“Communicate” là động từ phổ biến dùng để diễn tả hành động giao tiếp hoặc truyền đạt. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết communicate đi với giới từ gì. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa và cách dùng riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “communicate” với các giới từ phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Communicate là gì?
Trước khi tìm hiểu communicate đi với giới từ gì, người học cần nắm rõ khái niệm của từ này. Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ là một động từ mang ý nghĩa là chia sẻ thông tin với người khác – giao tiếp.
Ví dụ:
- In case of emergency, we communicate by phone to ensure rapid response. (Trong trường hợp khẩn cấp, chúng tôi liên lạc qua điện thoại để đảm bảo phản hồi nhanh chóng.)
- The manager communicated with the employees regularly to keep them updated on company news. (Quản lý thường xuyên giao tiếp với nhân viên để cập nhật tình hình công ty.)
Communicate đi với giới từ gì?
Để giải đáp vấn đề này, hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo nhé.
Communicate đi với giới từ with
Communicate đi kèm với giới từ with là trường hợp thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh, mang nghĩa là liên lạc, giao tiếp hoặc trao đổi với ai đó.
S + communicate with sb
Ví dụ:
- The manager communicates with the team members to provide updates on the project progress. (Người quản lý liên lạc với các thành viên trong nhóm để cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ dự án.)
- The doctor communicated with the patient’s family about the patient’s condition. (Bác sĩ đã giao tiếp với gia đình bệnh nhân về tình trạng của bệnh nhân.)
Communicate đi với giới từ by
Communicate khi đi với by có ý nghĩa là truyền đạt thông tin bằng phương tiện giao tiếp cụ thể nào đó.
S + communicate by + sth/Ving
Ví dụ:
- Some cultures prefer to communicate by gestures rather than words. (Một số nền văn hóa thích giao tiếp bằng cử chỉ hơn là lời nói.)
- The ancient civilizations communicated with each other by using hieroglyphics. (Các nền văn minh cổ đại giao tiếp với nhau bằng chữ tượng hình.)
- The company communicates with its employees by email. (Công ty giao tiếp với nhân viên qua email.)
Communicate + through
Cụm từ “communicate + through” được dùng để nêu cách thức hoặc phương tiện mà thông điệp được truyền đạt.
Ví dụ:
- We can effectively communicate through speech, expressing our thoughts and ideas verbally. (Chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả thông qua lời nói, diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình bằng lời nói.)
- Artists can communicate through their creations, expressing emotions and concepts through visual forms. (Nghệ sĩ có thể giao tiếp thông qua tác phẩm của họ, diễn đạt cảm xúc và ý tưởng thông qua hình thức hình ảnh.)

Communicate + to
Cụm từ “communicate + to” được dùng để diễn tả hành động của một người gửi thông điệp hướng đến một hoặc nhiều người nhận thông điệp nào đó.
Ví dụ:
- It’s essential for managers to effectively communicate instructions to their employees. (Quản lý cần giao tiếp hướng dẫn một cách hiệu quả đến nhân viên của họ.)
- She decided to communicate her feelings to her friend to strengthen their relationship. (Cô quyết định truyền đạt cảm xúc của mình đến bạn để củng cố mối quan hệ của họ.)
Communicate + about
Cụm từ “communicate + about” thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông điệp hoặc chia sẻ thông tin về một chủ đề cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- It’s important for a couple to communicate openly about their future plans and aspirations. (Việc giao tiếp mở cửa về kế hoạch và ước mơ tương lai là quan trọng đối với một cặp đôi.)
- The company needs to communicate clearly about any changes in its policies to avoid confusion among employees. (Công ty cần truyền đạt rõ ràng về bất kỳ thay đổi nào trong chính sách để tránh sự nhầm lẫn giữa nhân viên.)
Bài tập liên quan đến communicate đi với giới từ gì
Bài tập: Điền các giới từ to, with, by vào các chỗ trống dưới đây.
- The CEO communicated the company’s vision _______ all employees during the meeting.
- The team communicates _________ using a project management software to track progress.
- She communicated her concerns ________ the board of directors.
- It’s important for teachers to communicate _________ students to ensure effective learning.
- We often communicate ________ email for quick correspondence.
- As a manager, it’s crucial to communicate ________ your team members to maintain productivity.
- The government needs to communicate the new regulations _________ the public through various channels.
- In some cultures, people communicate ________ gestures rather than words.
- We need to communicate __________ our clients regularly to understand their needs.
Đáp án:
- To
- By
- To
- With
- By
- With
- To
- With
- With

Trên đây là những thông tin có liên quan đến communicate đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng thông qua đó, bạn đã nắm rõ và biết cách sử dụng sao cho chính xác nhất.