Để diễn tả việc không để ý, không chú ý, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả, chúng ta thường sử dụng từ careless. Để nhấn mạnh nghĩa của câu nói, chúng ta thường sẽ kết hợp từ vựng này với đa dạng các giới từ khác nhau. Vậy careless đi với giới từ gì? Ngay sau đây sẽ là câu trả lời dành cho những ai đang quan tâm.

Careless nghĩa là gì?
Careless là từ vựng mang nghĩa không dành đủ sự quan tâm hoặc suy nghĩ để tránh tổn hại hoặc sai sót – Not giving sufficient attention or thought to avoiding harm or errors.
Ví dụ
- Her careless remarks offended many people at the party. (Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.)
- The careless handling of sensitive information led to a security breach. (Việc xử lý bất cẩn thông tin nhạy cảm dẫn đến việc xâm nhập bảo mật.)
- The careless driver caused a serious accident on the highway. (Người lái xe bất cẩn gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.)
Careless đi với giới từ gì?
Careless đi với giới từ gì? Để có câu trả lời, hãy cùng theo dõi trong phần tiếp theo này nhé. Tính từ “careless” thường đi với giới từ “about” hoặc “with”, tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:
Careless about (vô tâm, không để ý đến điều gì)
Dùng khi nói ai đó không quan tâm hoặc không chú ý đến điều gì.
Ví dụ:
- He’s careless about his appearance. (Anh ấy không quan tâm đến ngoại hình.)
- She’s very careless about time management. (Cô ấy rất bất cẩn trong việc quản lý thời gian)
Careless with (bất cẩn khi sử dụng, xử lý cái gì)
Dùng khi nói ai đó không cẩn thận với đồ vật hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- Don’t be careless with that knife! (Đừng bất cẩn với con dao đó!)
- He was careless with the documents and lost them. (Anh ta đã bất cẩn với các tài liệu và làm mất chúng.)

Cấu trúc Trạng từ + Careless
Ngoài giới từ, careless có thể kết hợp với các trạng từ sau:
Collocation |
Ví dụ |
Very careless Rất cẩu thả |
Many teenagers are very careless about their online privacy settings. Nhiều thanh thiếu niên rất bất cẩn về cài đặt quyền riêng tư trực tuyến. |
So careless Quá bất cẩn |
Many young people are so careless about their online privacy today. Nhiều bạn trẻ rất bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến hiện nay. |
Too careless Quá bất cẩn |
Many young people are too careless with their social media posts. Nhiều người trẻ tuổi quá cẩu thả với các bài đăng trên mạng xã hội. |
Rather careless Khá bất cẩn |
Many teenagers are rather careless with their online privacy settings. Nhiều thanh thiếu niên khá bất cẩn với cài đặt quyền riêng tư trực tuyến. |
Extremely careless Hết sức bất cẩn |
Many people are extremely careless about their online privacy today. Nhiều người rất bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến hôm nay. |
How careless Thái độ thiếu cẩn trọng |
The students were how careless during the group project last week. Các sinh viên thật là bất cẩn trong dự án nhóm tuần trước. |
A little careless Hơi bất cẩn |
Many students are a little careless with their social media posts. Nhiều sinh viên hơi bất cẩn với các bài đăng trên mạng xã hội. |
Slightly careless Hơi bất cẩn |
Many students are slightly careless with their social media posts. Nhiều sinh viên hơi bất cẩn với các bài đăng trên mạng xã hội. |
Động từ + Careless
Bên cạnh giới từ, chúng ta cũng có thể kết hợp careless với những động từ liên quan để tạo thành cụm từ phổ biến sau đây:
Collocation |
Ví dụ |
Get careless Trở nên lơ đễnh |
Many teenagers get careless about their online privacy and personal information. Nhiều thanh thiếu niên trở nên bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến. |
Grow careless Trở nên bất cẩn |
Many teens grow careless about their online privacy on social media. Nhiều thanh thiếu niên trở nên bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến. |
Make sb careless Làm ai đó trở nên bất cẩn |
Social media can make young people careless about their privacy settings. Mạng xã hội có thể khiến người trẻ bất cẩn về cài đặt riêng tư. |
Be careless Cẩu thả |
Many people can be careless about their social media privacy settings. Nhiều người có thể bất cẩn về cài đặt quyền riêng tư mạng xã hội. |
Become careless Trở nên cẩu thả |
Many teenagers become careless about their social responsibilities during summer break. Nhiều thanh thiếu niên trở nên bất cẩn về trách nhiệm xã hội trong kỳ nghỉ hè. |
Với những thông tin liên quan đến careless đi với giới từ gì ở trên, phần nào bạn đã có thêm cho mình kiến thức tiếng Anh để học tập hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết chia sẻ về phương pháp học của chúng tôi để có thêm hiểu biết cho mình nhé.