Trong giao tiếp và học thuật bằng tiếng Anh, người ta thường xuyên bắt gặp từ vựng change với nhiều cách sử dụng khác nhau. Tùy vào từng bối cảnh sẽ được vận dụng theo nghĩa riêng biệt. Để tìm hiểu change đi với giới từ gì và các bài tập vận dụng nhằm rèn luyện thêm kiến thức, đừng bỏ qua bài viết sau đây bạn nhé.
Change là gì?
Trước khi đến với change đi với giới từ gì, các bạn đọc cần nắm rõ định nghĩa của từ vựng change. Change vừa có thể là động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh với ý nghĩa cơ bản là thay đổi hoặc chuyển đổi. Từ vựng này rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, cụ thể:
- Nếu là một động từ, change được sử dụng để diễn tả về một hành động khiến cho vật, người hoặc một tình huống biến đổi khác đi hoàn toàn so với ban đầu.
- Nếu là một danh từ, change được sử dụng để chỉ sự thay đổi.
Change đi với giới từ gì?
Change đi với giới từ gì sẽ được giải đáp qua những tình huống sau đây. Đối với từng ngữ cảnh sẽ có những ý nghĩa riêng biệt.

Change + into
Cấu trúc change đi với giới từ gì này được sử dụng rất phổ biến khi nói về ai đó hoặc một vật gì đó biến đổi thành một thứ khác. Ví dụ:
- The egg has changed into a chicken (Quả trứng đã biến thành một con gà).
- She changed into a talented leader after the training (Cô ấy đã biến thành một nhà lãnh đạo tài năng sau khóa học).
Change + to
Cấu trúc change đi với giới từ gì này được sử dụng khi bạn muốn chỉ về việc chuyển từ cái này sang một cái khác, thông thường là nói về chế độ, một công việc hoặc chủ đề nào đó. Ví dụ:
- We changed to a new supplier of baking ingredients (Chúng tôi đã chuyển sang một nhà cung cấp nguyên liệu làm bánh mới).
- He changed to a different major in the second semester of his first year (Anh ấy đã chuyển sang ngành học khác vào học kỳ hai năm nhất).
Change + from … to
Cấu trúc change đi với giới từ gì này được sử dụng khi cần nhấn mạnh vào sự chuyển đổi ở giữa hai trạng thái hoặc một sự vật cụ thể nào đó. Ví dụ:
- The weather changed from rainy to sunny (Thời tiết chuyển từ mưa sang nắng).
- She changed from being an actress to becoming a singer (Cô ấy đã chuyển từ diễn viên sang làm ca sĩ).
Change + with
Cấu trúc change with được sử dụng khi muốn đề cập đến việc có một sự thay đổi song song cùng với một yếu tố khác. Ví dụ:
- The price of fruits changes with the weather (Giá của trái cây thay đổi dựa trên thời tiết).
- My fashion changes with trends (Gu thời trang của tôi thay đổi dựa theo xu hướng).
Change + by
Cấu trúc change đi cùng với by được dùng để nói về một nguyên nhân hoặc yếu tố cụ thể dẫn đến sự thay đổi. Ví dụ: Her life was changed by a single decision (Cuộc đời của cô ấy đã thay đổi bởi một quyết định duy nhất).
Change + for
Cấu trúc change đi với giới từ gì này được dùng để nói đến việc thay đổi vì một điều gì đó hoặc đổi lấy một cái gì đó. Ví dụ: She changed his old laptop for a new one (Anh ấy đổi laptop cũ để lấy một cái mới).
Change + about
Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một hành động, một sự thay đổi hoặc thói quen nào đó. Ví dụ: She needs to change her attitude about work (Cô ấy cần thay đổi thái độ của mình đối với công việc).
Bài tập và đáp án
Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống bên dưới:
1. She changed … a witch in a play.
2. She changed … a better job.
3. I need to change my clothes … a party.
Đáp án của bài tập trên như sau:
1. She changed into a witch in a play (Cô ấy đã hóa thân thành một phù thủy trong một vở kịch).
2. She changed to a better job (Cô ấy đã thay đổi một công việc tốt hơn).
3. I need to change my clothes for a party (Tôi cần thay đổi trang phục cho bữa tiệc).

Change đi với giới từ gì là một kiến thức không quá khó nếu các bạn hiểu rõ từng bối cảnh sử dụng cụ thể. Ngoài ra, việc học tập thêm từ các bài tập nâng cao cũng là một cách để cải thiện từ vựng, áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thường ngày và văn viết.