt buộc xuyên suốt mùa đại dịch).
Phần 2:
1. Attending the training is compulsory for employees (Tham gia vào khóa đào tạo là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả nhân viên).
2. It is compulsory to take part in this course (Việc tham gia vào khóa học này là yêu cầu bắt buộc.
3. It is compulsory to submit the form before Monday (Việc nộp lại biểu mẫu trước thứ Hai này là quy định bắt buộc).
Compulsory đi với giới từ gì, ngữ cảnh cụ thể khi áp dụng đã được giải đáp đến các bạn đọc qua bài viết trên. Đồng thời, những ví dụ minh họa, bài tập kèm theo đáp án giúp các bạn hiểu sâu hơn về kiến thức này và vận dụng tốt trong văn viết cũng như giao tiếp.
