Complaint đi với giới từ gì? – Kiến thức có thể bạn chưa biết

Complaint là một danh từ trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để nói đến sự phàn nàn, khiếu nại. Tình huống sử dụng đó là chủ thể muốn khiếu nại về một sự việc nào đó. Để giúp tạo sự liên kết giữa từ complaint với sự việc bị phàn nàn, chúng ta có thể sử dụng giới từ làm cầu nối. Vậy complaint đi với giới từ gì? Hãy cùng đến với kiến thức này trong bài viết nhé.

 

Complaint là gì?
Complaint là gì?

“Complaint” là gì?

“Complaint” (/kəmˈpleɪnt/) là danh từ mang ý nghĩa “sự phàn nàn, than phiền, khiếu nại”. Từ loại thường gặp của “complaint” là động từ “complain”.

Ví dụ:

  • I don’t have time for your complaints. (Tôi không có thời gian cho những lời phàn nàn của bạn.)
  • The critic made a serious complaint about the food at the restaurant. (Nhà phê bình đã có lời phàn nàn nghiêm trọng về thức ăn tại nhà hàng.)

Trong lĩnh vực y tế, “complaint” còn dùng để chỉ chứng bệnh thường không quá nghiêm trọng hay ảnh hưởng đến một bộ phận nào đó của cơ thể. 

Ví dụ:

  • Many old people suffer from sleep complaints. (Nhiều người già mắc chứng khó ngủ.)
  • It is difficult to completely cure her skin complaint. (Rất khó để chữa khỏi hoàn toàn chứng bệnh về da của cô ấy.)

Complaint đi với giới từ gì?

Complaint đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là “Complaint” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm “complaint” thể hiện những nét nghĩa phong phú liên quan đến sự phàn nàn, khiếu nại trong tiếng Anh. Cụ thể:

Giới từ

Ngữ cảnh

Ví dụ

about

Phàn nàn về ai/vấn đề gì đó

The lady next door made a complaint about the noise.

Người phụ nữ nhà bên phàn nàn về tiếng ồn.

of

Phàn nàn về vấn đề gì đó

Karni filed a written complaint of cultural appropriation.
Karni đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa.

against

Phàn nàn chống lại ai/vấn đề gì đó

I have received several complaints against our staff in the last 2 weeks.

Tôi đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong vòng 2 tuần qua.

to 

Phàn nàn tới ai đó

She threatened to submit an official complaint to the council.

Cô ấy đe dọa sẽ gửi đơn khiếu nại chính thức lên hội đồng

from

Phàn nàn từ ai đó

The head of department is responsible for complaints from the students.

Trưởng khoa chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ sinh viên.

by

Phàn nàn của ai đó

Complaints by employees were not taken seriously.
Khiếu nại của nhân viên không được xem xét một cách nghiêm túc.

Complaint đi với giới từ gì?
Complaint đi với giới từ gì?

Ngoài việc sử dụng “complaint” với từng giới từ riêng lẻ,, bạn cũng có thể kết hợp “complaint” với  nhiều hơn một giới từ trong câu. Điều này giúp cách diễn đạt trở nên sinh động, rõ ràng hơn. 

Ví dụ:

  • The boss dismisses the complaint about the working environment from Steve. (Sếp bác bỏ lời phàn nàn về môi trường làm việc của Steve.)
  • She sends her complaint against the system to the organizer. (Cô ấy gửi khiếu nại đối với hệ thống tới người tổ chức.)

Một số từ đồng nghĩa với “complain” 

Ngoài tìm hiểu complaint đi với giới từ gì, hãy cùng khám phá một vài từ đồng nghĩa với từ vựng này để biết cách áp dụng hiệu quả nhé.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

criticize

(verb)

chỉ trích, phê bình, phê ephans

• Anthony criticized Delina’s bad acting in the latest movie. (Anthony phê bình phần diễn xuất dở tệ của Delina trong bộ phim mới nhất). 

• Veronica is criticizing students’ cheating actions in the recent exam. (Veronica đang chỉ trích hành động gian lận của học sinh trong kỳ thi vừa rồi). 

groan

(verb)

rên rỉ, than thở

• Engelbert groaned when he heard that he did not pass the interview round. (Engelbert than thở khi nghe tin mình không đậu vòng phỏng vấn). 

• Farah groaned when she heard that her husband was having an affair. (Farah rên rỉ khi nghe tin chồng cô ấy ngoại tình). 

moan

(verb)

than vãn, rên rỉ

• Kelly moaned about her husband’s laziness. He doesn’t do housework. (Kelly than thở về sự lười biếng của chồng. Anh ấy không làm việc nhà). 

• Alex often moans about the car accident last month. (Alex thường than vãn về vụ tai nạn ô tô vào tháng trước). 

lament

(verb)

rên rỉ, than thở

• Kelsey laments about running out of money. She has been unemployed for 6 months. (Kelsey than thở về việc hết tiền. Cô ấy đã thất nghiệp 6 tháng). 

• Tiana laments about being overloaded with work. She needs to rest. (Kelsey than thở về việc quá tải công việc. Cô ấy cần được nghỉ ngơi). 

whine

(verb)

than vãn, than thở, rên rỉ

• “Stop whining about your jobs and focus on work!”, my boss said. (“Hãy ngừng than vãn về công việc và tập trung làm việc đi!”, sếp tôi nói). 

• Tiffany can whine to everyone about every problem she has. (Tiffany có thể than vãn với mọi người về mọi vấn đề mà cô ấy gặp phải). 

Áp dụng kiến thức để giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn
Áp dụng kiến thức để giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn

Hy vọng, với những chia sẻ về complaint đi với giới từ gì của chúng tôi ở trên đã giúp bạn có thêm đa dạng hơn những kiến thức cho mình trong quá trình học Ngoại ngữ.

Lên đầu trang