Khi muốn khen một ai đó bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc của từ “compliment”. Tuy nhiên, từ này thường bị nhầm lẫn với từ “complement” với cách viết khá giống. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn về nghĩa của từ “compliment”. Đồng thời, khám phá xem Compliment đi với giới từ gì để sử dụng một cách chính xác nhất nhé.
Định nghĩa Compliment là gì?
Để biết Compliment đi với giới từ gì trước hết, bạn cần phải biết về định nghĩa của “Compliment” vừa là động từ vừa là danh từ. Cụ thể:
- Ở dạng danh từ, “compliment” có nghĩa là một lời khen hay hành động thể hiện sự công nhận, ngưỡng mộ đến ai đó, điều gì.
- Ở trạng thái động từ, “compliment” có nghĩa là khen ngợi, ca ngợi, nói những lời tốt đẹp cho ai.
Ví dụ:
- She received a nice compliment on her dress at the party. (Cô ấy nhận được một lời khen về chiếc váy của mình tại bữa tiệc.)
- The manager complimented the team for their work. (Quản lý đã khen ngợi cả đội vì sự chăm chỉ của họ.)
Compliment đi với giới từ gì?
Từ “compliment” thường đi với các giới từ sau:
Compliment on: Dùng để khen ngợi ai đó về điều gì đó.
Ví dụ: She complimented me on my new dress. (Cô ấy khen tôi về chiếc váy mới của tôi.)
Compliment to: Dùng để gửi lời khen ngợi cho ai đó.
Ví dụ: This is a great compliment to your hard work. (Đây là lời khen dành cho sự nỗ lực của bạn.)
Tùy vào ngữ cảnh, bạn sẽ sử dụng một trong hai giới từ này để đi kèm với “compliment” giúp diễn đạt ý nghĩa của lời nói một cách chính xác nhất.
Cấu trúc compliment
Ở dạng danh từ, cấu trúc “compliment” kết hợp cùng các từ khác với nhau hình thành cụm từ (collocations) để diễn đạt cụ thể hơn trong nhiều tình huống.
Dưới đây là các cụm từ (collocations) của danh từ “compliment” phổ biến:
Các cụm từ của danh từ “compliment” |
Giải thích và ví dụ |
Pay/ give somebody a compliment |
Khen ngợi, dành lời khen cho ai. Ví dụ: He always pays a compliment when someone does something well. (Anh ấy luôn đưa ra lời khen khi ai đó làm tốt một việc gì đó.) |
Cấu trúc Take something as a compliment |
Xem lời ai nói là một lời khen mặc dù những lời họ nói có vẻ không thật. Ví dụ: When Linh heard such things, she took it as a compliment. (Khi Linh nghe về những điều đó, cô ấy xem nó như là một lời khen.) |
Get/ receive a compliment |
Nhận được một lời khen. Ví dụ: She was surprised to receive a compliment on her artwork. (Cô ấy ngạc nhiên khi nhận được lời khen về tác phẩm nghệ thuật của mình.) |
Cấu trúc Return the compliment |
Cư xử với ai như cách những người đó đối xử với bạn. Ví dụ: They didn’t take a lot of notice of me, and I returned the compliment. (Họ không để tâm nhiều đến tôi và tôi cũng làm vậy tương tự.) |
Fish for compliments |
Ai đó cố tình làm gì để nhận được lời khen. Ví dụ: She kept talking about how bad her cooking was, clearly fishing for compliments. (Cô ấy liên tục nói về việc nấu ăn tệ của mình, rõ ràng đang cố gắng tìm lời khen.) |
Backhanded compliment |
Một lời khen mang tính chê bai, mỉa mai. Ví dụ: She gave him a backhanded compliment, saying he was surprisingly smart. (Cô ấy đưa ra một lời khen mỉa mai, rằng anh ấy thông minh một cách bất ngờ.) |
Ở dạng động từ, ta có cấu trúc “compliment” đi với giới từ “on” có nghĩa là khen ngợi ai vì điều gì.
Cấu trúc compliment ở dạng động từ:
S + compliment + somebody + on + something |
Ví dụ:
- He complimented her on her excellent taste in music. (Anh ấy đã khen ngợi về gu âm nhạc tuyệt vời của cô ấy.)
- The man complimented him on his footwork and suggested that he apply for a dance host position. (Người nam này khen ngợi về động tác chân của anh ấy và gợi ý anh ta ứng tuyển vào vị trí nhảy chính.)
Bạn đã biết Compliment đi với giới từ gì? Cũng như cấu trúc sử dụng từ vựng này như thế nào chưa? Hãy ghi nhớ và áp dụng chính xác khi giải quyết bài tập hoặc giao tiếp hằng ngày nhé.